STT | Số lượng | Họ và tên | Năm sinh | Năm công nhận GS |
Nam | Nữ |
I. Cơ quan ĐHQGHN |
1 | 1 | Đào Trọng Thi | 1951 | | 1989 |
2 | 2 | Mai Trọng Nhuận | 1952 | | 1996 |
3 | 3 | Vũ Minh Giang | 1951 | | 2002 |
4 | 4 | Nguyễn Hữu Đức | 1958 | | 2004 |
5 | 5 | Nguyễn Đình Đức | 1963 | | 2013 |
II. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
6 | 1 | Nguyễn Văn Mậu | 1949 | | 1996 |
7 | 2 | Phạm Kỳ Anh | 1949 | | 2002 |
8 | 3 | Nguyễn Quang Báu | 1954 | | 2002 |
9 | 4 | Nguyễn Xuân Hãn | 1948 | | 2002 |
10 | 5 | Nguyễn Hữu Việt Hưng | 1954 | | 2002 |
11 | 6 | Nguyễn Hoàng Lương | 1953 | | 2002 |
12 | 7 | Trần Tân Tiến | 1949 | | 2002 |
13 | 8 | Phạm Hùng Việt | 1953 | | 2003 |
14 | 9 | Nguyễn Cao Huần | 1952 | | 2005 |
15 | 10 | Đinh Văn Ưu | 1950 | | 2005 |
16 | 11 | Nguyễn Hữu Dư | 1954 | | 2006 |
17 | 12 | Bạch Thành Công | 1952 | | 2007 |
18 | 13 | Nguyễn Huy Sinh | 1950 | | 2007 |
19 | 14 | Đặng Hùng Thắng | 1953 | | 2007 |
20 | 15 | Phan Văn Tân | 1955 | | 2011 |
21 | 16 | Lưu Tuấn Tài | 1950 | | 2011 |
22 | 17 | Hà Huy Bằng | 1961 | | 2012 |
23 | 18 | Lưu Văn Bôi | 1952 | | 2013 |
24 | 19 | Phan Tuấn Nghĩa | 1959 | | 2013 |
25 | 20 | Nguyễn Đình Thành | 1959 | | 2013 |
26 | 22 | Triệu Thị Nguyệt | | 1962 | 2014 |
27 | 21 | Hoàng Xuân Cơ | 1950 | | 2015 |
28 | 23 | Phạm Chí Vĩnh | 1956 | | 2015 |
29 | 24 | Tạ Hòa Phương | 1949 | | 2016 |
30 | 25 | Nguyễn Xuân Cự | 1952 | | 2018 |
31 | 26 | Nguyễn Văn Nội | 1959 | | 2018 |
III. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
32 | 1 | Trần Trí Dõi | 1953 | | 2005 |
33 | 2 | Mai Ngọc Chừ | 1950 | | 2006 |
34 | 3 | Nguyễn Văn Khánh | 1955 | | 2007 |
35 | 4 | Trần Thị Minh Đức | | 1954 | 2010 |
36 | 5 | Vũ Đức Nghiệu | 1954 | | 2012 |
37 | 6 | Trần Ngọc Vương | 1956 | | 2013 |
38 | 7 | Nguyễn Văn Kim | 1962 | | 2015 |
39 | 8 | Nguyễn Hữu Thụ | 1952 | | 2015 |
40 | 9 | Phạm Quang Minh | 1962 | | 2016 |
41 | 10 | Hoàng Bá Thịnh | 1956 | | 2016 |
42 | 11 | Trần Nho Thìn | 1951 | | 2016 |
43 | 12 | Lâm Thị Mỹ Dung | | 1959 | 2017 |
44 | 13 | Hoàng Khắc Nam | 1962 | | 2017 |
45 | 14 | Nguyễn Vũ Hảo | 1958 | | 2017 |
IV. Trường Đại học Ngoại Ngữ |
46 | 1 | Nguyễn Hòa | 1956 | | 2007 |
47 | 2 | Hoàng Văn Vân | 1955 | | 2007 |
48 | 3 | Nguyễn Văn Quang | 1955 | | 2009 |
V. Trường Đại học Công nghệ | | | |
49 | 1 | Nguyễn Năng Định | 1950 | | 2007 |
50 | 2 | Nguyễn Thanh Thủy | 1960 | | 2010 |
51 | 3 | Bạch Gia Dương | 1950 | | 2016 |
VI. Trường Đại học Kinh tế | | | |
52 | 1 | Phan Huy Đường | 1950 | | 2015 |
VII. Trường Đại học Giáo dục |
53 | 1 | Nguyễn Hữu Châu | 1948 | | 2005 |
54 | 2 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | | 1955 | 2010 |
55 | 3 | Vũ Văn Hùng | 1957 | | 2007 |
56 | 4 | Lê Ngọc Hùng | 1959 | | 2011 |
57 | 5 | Nguyễn Quý Thanh | 1965 | | 2016 |
VIII. Trường Đại học Việt Nhật |
58 | 1 | Furuta Motoo | 1949 | | 1995 |
IX. Khoa Luật |
59 | 1 | Đỗ Ngọc Quang | 1953 | | 2002 |
60 | 2 | Đào Trí Úc | 1948 | | 2002 |
61 | 3 | Phạm Hồng Thái | 1953 | | 2007 |
62 | 4 | Lê Văn Cảm | 1954 | | 2009 |
63 | 5 | Nguyễn Đăng Dung | 1952 | | 2009 |
64 | 6 | Hoàng Thị Kim Quế | | 1955 | 2009 |
65 | 7 | Phan Trung Lý | 1954 | | 2011 |
66 | 8 | Nguyễn Bá Diến | 1956 | | 2016 |
X. Khoa Y Dược |
67 | 1 | Lê Ngọc Thành | 1961 | | 2015 |
68 | 2 | Trần Bình Giang | 1962 | | 2015 |
69 | 3 | Trịnh Đình Hải | 1959 | | 2018 |
XI. Khoa Quản trị và Kinh doanh |
70 | 1 | Nguyễn Bách Khoa | 1950 | | 2005 |
XII. Viện Công nghệ Thông tin |
71 | 1 | Đinh Dũng | 1951 | | 1991 |
72 | 2 | Vũ Đức Thi | 1949 | | 2011 |
XIII. Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển |
73 | 1 | Nguyễn Quang Ngọc | 1952 | | 2007 |
74 | 2 | Trương Quang Hải | 1952 | | 2007 |
75 | 3 | Phạm Hồng Tung | 1963 | | 2015 |