TT
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Tổng số
|
Chia theo trình độ đào tạo
|
Chức danh
|
Tiến sĩ khoa học
|
Tiến sĩ
|
Thạc sĩ
|
Đại học
|
Khác
|
Giáo sư
|
Phó giáo sư
|
1
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
|
687
|
9
|
264
|
226
|
139
|
49
|
17
|
104
|
2
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
484
|
3
|
163
|
198
|
91
|
29
|
5
|
73
|
3
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
763
|
1
|
82
|
395
|
237
|
48
|
2
|
15
|
4
|
Trường Đại học Công nghệ
|
212
|
0
|
78
|
72
|
47
|
15
|
2
|
22
|
5
|
Trường Đại học Kinh tế
|
199
|
0
|
58
|
69
|
53
|
19
|
0
|
12
|
6
|
Trường Đại học Giáo dục
|
81
|
0
|
34
|
27
|
13
|
7
|
3
|
11
|
7
|
Khoa Quốc tế
|
99
|
1
|
9
|
52
|
28
|
9
|
1
|
3
|
8
|
Khoa Luật
|
81
|
2
|
23
|
35
|
18
|
3
|
5
|
5
|
9
|
Khoa Sau đại học
|
18
|
1
|
4
|
8
|
3
|
2
|
2
|
1
|
10
|
Khoa Quản trị Kinh doanh
|
32
|
0
|
3
|
10
|
10
|
9
|
0
|
2
|
11
|
Khoa Y Dược
|
35
|
0
|
11
|
13
|
9
|
2
|
1
|
2
|
12
|
Viện Công nghệ Thông tin
|
22
|
1
|
5
|
7
|
6
|
3
|
1
|
1
|
13
|
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học
|
37
|
0
|
9
|
10
|
17
|
1
|
0
|
1
|
14
|
Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển
|
25
|
0
|
7
|
11
|
6
|
1
|
2
|
2
|
15
|
Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục
|
18
|
0
|
3
|
11
|
3
|
1
|
0
|
1
|
16
|
Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường
|
31
|
0
|
9
|
13
|
8
|
1
|
0
|
1
|
17
|
Trung tâm Nghiên cứu về Phụ nữ
|
4
|
0
|
0
|
1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
18
|
Trung tâm Nghiên cứu Đô thị
|
7
|
0
|
0
|
1
|
2
|
4
|
0
|
0
|
19
|
Trung tâm Nghiên cứu Biển và đảo
|
29
|
0
|
1
|
8
|
17
|
3
|
0
|
0
|
20
|
Trung tâm Quốc tế Nghiên cứu biến đổi toàn cầu
|
15
|
0
|
2
|
4
|
8
|
1
|
0
|
1
|
21
|
Trung tâm Đào tạo, Bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị
|
29
|
0
|
6
|
16
|
5
|
2
|
0
|
4
|
22
|
Trung tâm Công nghệ Đào tạo và Hệ thống Việc làm
|
40
|
0
|
1
|
8
|
23
|
8
|
0
|
0
|
23
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
8
|
0
|
0
|
3
|
4
|
1
|
0
|
0
|
24
|
Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao
|
32
|
0
|
1
|
20
|
8
|
3
|
0
|
0
|
25
|
Trung tâm Phát triển hệ thống
|
14
|
0
|
1
|
7
|
1
|
5
|
0
|
0
|
26
|
Trung tâm Hỗ trợ đào tạo và Phát triển đô thị đại học
|
18
|
0
|
1
|
4
|
7
|
6
|
0
|
1
|
27
|
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên
|
62
|
0
|
1
|
7
|
32
|
22
|
0
|
1
|
28
|
Trung tâm Hỗ trợ Nghiên cứu Châu Á
|
4
|
0
|
0
|
1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
29
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện
|
111
|
0
|
1
|
16
|
74
|
20
|
0
|
0
|
30
|
Trung tâm Truyền thông và Quan hệ công chúng
|
7
|
0
|
1
|
2
|
4
|
0
|
0
|
0
|
31
|
Trung tâm Ứng dụng công nghệ
thông tin
|
22
|
0
|
0
|
9
|
11
|
2
|
0
|
1
|
32
|
Nhà Xuất bản
|
38
|
0
|
2
|
7
|
20
|
9
|
0
|
1
|
33
|
Nhà In
|
24
|
0
|
0
|
1
|
7
|
16
|
0
|
0
|
34
|
Ban Quản lý các dự án
|
11
|
0
|
1
|
1
|
8
|
1
|
0
|
1
|
35
|
Tạp chí Khoa học
|
7
|
0
|
1
|
2
|
4
|
0
|
0
|
0
|
36
|
Văn phòng Hợp tác ĐHQGHN và Đại học Kyoto
|
2
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
37
|
Cơ quan ĐHQG Hà Nội
|
113
|
3
|
25
|
50
|
24
|
11
|
3
|
9
|
38
|
Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực
|
5
|
0
|
1
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
39
|
Viện Tin học Pháp ngữ
|
4
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
40
|
Trung tâm Nano và Năng lượng
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
41
|
Trung tâm Phát triển Đại học Quốc gia Hà Nội
|
29
|
0
|
0
|
1
|
12
|
16
|
0
|
0
|
42
|
Bệnh viện Đại học Quốc gia Hà Nội
|
14
|
0
|
0
|
0
|
3
|
11
|
0
|
0
|
43
|
Quỹ Phát triển Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
Tổng
|
3.476
|
21
|
806
|
1.330
|
973
|
343
|
44
|
274
|