TT
|
Đơn vị
|
Đào tạo bậc đại học
|
Chuẩn
|
CLC;TN;TT
|
Chuẩn quốc tế
|
Tổng
|
01
|
|
20
|
06; 05; 03
|
03
|
36
|
02
|
|
18
|
04
|
01
|
23
|
03
|
|
17
|
05
|
|
22
|
04
|
|
05
|
02
|
02
|
08
|
05
|
|
05
|
01
|
01
|
07
|
06
|
|
07
|
|
|
07
|
07
|
|
02
|
01
|
|
03
|
08
|
|
02
|
|
|
02
|
09
|
Khoa Y Dược
|
02
|
|
|
02
|
Tổng
|
78
|
19; 05; 03
|
07
|
110
|
Ghi chú:
- CLC: Chương trình Cử nhân Chất lượng cao
- TN: Chương trình Cử nhân Tài năng
- TT: Chương trình Cử nhân Tiên tiến
|