CÁN BỘ
Trang chủ   >  CÁN BỘ  >   Số liệu thống kê  >   Theo đối tượng, vị trí việc làm
Số liệu thống kê cơ bản về nhân lực ĐHQGHN phân chia theo nhóm đối tượng, vị trí việc làm (Tính đến ngày 31/12/2023)

 

STT

Tên cơ quan, đơn vị

Số VTVL đã được giao hoặc phê duyệt

Tổng số

Trong đó

 
 

Viên chức

Người lao động

 

(a)

(b)

(c)

(1) = (2) + (3)

(2)

(3)

 

1

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

813

679

473

206

 

2

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

599

500

312

188

 

3

Trường Đại học Ngoại ngữ

906

773

533

240

 

4

Trường Đại học Công nghệ

345

307

180

127

 

5

Trường Đại học Kinh tế

214

313

137

176

 

6

Trường Đại học Giáo dục (ko kể trường THPT Khoa học Giáo dục)

209

159

113

46

 

 

Trường THPT Khoa học Giáo dục

185

109

69

40

 

7

Trường Đại học Việt Nhật

124

67

30

37

 

8

Trường Đại học Y Dược

241

236

102

134

 

9

Trường Đại học Luật

95

112

68

44

 

10

Trường Quốc tế

306

195

53

142

 

11

Trường Quản trị và Kinh doanh

55

103

7

96

 

12

Khoa Các Khoa học liên ngành

130

99

53

46

 

13

Khoa Quốc tế Pháp ngữ

35

31

12

19

 

14

Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao

46

41

27

14

 

15

Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh

51

50

26

24

 

16

Viện Công nghệ Thông tin

45

27

12

15

 

17

Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển

39

26

14

12

 

18

Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học

59

45

16

29

 

19

Viện Trần Nhân Tông

31

45

16

29

 

20

Viện Tài nguyên và Môi trường

40

32

18

14

 

21

Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục

23

19

13

6

 

22

Trung tâm Thư viên và Tri thức số

105

90

61

29

 

23

Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên (ko kể Ban QL KTX Mỹ đình)

73

63

31

32

 

 

Ban Quản lý KTX Mỹ Đình

17

11

2

9

 

24

Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN

20

22

9

13

 

25

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục

17

16

15

1

 

26

Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực

23

10

4

6

 

27

Trung tâm Chuyển giao tri thức và Hỗ trợ khởi nghiệp

20

16

5

11

 

28

Trung tâm Quản lý đô thị đại học

68

64

8

56

 

29

Nhà Xuất bản ĐHQGHN

63

54

38

16

 

30

Ban Quản lý các Dự án

32

20

11

9

 

31

Bệnh viện ĐHQGHN

125

162

12

150

 

32

Bệnh viện Đại học Y Dược

346

321

308

13

 

33

Tạp chí Khoa học ĐHQGHN

10

7

6

1

 

34

Ban Quản lý Dự án Trường Đại học Việt Nhật

11

8

2

6

 

35

Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng ĐHQGHN tại Hòa Lạc

52

50

32

18

 

36

Ban Quản lý dự án "Phát triển các đại học quốc gia Việt Nam- Tiểu dự án ĐHQGHN"

28

17

6

11

 

37

Cơ quan ĐHQGHN (VP, các Ban chức năng, Khối Đảng- đoàn thể)

193

168

97

71

 

 

Tổng

5,794

5,067

2,931

2,136

 

 

TT

Tên cơ quan, đơn vị

THEO NHÓM ĐỐI TƯỢNG, VỊ TRÍ VIỆC LÀM

Nhân lực giảng dạy

Nhân lực chuyên ngành nghiên cứu khoa học

Nhân lực chuyên môn dùng chung

Nhân lực giáo viênTHPT

Nhân lực hỗ trợ, phục vụ

Viên chức giảng dạy

Nhân lực giảng dạy hợp đồng

Viên chức chuyên ngành nghiên cứu khoa học

Nhân lực nghiên cứu khoa học hợp đồng

Viên chức quản lý và chuyên viên hành chính

Nhân lực hành chính hợp đồng

Viên chức là giáo viên THPT

Giáo viên THPT hợp đồng

Cán sự, nhân viên, chuyên viên cao đẳng, kỹ thuật viên…

HĐLĐ theo Nghị định số 111/2022/
 NĐ-CP ngày 30/12/2022

Nhân lực nhóm khác (hỗ trợ hoạt động giảng dạy và nghiên cứu khoa học…)

(a)

(b)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

1

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

325

76

39

53

69

28

34

18

6

18

13

2

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

240

84

4

9

67

59

0

15

1

21

0

3

Trường Đại học Ngoại ngữ

317

173

0

0

126

12

76

8

0

32

29

4

Trường Đại học Công nghệ

127

95

6

6

47

23

0

0

0

3

0

5

Trường Đại học Kinh tế

112

82

0

0

25

78

0

0

0

16

0

6

Trường Đại học Giáo dục (ko kể trường THPT Khoa học Giáo dục)

81

32

0

0

32

11

0

0

0

3

0

 

Trường THPT Khoa học Giáo dục

2

0

0

0

13

2

53

37

1

1

0

7

Trường Đại học Việt Nhật

19

0

2

0

13

2

40

37

1

1

0

8

Trường Đại học Y Dược

75

60

2

31

23

36

0

0

2

7

0

9

Trường Đại học Luật

48

15

0

0

20

29

0

0

0

0

0

10

Trường Quốc tế

29

61

0

0

21

67

0

0

3

7

7

11

Trường Quản trị và Kinh doanh

5

3

0

0

2

67

0

0

0

12

14

12

Khoa Các Khoa học liên ngành

40

25

0

0

13

20

0

0

0

1

0

13

Khoa Quốc tế Pháp ngữ

5

0

2

0

5

17

0

0

0

0

2

14

Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao

25

6

0

0

2

3

0

0

0

3

2

15

Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh

19

7

0

0

7

7

0

0

0

2

8

16

Viện Công nghệ Thông tin

2

1

8

6

2

7

0

0

0

1

0

17

Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển

4

0

8

5

2

6

0

0

0

1

0

18

Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học

0

0

12

22

4

1

0

0

0

6

0

19

Viện Trần Nhân Tông

6

2

4

22

6

5

0

0

0

0

0

20

Viện Tài nguyên và Môi trường

1

0

16

13

1

1

0

0

0

0

0

21

Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục

3

0

3

2

7

4

0

0

0

0

0

22

Trung tâm Thư viên và Tri thức số

1

0

0

0

60

19

0

0

0

10

0

23

Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên (ko kể Ban QL KTX Mỹ đình)

0

0

0

0

29

6

0

0

2

26

0

 

Ban Quản lý KTX Mỹ Đình

1

0

0

0

1

7

0

0

0

2

0

24

Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN

1

0

0

0

8

13

0

0

0

0

0

25

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục

2

0

1

0

12

1

0

0

0

0

0

26

Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực

0

0

0

0

4

6

0

0

0

0

0

27

Trung tâm Chuyển giao tri thức và Hỗ trợ khởi nghiệp

1

0

0

0

4

9

0

0

0

1

1

28

Trung tâm Quản lý đô thị đại học

0

0

1

0

7

31

0

0

0

21

4

29

Nhà Xuất bản ĐHQGHN

0

0

0

0

26

14

0

0

8

2

4

30

Ban Quản lý các Dự án

0

0

0

0

11

9

0

0

0

0

0

31

Bệnh viện ĐHQGHN

0

0

0

0

12

50

0

0

0

8

92

32

Bệnh viện Đại học Y Dược

0

0

0

0

213

4

0

0

93

9

2

33

Tạp chí Khoa học ĐHQGHN

0

0

0

0

6

1

0

0

0

0

0

34

Ban Quản lý Dự án Trường  Đại học Việt Nhật

2

0

0

0

0

6

0

0

0

0

0

35

Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng ĐHQGHN tại Hòa Lạc

0

0

0

0

32

5

0

0

1

10

0

36

Ban Quản lý dự án "Phát triển các đại học quốc gia Việt Nam- Tiểu dự án ĐHQGHN"

0

0

0

0

6

10

0

0

0

1

0

37

Cơ quan ĐHQGHN (VP, các Ban chức năng, Khối Đảng- đoàn thể)

16

0

0

0

81

42

0

0

0

27

2

 

Tổng

1,509

722

108

169

1,019

718

203

115

118

252

180

 

 VNU Media - Ban TCCB
  In bài viết     Gửi cho bạn bè
  Từ khóa :