Số liệu tuyển sinh sau đại học giai đoạn 2001-2010
Năm
|
Nghiên cứu sinh
|
Cao học
|
Chỉ tiêu
|
Thực hiện
|
Chỉ tiêu
|
Thực hiện
|
2001
|
78
|
78
|
677
|
677
|
2002
|
87
|
91
|
1.100
|
1.121
|
2003
|
145
|
112
|
1.157
|
1.417
|
2004
|
154
|
106
|
1.600
|
1.715
|
2005
|
145
|
177
|
1.850
|
1.979
|
2006
|
100
|
160
|
2.000
|
2.003
|
2007
|
200
|
171
|
2.100
|
1.978
|
2008
|
214
|
188
|
2.370
|
2.683
|
2009
|
260
|
243
|
2.900
|
3.102
|
2010
|
290
|
42
|
3.250
|
394
|
*Số liệu năm 2010 chưa bao gồm kết quả tuyển sinh đợt 2 năm 2010
|