TT | Tên cơ quan, đơn vị | THEO NHÓM ĐỐI TƯỢNG, VỊ TRÍ VIỆC LÀM |
Nhân lực giảng dạy | Nhân lực chuyên ngành nghiên cứu khoa học | Nhân lực chuyên môn dùng chung | Nhân lực giáo viênTHPT | Nhân lực hỗ trợ, phục vụ |
Viên chức giảng dạy | Nhân lực giảng dạy hợp đồng | Viên chức chuyên ngành nghiên cứu khoa học | Nhân lực nghiên cứu khoa học hợp đồng | Viên chức quản lý và chuyên viên hành chính | Nhân lực hành chính hợp đồng | Viên chức là giáo viên THPT | Giáo viên THPT hợp đồng | Cán sự, nhân viên, chuyên viên cao đẳng, kỹ thuật viên… | HĐLĐ theo Nghị định số 111/2022/ NĐ-CP ngày 30/12/2022 | Nhân lực nhóm khác (hỗ trợ hoạt động giảng dạy và nghiên cứu khoa học…) |
(a) | (b) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) |
1 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 325 | 76 | 39 | 53 | 69 | 28 | 34 | 18 | 6 | 18 | 13 |
2 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | 240 | 84 | 4 | 9 | 67 | 59 | 0 | 15 | 1 | 21 | 0 |
3 | Trường Đại học Ngoại ngữ | 317 | 173 | 0 | 0 | 126 | 12 | 76 | 8 | 0 | 32 | 29 |
4 | Trường Đại học Công nghệ
| 127 | 95 | 6 | 6 | 47 | 23 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
5 | Trường Đại học Kinh tế | 112 | 82 | 0 | 0 | 25 | 78 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 |
6 | Trường Đại học Giáo dục (ko kể trường THPT Khoa học Giáo dục) | 81 | 32 | 0 | 0 | 32 | 11 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
| Trường THPT Khoa học Giáo dục | 2 | 0 | 0 | 0 | 13 | 2 | 53 | 37 | 1 | 1 | 0 |
7 | Trường Đại học Việt Nhật | 19 | 0 | 2 | 0 | 13 | 2 | 40 | 37 | 1 | 1 | 0 |
8 | Trường Đại học Y Dược | 75 | 60 | 2 | 31 | 23 | 36 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0 |
9 | Trường Đại học Luật | 48 | 15 | 0 | 0 | 20 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Trường Quốc tế | 29 | 61 | 0 | 0 | 21 | 67 | 0 | 0 | 3 | 7 | 7 |
11 | Trường Quản trị và Kinh doanh | 5 | 3 | 0 | 0 | 2 | 67 | 0 | 0 | 0 | 12 | 14 |
12 | Khoa Các Khoa học liên ngành | 40 | 25 | 0 | 0 | 13 | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
13 | Khoa Quốc tế Pháp ngữ | 5 | 0 | 2 | 0 | 5 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
14 | Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao | 25 | 6 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 |
15 | Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 19 | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 |
16 | Viện Công nghệ Thông tin | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | 4 | 0 | 8 | 5 | 2 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học | 0 | 0 | 12 | 22 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
19 | Viện Trần Nhân Tông | 6 | 2 | 4 | 22 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Viện Tài nguyên và Môi trường | 1 | 0 | 16 | 13 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục | 3 | 0 | 3 | 2 | 7 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Trung tâm Thư viên và Tri thức số | 1 | 0 | 0 | 0 | 60 | 19 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 |
23 | Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên (ko kể Ban QL KTX Mỹ đình) | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 6 | 0 | 0 | 2 | 26 | 0 |
| Ban Quản lý KTX Mỹ Đình | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN | 1 | 0 | 0 | 0 | 8 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục | 2 | 0 | 1 | 0 | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Trung tâm Chuyển giao tri thức và Hỗ trợ khởi nghiệp | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
28 | Trung tâm Quản lý đô thị đại học | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 31 | 0 | 0 | 0 | 21 | 4 |
29 | Nhà Xuất bản ĐHQGHN | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | 14 | 0 | 0 | 8 | 2 | 4 |
30 | Ban Quản lý các Dự án | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Bệnh viện ĐHQGHN | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 50 | 0 | 0 | 0 | 8 | 92 |
32 | Bệnh viện Đại học Y Dược | 0 | 0 | 0 | 0 | 213 | 4 | 0 | 0 | 93 | 9 | 2 |
33 | Tạp chí Khoa học ĐHQGHN | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Ban Quản lý Dự án Trường Đại học Việt Nhật | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng ĐHQGHN tại Hòa Lạc | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | 5 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0 |
36 | Ban Quản lý dự án "Phát triển các đại học quốc gia Việt Nam- Tiểu dự án ĐHQGHN" | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Cơ quan ĐHQGHN (VP, các Ban chức năng, Khối Đảng- đoàn thể) | 16 | 0 | 0 | 0 | 81 | 42 | 0 | 0 | 0 | 27 | 2 |
| Tổng | 1,509 | 722 | 108 | 169 | 1,019 | 718 | 203 | 115 | 118 | 252 | 180 |