STT
|
Ngành/Chuyên ngành đào tạo
|
Số đủ điểm xét tuyển
|
Điểm
trúng tuyển
|
Số trúng tuyển
|
Ghi chú
|
III. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
|
1
|
Tiếng Anh
|
8
|
|
7
|
|
|
Lí luận và phương pháp dạy học
tiếng Anh
|
6
|
53.0
|
6
|
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
1
|
70.4
|
1
|
|
2
|
Tiếng Pháp
|
4
|
|
4
|
|
|
Lí luận và phương pháp dạy học
tiếng Pháp
|
3
|
56.6
|
3
|
|
|
Ngôn ngữ Pháp
|
1
|
60.0
|
1
|
|
3
|
Tiếng Trung Quốc
|
4
|
|
4
|
|
|
Lí luận và phương pháp dạy học
tiếng Trung Quốc
|
1
|
59.0
|
1
|
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
3
|
55.0
|
3
|
|
Tổng
|
15
|
|
15
|
|
IV. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
10
|
50.0
|
10
|
|
2
|
Công nghệ điện tử - viễn thông
|
9
|
50.0
|
9
|
|
3
|
Vật liệu và linh kiện Nanô
|
5
|
50.0
|
5
|
|
Tổng
|
24
|
|
24
|
|
V. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
|
1
|
Kinh tế thế giới và Quan hệ kinh tế quốc tế
|
5
|
51.0
|
5
|
|
2
|
Quản trị kinh doanh
|
7
|
51.0
|
6
|
|
3
|
Kinh tế chính trị
|
1
|
51.0
|
1
|
|
Tổng
|
13
|
|
12
|
|
VI. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC
|
1
|
Quản lí giáo dục
|
17
|
60
|
15
|
|
Tổng
|
17
|
|
15
|
|