Bậc Thạc sĩ
|
Mã số
|
Bậc Tiến sĩ
|
Mã số
|
Ngành Sinh học
|
|
Ngành Sinh học
|
|
Nhân chủng học
|
60 42 01
|
Nhân chủng học
|
62 42 01 01
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sinh học thực nghiệm
|
60 42 30
|
Sinh lí học người và động vật
|
62 42 30 01
|
Sinh lí học thực vật
|
62 42 30 05
|
Lí sinh học
|
62 42 30 10
|
Hóa sinh học
|
62 42 30 15
|
Mô - phôi và tế bào học
|
62 42 30 20
|
Vi sinh vật học
|
60 42 40
|
Vi sinh vật học
|
62 42 40 01
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Di truyền học
|
60 42 70
|
Di truyền học
|
62 42 70 01
|
Ngành Công nghệ sinh học
|
|
|
|
Công nghệ sinh học (chương trình đào tạo quốc tế)
|
60 42 80
|
|
|
Ngành Vật lí
|
|
Ngành Vật lí
|
|
Vật lí lí thuyết và vật lí toán
|
60 44 01
|
Vật lí lí thuyết và vật lí toán
|
62 44 01 01
|
Vật lí vô tuyến và điện tử
|
60 44 03
|
Vật lí vô tuyến và điện tử
|
62 44 03 01
|
Vật lí nguyên tử, hạt nhân và năng lượng cao
|
60 44 05
|
Vật lí nguyên tử và hạt nhân
|
62 44 05 01
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quang học
|
60 44 11
|
Quang học
|
62 44 11 01
|
Vật lí địa cầu
|
60 44 15
|
Vật lí địa cầu
|
62 44 15 01
|
Ngành Cơ học
|
|
Ngành Cơ học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành Công nghệ Hóa học
|
|
|
|
Quản lí chất thải và xử lí vùng ô nhiễm (chương trình đào tạo quốc tế)*
|
|
|
|
Ngành Hóa học
|
|
Ngành Hóa học
|
|
|
|
Hóa vô cơ
|
62 44 25 01
|
|
|
|
|
|
|
Hóa phân tích
|
62 44 29 01
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành Địa chất
|
|
Ngành Địa chất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành Địa lí
|
|
Ngành Địa lí
|
|
|
|
|
|
Địa lí tự nhiên
|
60 44 70
|
Địa lí tự nhiên
|
62 44 70 01
|
|
|
Địa mạo và cổ địa lí
|
62 44 72 01
|
|
|
Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lí
|
62 44 76 01
|
Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường
|
60 85 15
|
Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường
|
62 85 15 01
|
Ngành Địa chính
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành Khí tượng
|
|
Ngành Khí tượng
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành Thủy văn
|
|
Ngành Thủy văn
|
|
|
|
|
|
Ngành Hải dương học
|
|
Ngành Hải dương học
|
|
|
|
|
|
Hóa học biển
|
62 44 97 05
|
Ngành Toán học
|
|
Ngành Toán học
|
|
Toán giải tích
|
60 46 01
|
Toán giải tích
|
62 46 01 01
|
Phương trình vi phân và tích phân
|
62 46 01 05
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học
|
60 46 15
|
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học
|
62 46 15 01
|
Toán học tính toán
|
60 46 30
|
Toán học tính toán
|
62 46 30 01
|
Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống tính toán
|
60 46 35
|
Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống tính toán
|
62 46 35 01
|
Phương pháp toán sơ cấp
|
60 46 40
|
|
|
Ngành Thổ nhưỡng học
|
|
Ngành Thổ nhưỡng học
|
|
Khoa học đất
|
60 62 15
|
Đất và dinh dưỡng cây trồng
|
62 62 15 01
|
Quy hoạch và sử dụng đất nông nghiệp
|
62 62 15 05
|
Ngành Khoa học môi trường
|
|
Ngành Khoa học môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|