TT | Nội dung | Đơn vị tính | Tổng số | I | Diện tích đất đai | ha | | 1 | Khu vực Hà Nội | ha | 19,969 | | - Cụm Cầu Giấy | | 8,98 | | - Cụm Thanh Xuân | | 3,10 | | - Cụm Mễ Trì | | 2,62 | | - Cụm 19 Lê Thánh Tông | | 0,90 | | - Cụm 16 Hàng Chuối | | 0,256 | | - Cụm B7bis Bách Khoa | | 1,113 | 2 | Khu vực Ba vì (cơ sở thực tập, thực địa ngoài trời, thực tập sinh thái, môi trường) | ha | 16,60 | 3 | Khu vực Hòa Lạc | ha | 1.000 | II | Diện tích sàn xây dựng | m2 | 204.933 | 1 | Giảng đường | | | | Số phòng | phòng | 1.470 | | Tổng diện tích | m2 | 103.268 | 2 | Phòng học máy tính | | | | Số phòng | phòng | 83 | | Tổng diện tích | m2 | 2.639 | 3 | Phòng học ngoại ngữ | | | | Số phòng | phòng | 64 | | Tổng diện tích | m2 | 2.016 | 4 | Thư viện | m2 | 6,947 | 5 | Phòng thí nghiệm | | | | Số phòng | phòng | 68 | | Tổng diện tích | m2 | 3.415 | 6 | Xưởng thực tập, thực hành | | | | Số phòng | phòng | | | Tổng diện tích | m2 | | 7 | Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý | | | | Số phòng | phòng | 1.180 | | Tổng diện tích | m2 | 47.287 | 8 | Diện tích nhà ăn của cơ sở đào tạo | m2 | 2.446 | 9 | Diện tích khác: | | | | Diện tích hội trường | m2 | 3.950 | | Diện tích nhà văn hóa | m2 | 1.389 | | Diện tích nhà thi đấu đa năng | m2 | 1.102 | | Diện tích bể bơi | m2 | | | Diện tích sân vận động | m2 | 2.306 |
|