 Thi Olympic lan 1 (10)-2.jpg)
Các học sinh đạt danh hiệu học sinh giỏi kỳ thi Olympic bậc Trung học phổ thông năm học 2021 – 2022 của Đại học Quốc gia Hà Nội được cấp giấy chứng nhận và được hưởng các quyền lợi theo quy định hiện hành. ĐHQGHN tổ chức kỳ thi này nhằm phát hiện và bồi dưỡng nhân tài, động viên, khuyến khích người dạy và học sinh phát huy năng lực sáng tạo, dạy giỏi - học giỏi; tạo cơ hội cọ sát, học hỏi nâng cao chất lượng giảng dạy bậc THPT; đồng thời phát hiện người học có năng khiếu về môn học để tạo nguồn bồi dưỡng và tạo cơ hội cho học sinh giỏi được xét tuyển vào các chương trình đào tạo trình độ đại học của ĐHQGHN. Môn thi: Tiếng Anh STT | Họ và tên | GT | Trường | SBD | Xếp giải | 1 | Đỗ Hùng Anh | Nam | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220006 | Khuyến khích | 2 | Hoàng Thị Thùy Anh | Nữ | Trường THPT số 1 TP Lào Cai | 220008 | Khuyến khích | 3 | Lê Vũ Xuân Anh | Nam | THCS&THPT Nguyễn Siêu, Hà Nội | 220010 | Ba | 4 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | THCS & THPT M.V. Lômônôxốp, Hà Nội | 220019 | Ba | 5 | Phạm Việt Anh | Nam | THPT Chuyên Cao Bằng | 220023 | Ba | 6 | Phan Trung Anh | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220024 | Ba | 7 | Triệu Phương Anh | Nữ | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220026 | Nhì | 8 | Trịnh Lan Anh | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220027 | Ba | 9 | Vũ Lương Ngọc Anh | Nữ | THPT Chuyên Hùng Vương, Gia Lai | 220028 | Ba | 10 | Nguyễn Đức Thiên Bảo | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220032 | Khuyến khích | 11 | Nguyễn Đức Gia Bình | Nam | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220033 | Ba | 12 | Nguyễn Bảo Châu | Nam | Trường THPT số 1 TP Lào Cai | 220037 | Khuyến khích | 13 | Phùng Thị Ngọc Chi | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220042 | Khuyến khích | 14 | Nguyễn Minh Dũng | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220049 | Nhì | 15 | Nguyễn Thanh Dương | Nam | THPT Chuyên tỉnh Hà Giang | 220053 | Nhì | 16 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | 220054 | Ba | 17 | Nguyễn Anh Duy | Nam | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220055 | Khuyến khích | 18 | Trương Trần Thái Duy | Nam | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220056 | Khuyến khích | 19 | Trần Thu Giang | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220059 | Ba | 20 | Bùi Ngân Hà | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | 220060 | Ba | 21 | Trần Thị Vân Hà | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220063 | Nhì | 22 | Vũ Thúy Hà | Nữ | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220064 | Ba | 23 | Nguyễn Minh Hạnh | Nữ | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220067 | Khuyến khích | 24 | Nguyễn Ngọc Huy Hoàng | Nam | THPT Mèo Vạc, Hà Giang | 220072 | Khuyến khích | 25 | Nguyễn Doãn Gia Hưng | Nam | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220074 | Khuyến khích | 26 | Trần Hàn Đức Khải | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220081 | Ba | 27 | Dương Ngọc Khánh | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220083 | Nhì | 28 | Nguyễn Hữu An Khánh | Nam | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220084 | Ba | 29 | Nguyễn Ngọc Khôi | Nam | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220086 | Khuyến khích | 30 | Đinh Xuân Anh Kiệt | Nam | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220087 | Ba | 31 | Trịnh Thanh Lam | Nữ | THPT Chuyên tỉnh Hà Giang | 220088 | Khuyến khích | 32 | Nguyễn Hoàng Lân | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | 220089 | Nhì | 33 | Đinh Hoàng Thùy Linh | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220091 | Khuyến khích | 34 | Đỗ Bích Linh | Nữ | THCS & THPT M.V. Lômônôxốp, Hà Nội | 220092 | Ba | 35 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | THPT Chuyên Đại học Vinh | 220096 | Khuyến khích | 36 | Vũ Kiều Linh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220100 | Nhì | 37 | Nguyễn Chi Mai | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220104 | Nhì | 38 | Trần Ngọc Mai | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220106 | Khuyến khích | 39 | Dương Tuấn Minh | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220108 | Nhất | 40 | Nguyễn Đức Minh | Nam | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220111 | Khuyến khích | 41 | Phí Đức Minh | Nam | THPT Chuyên Thái Bình | 220113 | Ba | 42 | Vũ Đức Minh | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220114 | Nhì | 43 | Dương Trà My | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220115 | Ba | 44 | Hoàng Diệu My | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220116 | Khuyến khích | 45 | Nguyễn Thanh Ngân | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220128 | Nhất | 46 | Phạm Thanh Ngân | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220129 | Ba | 47 | Hoàng Nguyễn Khánh Ngọc | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220130 | Ba | 48 | Lê Bảo Ngọc | Nữ | THPT Đoàn Thị Điểm, Hà Nội | 220131 | Ba | 49 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220133 | Nhì | 50 | Vũ Minh Ngọc | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220138 | Nhất | 51 | Nguyễn Minh Nhật | Nam | THPT Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội | 220145 | Ba | 52 | Trần Thị Vân Nhung | Nữ | THPT Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | 220151 | Khuyến khích | 53 | Hồ Hải Phong | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220152 | Nhì | 54 | Đỗ An Bích Phương | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220153 | Ba | 55 | Nguyễn Thu Hà Phương | Nữ | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220156 | Ba | 56 | Lê Trần Bảo Quân | Nam | THPT Archimedes Đông Anh, Hà Nội | 220157 | Khuyến khích | 57 | Nguyễn Thái Sơn | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220163 | Nhì | 58 | Lê Mỹ Tâm | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220164 | Khuyến khích | 59 | Nguyễn Thanh Tâm | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220165 | Khuyến khích | 60 | Vũ Đức Thành | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220166 | Ba | 61 | Vũ Kim Thành | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220167 | Nhì | 62 | Đỗ Phương Thảo | Nữ | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220168 | Ba | 63 | Phùng Hà Thu | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220170 | Ba | 64 | Trần Anh Thư | Nữ | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220171 | Khuyến khích | 65 | Nguyễn Đại Tôn | Nam | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220174 | Ba | 66 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | 220178 | Khuyến khích | 67 | Đỗ Quang Trung | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220180 | Ba | 68 | Phạm Minh Tuấn | Nam | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220181 | Khuyến khích | 69 | Trịnh Sơn Tùng | Nam | THPT Chuyên Cao Bằng | 220183 | Ba | 70 | Lê Sỹ Tuyền | Nam | THPT Chuyên Đại học Vinh | 220184 | Khuyến khích | 71 | Vũ Hoàng Vy | Nữ | THPT Chuyên Thái Bình | 220190 | Khuyến khích | Môn thi: tiếng Nga STT | Họ và tên | GT | Trường | SBD | Xếp giải | 72 | Phạm Thế Anh | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220199 | Nhất | 73 | Đinh Thị Ánh Dương | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220203 | Khuyến khích | 74 | Nguyễn Hoàng Duy | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220204 | Ba | 75 | Trần Hoàng | Nam | THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ, Hòa Bình | 220205 | Nhì | 76 | Phùng Thị Khánh Huyền | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220207 | Khuyến khích | 77 | Trần Đức Bảo Long | Nam | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220211 | Ba | 78 | Nguyễn Đức Mạnh | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220212 | Khuyến khích | 79 | Nguyễn Hoàng Minh | Nam | THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ, Hòa Bình | 220213 | Khuyến khích | 80 | Trần Tuệ Minh | Nữ | THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ, Hòa Bình | 220214 | Khuyến khích | 81 | Dương Thùy My | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220215 | Nhì | 82 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220217 | Nhì | 83 | Ngô Quốc Trung | Nam | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220225 | Ba | 84 | Trần Khánh Vân | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220227 | Ba | 85 | Nguyễn Phú Vinh | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220229 | Ba | Môn thi: tiếng Pháp STT | Họ và tên | GT | Trường | SBD | Xếp giải | 86 | Vũ Minh Chính | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220234 | Ba | 87 | Nguyễn Hoàng Gia Linh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220239 | Ba | 88 | Nghiêm Bình Minh | Nam | THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương | 220240 | Khuyến khích | 89 | Nguyễn Hoàng Hà My | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220241 | Khuyến khích | 90 | Trần Ngọc Trà My | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220243 | Ba | 91 | Nguyễn Thị Hằng Nga | Nữ | THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương | 220245 | Khuyến khích | 92 | Tăng Yến Nhi | Nữ | THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương | 220250 | Khuyến khích | 93 | Trần Uyển Nhi | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220251 | Ba | 94 | Lê Anh Thư | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220256 | Ba | 95 | Phạm Anh Tuấn | Nam | THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương | 220258 | Ba | Môn thi: tiếng Trung STT | Họ và tên | GT | Trường | SBD | Xếp giải | 96 | Nguyễn Huyền Anh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220261 | Nhất | 97 | Trương Bảo Anh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220265 | Nhì | 98 | Vũ Ngọc Trâm Anh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220266 | Khuyến khích | 99 | Phạm Thuỷ Mai Chi | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220269 | Ba | 100 | Lưu Thúy Hà | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220271 | Khuyến khích | 101 | Lê Ngọc Linh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220275 | Ba | 102 | Nguyễn Mai Thuỳ Linh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220276 | Ba | 103 | Trương Thị Bảo Linh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220278 | Ba | 104 | Đặng Yến Nhi | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220282 | Ba | 105 | Đào Yến Nhi | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220283 | Nhì | 106 | Hoàng Thanh Phương | Nữ | THPT Lương Sơn, Hòa Bình | 220286 | Khuyến khích | 107 | Lâm Phương Phương | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220287 | Ba | 108 | Lê Nguyệt Quỳnh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220288 | Khuyến khích | 109 | Nguyễn Doãn Trọng | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220293 | Ba | Môn thi: tiếng Đức STT | Họ và tên | GT | Trường | SBD | Xếp giải | 110 | Cao Ngọc Hồng Anh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220297 | Khuyến khích | 111 | Nguyễn Bùi Duy Anh | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220299 | Khuyến khích | 112 | Nguyễn Minh Đạt | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220303 | Ba | 113 | Đinh Minh Đức | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220304 | Khuyến khích | 114 | Hàn Minh Đức | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220305 | Nhì | 115 | Nguyễn Viết Đình Duy | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220309 | Khuyến khích | 116 | Phạm Vũ Nhật Hà | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220312 | Nhì | 117 | Chu Tuấn Hoàng | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220315 | Khuyến khích | 118 | Nguyễn Hải Minh Khôi | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220318 | Nhì | 119 | Lương Nguyễn Phương Linh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220322 | Ba | 120 | Hồ Ngọc Mai | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220325 | Ba | 121 | Hoàng Lan Nhi | Nữ | THCS & THPT M.V. Lômônôxốp, Hà Nội | 220330 | Nhất | 122 | Nguyễn Minh Thảo | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220334 | Ba | 123 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220335 | Ba | 124 | Nguyễn Hà Trang | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220338 | Khuyến khích | 125 | Hoàng Hà Uyên | Nữ | THCS & THPT M.V. Lômônôxốp, Hà Nội | 220340 | Khuyến khích | 126 | Ngô Doãn An Vũ | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220341 | Ba | 127 | Nguyễn Minh Trường Vỹ | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220342 | Khuyến khích | Môn thi: tiếng Nhật STT | Họ và tên | GT | Trường | SBD | Xếp giải | 128 | Ma Mỹ An | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220343 | Ba | 129 | Ngô Hoàng Anh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220348 | Nhì | 130 | Nguyễn Đức Anh | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220349 | Ba | 131 | Nguyễn Hoàng Uyên Anh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220350 | Khuyến khích | 132 | Thái Mỹ Anh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220354 | Ba | 133 | Trần Huy Anh | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220355 | Nhì | 134 | Nguyễn Hà Chi | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220358 | Nhì | 135 | Luyện Xuân Dương | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220360 | Ba | 136 | Bùi Khánh Duy | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220361 | Nhì | 137 | Nguyễn Trà Giang | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220362 | Ba | 138 | Lê Hà | Nữ | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220363 | Nhất | 139 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | Nữ | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220364 | Khuyến khích | 140 | Trần Thị Kim Hoàn | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220366 | Ba | 141 | Đỗ Mạnh Hưng | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220367 | Khuyến khích | 142 | Vũ Thu Hương | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220368 | Nhì | 143 | Nguyễn An Cát Khánh | Nữ | THPT Phan Huy Chú, Đống Đa, Hà Nội | 220370 | Khuyến khích | 144 | Hà Trọng Khôi | Nam | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220371 | Ba | 145 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220373 | Khuyến khích | 146 | Nguyễn Thanh Lan | Nữ | THPT Chu Văn An, Hà Nội | 220374 | Khuyến khích | 147 | Đỗ Bảo Linh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220375 | Khuyến khích | 148 | Hoàng Đức Long | Nam | THPT Phan Huy Chú, Đống Đa, Hà Nội | 220381 | Khuyến khích | 149 | Ngô Hoàng Mai | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220383 | Ba | 150 | Nguyễn Trà Mai | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220384 | Ba | 151 | Nguyễn Hữu Minh | Nam | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220386 | Khuyến khích | 152 | Nguyễn Hà Bảo Ngân | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220391 | Ba | 153 | Nguyễn Thanh Ngọc | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220392 | Nhì | 154 | Nguyễn Lê Bình Nguyên | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220395 | Nhì | 155 | Lê Vũ Thảo Nhi | Nữ | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220396 | Khuyến khích | 156 | Bùi Diệp Quân | Nữ | THPT Nguyễn Gia Thiều, Hà Nội | 220399 | Khuyến khích | 157 | Hoàng Minh Quân | Nam | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220400 | Nhì | 158 | Trịnh Minh Tâm | Nữ | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220403 | Khuyến khích | 159 | Nguyễn Thị Hà Trang | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220407 | Ba | 160 | Trần Hà Vy | Nữ | THPT Chu Văn An, Hà Nội | 220410 | Ba | Môn thi: tiếng Hàn STT | Họ và tên | GT | Trường | SBD | Xếp giải | 161 | Phạm Cẩm Anh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220411 | Ba | 162 | Trần Hà Anh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220412 | Khuyến khích | 163 | Phan Doãn Bảo Châu | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220413 | Ba | 164 | Phan Minh Hằng | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220419 | Nhì | 165 | Ngô Kim Khánh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220422 | Nhì | 166 | Dương Minh Khuê | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220424 | Khuyến khích | 167 | Nguyễn Hà Linh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220425 | Ba | 168 | Võ Phan Hà Linh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220427 | Ba | 169 | Vũ Thùy Linh | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220428 | Ba | 170 | Thái Phương Ly | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220429 | Khuyến khích | 171 | Vương Hoàng Thanh Mai | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220430 | Khuyến khích | 172 | Nguyễn Thị Đoan Trang | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220435 | Khuyến khích | 173 | Lã Thanh Tú | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220436 | Khuyến khích | 174 | Đinh Hoàng Yến | Nữ | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Trường ĐHNN, ĐHQGHN | 220438 | Nhất | Môn thi: Ngữ Văn STT | Họ và tên | GT | Trường | SBD | Xếp giải | 175 | Lê Hiền Anh | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220444 | Nhì | 176 | Lê Tú Anh | Nữ | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220446 | Nhì | 177 | Nguyễn Nguyệt Anh | Nữ | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220451 | Ba | 178 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220453 | Ba | 179 | Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương | 220456 | Ba | 180 | Phan Thanh Thủy Anh | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220458 | Ba | 181 | Trần Hoàng Anh | Nam | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220459 | Ba | 182 | Trần Phạm Thùy Anh | Nữ | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220461 | Ba | 183 | Trương Ngọc Ánh | Nữ | THPT Chuyên Cao Bằng | 220463 | Ba | 184 | Nguyễn Bảo Minh Châu | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220466 | Ba | 185 | Thẩm Ánh Dương | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220472 | Nhì | 186 | Hoàng Phương Duyên | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220473 | Khuyến khích | 187 | Kiều Hương Giang | Nữ | THPT Chuyên tỉnh Hà Giang | 220474 | Ba | 188 | Lưu Hương Giang | Nữ | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220475 | Ba | 189 | Lê Thị Vân Hà | Nữ | THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương | 220479 | Ba | 190 | Nguyễn Thủy Hạnh | Nữ | THPT Chuyên tỉnh Hà Giang | 220484 | Ba | 191 | Lê Mai Hương | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220488 | Ba | 192 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | Nữ | THPT Trung Văn, Hà Nội | 220492 | Ba | 193 | Nguyễn Thục Khánh | Nữ | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220493 | Ba | 194 | Bế Khánh Linh | Nữ | THPT Chuyên Cao Bằng | 220497 | Ba | 195 | Bùi Bảo Linh | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220498 | Ba | 196 | Bùi Khánh Linh | Nữ | THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương | 220499 | Ba | 197 | Hà Nhật Linh | Nữ | THPT Ngô Gia Tự, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | 220502 | Ba | 198 | Lê Vũ Khánh Linh | Nữ | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220505 | Ba | 199 | Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220507 | Nhất | 200 | Vũ Ngọc Đan Linh | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220513 | Nhất | 201 | Nguyễn Hà Mi | Nữ | THPT Sóc Sơn, Hà Nội | 220516 | Ba | 202 | Bùi Nhật Minh | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220517 | Ba | 203 | Nguyễn Đào Ngọc Minh | Nữ | THPT Archimedes Đông Anh, Hà Nội | 220519 | Ba | 204 | Nguyễn Thị Linh Nga | Nữ | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220522 | Nhì | 205 | Trịnh Kim Ngân | Nữ | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220523 | Nhì | 206 | Nguyễn Minh Ngọc | Nữ | THPT Chuyên tỉnh Hà Giang | 220526 | Ba | 207 | Đoàn Tố Nhi | Nữ | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220527 | Ba | 208 | Trần Mai Phương | Nữ | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220539 | Nhì | 209 | Hoàng Diệu Quỳnh | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220542 | Ba | 210 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220546 | Ba | 211 | Nguyễn Minh Thư | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220550 | Khuyến khích | 212 | Nguyễn Phạm Nhật Tiên | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220554 | Khuyến khích | 213 | Nghiêm Quỳnh Trang | Nữ | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220557 | Ba | 214 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220559 | Ba | 215 | Nguyễn Phương Uyên | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220563 | Nhì | 216 | Dương Thị Thảo Vân | Nữ | THPT Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | 220564 | Nhì | Môn thi: Lịch sử STT | Họ và tên | GT | Trường | SBD | Xếp giải | 217 | Nguyễn Ngọc An | Nữ | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220567 | Ba | 218 | Bùi Ngọc Anh | Nữ | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220568 | Nhất | 219 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220571 | Nhì | 220 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220572 | Ba | 221 | Nguyễn Ngọc Trang Anh | Nữ | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220573 | Ba | 222 | Phạm Quỳnh Anh | Nữ | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220575 | Ba | 223 | Trần Quỳnh Anh | Nữ | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220577 | Khuyến khích | 224 | Ngô Minh Ánh | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220579 | Khuyến khích | 225 | Nguyễn Thị Kim Ánh | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220580 | Nhì | 226 | Nguyễn Huy Bách | Nam | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220581 | Khuyến khích | 227 | Nguyễn Thị Anh Châu | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220583 | Ba | 228 | Nguyễn Trần Thuỵ Châu | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220584 | Khuyến khích | 229 | Đặng Mai Chi | Nữ | THPT Chu Văn An, Hà Nội | 220586 | Nhì | 230 | Lê Nguyễn Minh Chi | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220588 | Khuyến khích | 231 | Nguyễn Hải Đăng | Nam | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220591 | Ba | 232 | Phạm Vũ Hải Đăng | Nam | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220592 | Ba | 233 | Lê Thùy Dương | Nữ | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái | 220597 | Ba | 234 | Vũ Thị Hương Giang | Nữ | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220599 | Khuyến khích | 235 | Bùi Thu Hà | Nữ | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220600 | Khuyến khích | 236 | Lương Minh Hoàng | Nam | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220607 | Khuyến khích | 237 | Đinh Thu Huyền | Nữ | THPT Sóc Sơn, Hà Nội | 220610 | Khuyến khích | 238 | Khuất Khánh Linh | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220620 | Khuyến khích | 239 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | Nữ | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220622 | Khuyến khích | 240 | Lê Hoài Nam | Nam | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220630 | Khuyến khích | 241 | Trần Đại Nghĩa | Nam | THPT Chuyên Hùng Vương, Gia Lai | 220634 | Khuyến khích | 242 | Bùi Minh Ngọc | Nữ | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220635 | Ba | 243 | Đàm Thị Hồng Ngọc | Nữ | THPT Khoa học Giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQGHN | 220636 | Ba | 244 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | THPT Thanh Oai B, Hà Nội | 220637 | Khuyến khích | 245 | Phạm Linh Nhi | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220641 | Nhì | 246 | Phạm Hoàng Anh Phương | Nữ | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 220644 | Nhì | 247 | Phùng Trúc Quỳnh | Nữ | THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương | 220645 | Nhì | 248 | Vũ Thị Thảo | Nữ | THPT Bạch Đằng, Quảng Ninh | 220650 | Khuyến khích | 249 | Đỗ Anh Thư | Nữ | THPT Chuyên KHXH&NV, Trường ĐHKHXH&NV, ĐHQGHN | 220651 |
| |