Ngành đào tạo cử nhân
|
Chuyên ngành đào tạo thạc sĩ
|
Chuyên ngành đào tạo tiến sĩ
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
|
|
|
60310501
|
1. Địa lý học
|
62310501
|
1. Địa lý học
|
52420101
|
1. Sinh học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62420103
|
2. Động vật học
|
|
|
|
|
62420106
|
3. Côn trùng học
|
|
|
|
|
62420107
|
4. Vi sinh vật học
|
|
|
|
|
62420108
|
5. Thuỷ sinh vật học
|
|
|
|
|
62420111
|
6. Thực vật học
|
|
|
|
|
62420112
|
7. Sinh lý học thực vật
|
|
|
|
|
62420116
|
8. Hoá sinh học
|
|
|
|
|
62420120
|
9. Sinh thái học
|
|
|
|
|
62420121
|
10. Di truyền học
|
52420201
|
2. Công nghệ sinh học
|
60420201
|
2. Công nghệ sinh học
|
62420201
|
11. Công nghệ sinh học
|
52440102
|
3. Vật lý học
|
|
|
|
|
|
|
60440103
|
3. Vật lý lý thuyết và Vật lý toán
|
62440103
|
12. Vật lý lý thuyết và Vật lý toán
|
|
|
60440104
|
4. Vật lí chất rắn
|
62440104
|
13. Vật lý chất rắn
|
|
|
60440105
|
5. Vật lý vô tuyến và điện tử
|
62440105
|
14. Vật lý vô tuyến và điện tử
|
|
|
60440106
|
6. Vật lí nguyên tử
|
62440106
|
15. Vật lý nguyên tử
|
|
|
60440107
|
7. Cơ học vật thể rắn
|
62440107
|
16. Cơ học vật thể rắn
|
|
|
60440108
|
8. Cơ học chất lỏng
|
62440108
|
17. Cơ học chất lỏng
|
|
|
60440109
|
9. Quang học
|
62440109
|
18. Quang học
|
|
|
Thí điểm
|
10. Vật lí nhiệt
|
Thí điểm
|
19. Vật lý nhiệt
|
|
|
60440111
|
11. Vật lí địa cầu
|
62440111
|
20. Vật lý địa cầu
|
52440112
|
4. Hóa học
|
|
|
|
|
|
|
60440113
|
12. Hóa vô cơ
|
62440113
|
21. Hóa vô cơ
|
|
|
60440114
|
13. Hóa hữu cơ
|
62440114
|
22. Hóa hữu cơ
|
|
|
Thí điểm
|
14. Hóa dầu
|
62440115
|
23. Hóa dầu
|
|
|
60440118
|
15. Hóa phân tích
|
62440118
|
24. Hóa phân tích
|
|
|
60440119
|
16. Hóa lí thuyết và hóa lí
|
62440119
|
25. Hóa lí thuyết và hóa lí
|
|
|
60440120
|
17. Hóa môi trường
|
62440120
|
26. Hóa môi trường
|
52440122
|
5. Khoa học vật liệu
|
|
|
|
|
52440201
|
6. Địa chất học
|
60440201
|
18. Địa chất học
|
62440201
|
27. Địa chất học
|
|
|
60440205
|
19. Khoáng vật học và địa hóa học
|
62440205
|
28. Khoáng vật học và địa hóa học
|
|
|
|
|
62440210
|
29. Địa vật lí
|
|
|
60440214
|
20. Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lí
|
62440214
|
30. Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý
|
52440217
|
7. Địa lí tự nhiên
|
60440217
|
21. Địa lí tự nhiên
|
62440217
|
31. Địa lí tự nhiên
|
|
|
60440218
|
22. Địa mạo và cổ địa lí
|
62440218
|
32. Địa mạo và Cổ địa lý
|
52440221
|
8. Khí tượng học
|
|
|
|
|
|
|
60440222
|
23. Khí tượng và khí hậu học
|
62440222
|
33. Khí tượng và khí hậu học
|
52440224
|
9. Thủy văn
|
60440224
|
24. Thủy văn học
|
62440224
|
34. Thủy văn học
|
52440228
|
10. Hải dương học
|
60440228
|
25. Hải dương học
|
62440228
|
35. Hải dương học
|
52440301
|
11. Khoa học môi trường
|
60440301
|
26. Khoa học Môi trường
|
62440301
|
36. Khoa học môi trường
|
|
|
|
|
62440303
|
37. Môi trường đất và nước
|
|
|
|
|
62440304
|
38. Môi trường không khí
|
52440306
|
12. Khoa học đất
|
60620103
|
27. Khoa học đất
|
62620103
|
39. Khoa học đất
|
52460101
|
13. Toán học
|
|
|
|
|
|
|
60460102
|
28. Toán giải tích
|
62460102
|
40. Toán giải tích
|
|
|
|
|
62460103
|
41. Phương trình vi phân và tích phân
|
|
|
60460104
|
29. Đại số và lí thuyết số
|
62460104
|
42. Đại số và lí thuyết số
|
|
|
60460105
|
30. Hình học và tôpô
|
62460105
|
43. Hình học và tôpô
|
|
|
60460106
|
31. Lý thuyết xác suất và thống kê toán học
|
62460106
|
44. Lý thuyết xác suất và thống kê toán học
|
|
|
60460110
|
32. Cơ sở toán cho tin học
|
62460110
|
45. Cơ sở toán cho tin học
|
|
|
60460112
|
33. Toán ứng dụng
|
62460112
|
46. Toán ứng dụng
|
|
|
60460113
|
34. Phương pháp toán sơ cấp
|
|
|
52460115
|
14. Toán cơ
|
|
|
|
|
|
15. Toán tin ứng dụng
|
|
|
|
|
52480105
|
16. Máy tính và Khoa học thông tin
|
Thí điểm
|
35. Máy tính và Khoa học thông tin
|
Thí điểm
|
47. Máy tính và Khoa học thông tin
|
52510401
|
17. Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
|
|
|
|
52510406
|
18. Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
|
|
|
|
|
|
60520301
|
36. Kỹ thuật hóa học
|
62520301
|
48. Kỹ thuật hóa học
|
|
|
60520320
|
37. Kỹ thuật môi trường
|
Thí điểm
|
49. Kỹ thuật môi trường
|
52520403
|
19. Công nghệ hạt nhân
|
|
|
|
|
52520501
|
20. Kỹ thuật địa chất
|
|
|
|
|
|
|
60580212
|
38. Kỹ thuật tài nguyên nước
|
62580212
|
50. Kỹ thuật tài nguyên nước
|
52720403
|
21. Hóa dược
|
60720403
|
39. Hóa dược
|
62720403
|
51. Hóa dược
|
52850101
|
22. Quản lí tài nguyên và môi trường
|
60850101
|
40. Quản lí tài nguyên và môi trường
|
62850101
|
52. Quản lí tài nguyên và môi trường
|
52850103
|
23. Quản lý đất đai
|
60850103
|
41. Quản lí đất đai
|
62850103
|
53. Quản lý đất đai
|
|
|
Thí điểm
|
42. Địa kỹ thuật
|
Thí điểm
|
54. Địa kỹ thuật
|
|
|
Thí điểm
|
43. Môi trường và Phát triển bền vững
|
Thí điểm
|
55. Môi trường và Phát triển bền vững
|
|
|
Thí điểm
|
44. Sinh thái học và đa dạng sinh học
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
45. Sinh học tế bào và phát triển
|
Thí điểm
|
56. Sinh học tế bào
|
|
|
Thí điểm
|
46. Địa chất môi trường
|
Thí điểm
|
57. Địa chất môi trường
|
|
|
Thí điểm
|
47. Khoa học và công nghệ nano
|
Thí điểm
|
58. Khoa học và công nghệ nano
|
Thí điểm
|
24. Khoa học thông tin địa lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
59. Sinh lý học và Sinh học người
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
|
|
60210231
|
48. Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh - truyền hình
|
|
|
52220101
|
25. Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam cho người nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62220102
|
60. Ngôn ngữ Việt Nam
|
52220104
|
26. Hán Nôm
|
60220104
|
49. Hán Nôm
|
62220104
|
61. Hán Nôm
|
|
|
|
|
62220109
|
62. Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
52220113
|
27. Việt Nam học
|
60220113
|
50. Việt Nam học
|
|
|
|
|
60220120
|
51. Lí luận văn học
|
62220120
|
63. Lí luận văn học
|
|
|
60220121
|
52. Văn học Việt Nam
|
62220121
|
64. Văn học Việt Nam
|
|
|
60220125
|
53. Văn học Dân gian
|
62220125
|
65. Văn học Dân gian
|
52220212
|
28. Quốc tế học
|
|
|
|
|
52220213
|
29. Đông phương học
|
|
|
|
|
52220214
|
30. Đông Nam Á học
|
|
|
|
|
|
|
60220240
|
54. Ngôn ngữ học
|
62220240
|
66. Ngôn ngữ học
|
|
|
60220241
|
55. Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu
|
62220241
|
67. Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu
|
|
|
60220245
|
56. Văn học nước ngoài
|
62220245
|
68. Văn học nước ngoài
|
52220301
|
31.Triết học
|
60220301
|
57. Triết học
|
|
|
|
|
|
|
62220302
|
69. Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử
|
|
|
60220308
|
58. Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
62220308
|
70. Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Thí điểm
|
32. Tôn giáo học
|
60220309
|
59. Tôn giáo học
|
62220309
|
71. Tôn giáo học
|
52220310
|
33. Lịch sử
|
|
|
|
|
|
|
60220311
|
60. Lịch sử thế giới
|
62220311
|
72. Lịch sử thế giới
|
|
|
60220313
|
61. Lịch sử Việt Nam
|
62220313
|
73. Lịch sử Việt Nam
|
|
|
60220315
|
62. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
62220315
|
74. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
|
|
60220316
|
63. Lịch sử sử học và sử liệu học
|
62220316
|
75. Lịch sử sử học và sử liệu học
|
|
|
60220317
|
64. Khảo cổ học
|
62220317
|
76. Khảo cổ học
|
52220320
|
34. Ngôn ngữ học
|
|
|
|
|
52220330
|
35. Văn học
|
|
|
|
|
52220340
|
36. Văn hóa học
|
|
|
|
|
52310201
|
37. Chính trị học
|
60310201
|
65. Chính trị học
|
62310201
|
77. Chính trị học
|
|
|
60310204
|
66. Hồ Chí Minh học
|
62310204
|
78. Hồ Chí Minh học
|
|
|
60310206
|
67. Quan hệ quốc tế
|
62310206
|
79. Quan hệ quốc tế
|
52310301
|
38.Xã hội học
|
60310301
|
68. Xã hội học
|
62310301
|
80. Xã hội học
|
52310302
|
39. Nhân học
|
60310302
|
69. Nhân học
|
62310302
|
81. Nhân học
|
52310401
|
40.Tâm lý học
|
60310401
|
70. Tâm lý học
|
62310401
|
82. Tâm lý học
|
|
|
60310601
|
71. Châu Á học
|
|
|
|
|
|
|
62310602
|
83. Trung Quốc học
|
|
|
|
|
62310610
|
84. Đông Nam Á học
|
52320101
|
41. Báo chí
|
60320101
|
72. Báo chí học
|
62320101
|
85. Báo chí học
|
|
|
60320108
|
73. Quan hệ công chúng
|
|
|
52320201
|
42.Thông tin học
|
|
|
|
|
52320202
|
43. Khoa học thư viện
|
|
|
|
|
|
|
60320203
|
74. Khoa học Thông tin – Thư viện
|
62320203
|
86. Khoa học Thông tin – Thư viện
|
52320303
|
44. Lưu trữ học
|
60320301
|
75. Lưu trữ học
|
62320301
|
87. Lưu trữ học
|
52340103
|
45. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
|
|
|
52340107
|
46. Quản trị khách sạn
|
|
|
|
|
52340401
|
47.Khoa học quản lý
|
Thí điểm
|
76. Khoa học quản lý
|
|
|
Thí điểm
|
48. Chính sách công
|
60340402
|
77. Chính sách công
|
|
|
|
|
60340404
|
78. Quản trị nhân lực
|
|
|
52340406
|
49. Quản trị văn phòng
|
60340406
|
79. Quản trị văn phòng
|
|
|
|
|
60340412
|
80. Quản lý Khoa học và Công nghệ
|
Thí điểm
|
88. Quản lý Khoa học và Công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
52360708
|
50. Quan hệ công chúng
|
|
|
|
|
52760101
|
51.Công tác xã hội
|
|
|
|
|
|
|
60900101
|
81. Công tác xã hội
|
Thí điểm
|
89. Công tác xã hội
|
|
|
Thí điểm
|
82. Du lịch học
|
Thí điểm
|
90. Du lịch học
|
|
|
Thí điểm
|
83. Lịch sử văn hóa Việt Nam
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
84. Tâm lý học lâm sàng
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
85. Châu Âu học
|
|
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
|
|
60140111
|
86. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh
|
62140111
|
91. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh
|
|
|
60140111
|
87. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Nga
|
62140111
|
92. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Nga
|
|
|
60140111
|
88. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Pháp
|
62140111
|
93. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Pháp
|
|
|
60140111
|
89. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Trung Quốc
|
62140111
|
94. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Trung Quốc
|
52140231
|
52. Sư phạm tiếng Anh
|
|
|
|
|
52140232
|
53. Sư phạm tiếng Nga
|
|
|
|
|
52140233
|
54. Sư phạm tiếng Pháp
|
|
|
|
|
52140234
|
55. Sư phạm tiếng Trung Quốc
|
|
|
|
|
52140235
|
56. Sư phạm tiếng Đức
|
|
|
|
|
52140236
|
57. Sư phạm tiếng Nhật
|
|
|
|
|
52220201
|
58. Ngôn ngữ Anh
|
60220201
|
90. Ngôn ngữ Anh
|
62220201
|
95. Ngôn ngữ Anh
|
52220202
|
59. Ngôn ngữ Nga
|
60220202
|
91. Ngôn ngữ Nga
|
62220202
|
96. Ngôn ngữ Nga
|
52220203
|
60. Ngôn ngữ Pháp
|
60220203
|
92. Ngôn ngữ Pháp
|
62220203
|
97. Ngôn ngữ Pháp
|
52220204
|
61. Ngôn ngữ Trung Quốc
|
60220204
|
93. Ngôn ngữ Trung Quốc
|
62220204
|
98. Ngôn ngữ Trung Quốc
|
52220205
|
62. Ngôn ngữ Đức
|
Thí điểm
|
94. Ngôn ngữ Đức
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
95. Ngôn ngữ học ứng dụng Tiếng Anh
|
|
|
52220209
|
63. Ngôn ngữ Nhật
|
60220209
|
96. Ngôn ngữ Nhật Bản
|
62220209
|
99. Ngôn ngữ Nhật Bản
|
52220210
|
64. Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
Thí điểm
|
97. Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
|
|
52220211
|
65. Ngôn ngữ Ả Rập
|
|
|
|
|
Trường Đại học Công nghệ
|
52480101
|
66. Khoa học máy tính
|
60480101
|
98. Khoa học máy tính
|
62480101
|
100. Khoa học máy tính
|
52480102
|
67. Truyền thông và mạng máy tính
|
|
|
|
|
52480103
|
68. Kỹ thuật phần mềm
|
60480103
|
99. Kỹ thuật phần mềm
|
62480103
|
101. Kỹ thuật phần mềm
|
52480104
|
69. Hệ thống thông tin
|
60480104
|
100. Hệ thống thông tin
|
62480104
|
102. Hệ thống thông tin
|
52480201
|
70. Công nghệ thông tin
|
|
|
|
|
52510203
|
71. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
|
|
|
|
52510302
|
72. Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
|
|
|
52520101
|
73. Cơ kỹ thuật
|
60520101
|
101. Cơ kỹ thuật
|
62520101
|
103. Cơ kỹ thuật
|
|
|
60520114
|
102. Kỹ thuật cơ điện tử
|
Thí điểm
|
104. Kỹ thuật cơ điện tử
|
|
|
60520203
|
103. Kỹ thuật điện tử
|
62520203
|
105. Kỹ thuật điện tử
|
|
|
60520208
|
104. Kỹ thuật viễn thông
|
62520208
|
106. Kỹ thuật viễn thông
|
|
|
60520212
|
105. Kỹ thuật y sinh
|
|
|
52520214
|
74. Kỹ thuật máy tính
|
60520214
|
106. Kỹ thuật máy tính
|
|
|
52520216
|
75. Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
|
|
|
|
|
52520401
|
76. Vật lý kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
77. Kỹ thuật năng lượng
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
78. Công nghệ vũ trụ
|
Thí điểm
|
107. Công nghệ vũ trụ
|
|
|
Thí điểm
|
79. Kỹ thuật sinh học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
107. Truyền dữ liệu và mạng máy tính
|
|
|
Thí điểm
|
108. CN Nano sinh học
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
109. Quản lý hệ thống thông tin
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
110. An toàn thông tin
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
111. Vật liệu và linh kiện nano
|
Thí điểm
|
108. Vật liệu và linh kiện nano
|
|
|
Thí điểm
|
112. Khoa học và kỹ thuật dịch vụ (SSME)
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
113. Truyền dữ liệu và mạng máy tính
|
|
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
109. Công nghệ thông tin
|
Trường Đại học Kinh tế
|
52310101
|
80. Kinh tế
|
60310101
|
114. Kinh tế học
|
62310101
|
110. Kinh tế học
|
|
|
60310102
|
115. Kinh tế chính trị
|
62310102
|
111. Kinh tế chính trị
|
52310104
|
81. Kinh tế phát triển
|
|
|
|
|
52310106
|
82. Kinh tế quốc tế
|
60310106
|
116. Kinh tế quốc tế
|
62310106
|
112. Kinh tế quốc tế
|
52340101
|
83. Quản trị kinh doanh
|
60340102
|
117. Quản trị kinh doanh
|
62340102
|
113. Quản trị kinh doanh
|
52340201
|
84. Tài chính – Ngân hàng
|
60340201
|
118. Tài chính – Ngân hàng
|
62340201
|
114. Tài chính – Ngân hàng
|
52340301
|
85. Kế toán
|
60340301
|
119. Kế toán
|
|
|
52340405
|
86. Hệ thống thông tin quản lý
|
|
|
|
|
|
|
60340404
|
120. Quản trị nhân lực
|
|
|
|
|
60340410
|
121. Quản lý kinh tế
|
62340410
|
115. Quản lý kinh tế
|
|
|
Thí điểm
|
122. Quản trị công nghệ và Phát triển doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
123. Kinh doanh quốc tế
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
124. Quản trị các tổ chức Tài chính
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
125. Thẩm định Kinh tế và Quản lý dự án quốc tế
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
126. Chính sách công và Phát triển
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
127. Lãnh đạo chiến lược
|
|
|
Trường Đại học Giáo dục
|
|
|
60140111
|
128. Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán
|
62140111
|
116. Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán
|
|
|
60140111
|
129. Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Vật lý
|
|
|
|
|
60140111
|
130. Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Hóa học
|
|
|
|
|
60140111
|
131. Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Sinh học
|
|
|
|
|
60140111
|
132. Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn
|
62140111
|
117. Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn
|
|
|
60140111
|
133. Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Lịch sử
|
|
|
52140114
|
87. Quản lý giáo dục
|
60140114
|
134. Quản lý Giáo dục
|
62140114
|
118. Quản lý Giáo dục
|
|
|
60140120
|
135. Đo lường và đánh giá trong giáo dục
|
62140120
|
119. Đo lường và đánh giá trong giáo dục
|
52140202
|
88. Giáo dục tiểu học
|
|
|
|
|
52140204
|
89. Giáo dục công dân
|
|
|
|
|
52140209
|
90. Sư phạm Toán
|
|
|
|
|
52140210
|
91. Sư phạm Tin học
|
|
|
|
|
52140211
|
92. Sư phạm Vật lý
|
|
|
|
|
52140212
|
93. Sư phạm Hóa học
|
|
|
|
|
52140213
|
94. Sư phạm Sinh học
|
|
|
|
|
52140217
|
95. Sư phạm Ngữ văn
|
|
|
|
|
52140218
|
96. Sư phạm Lịch sử
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
97. Tư vấn học đường
|
Thí điểm
|
136. Tư vấn học đường
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
137. Tâm lí học lâm sàng trẻ em và vị thành niên
|
Thí điểm
|
120. Tâm lí học lâm sàng trẻ em và vị thành niên
|
|
|
Thí điểm
|
138. Giáo dục và Phát triển
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
139. Giáo dục an sinh xã hội và Phát triển cộng đồng
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
140. Lí luận và Phương pháp dạy học Khoa học tự nhiên
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
141. Lí luận và Phương pháp dạy học Khoa học xã hội
|
|
|
Khoa Luật
|
52380101
|
98. Luật học
|
60380101
|
142. Lí luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
62380101
|
121. Lí luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
|
|
60380102
|
143. Luật Hiến pháp và Luật Hành chính
|
60380102
|
122. Luật Hiến pháp và Luật Hành chính
|
|
|
60380103
|
144. Luật Dân sự và tố tụng dân sự
|
60380103
|
123. Luật Dân sự và tố tụng dân sự
|
|
|
60380104
|
145. Luật hình sự và tố tụng hình sự
|
62380104
|
124. Luật hình sự và tố tụng hình sự
|
|
|
60380105
|
146. Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm
|
60380105
|
125. Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm
|
|
|
60380107
|
147. Luật kinh tế
|
62380107
|
126. Luật kinh tế
|
|
|
60380108
|
148. Luật quốc tế
|
62380108
|
127. Luật quốc tế
|
52380109
|
99. Luật kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
149. Pháp luật về quyền con người
|
Thí điểm
|
128. Pháp luật về quyền con người
|
|
|
Thí điểm
|
150. Luật hợp tác kinh tế và kinh doanh quốc tế
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
151. Luật biển và quản lí biển
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
152. Pháp luật về Quản trị và Phòng chống tệ nạn
|
|
|
Thí điểm
|
100. Luật thương mại quốc tế
|
Thí điểm
|
153. Luật hợp tác và Kinh doanh quốc tế
|
Thí điểm
|
129. Luật hợp tác và Kinh doanh quốc tế
|
Khoa Y Dược
|
52720101
|
101. Y đa khoa
|
|
|
|
|
52720330
|
102. Cử nhân Kỹ thuật Y học
|
|
|
|
|
52720332
|
103. Cử nhân Xét nghiệm Y học
|
|
|
|
|
52720401
|
104. Dược học
|
|
|
|
|
|
|
60720301
|
154. Y tế công cộng
|
|
|
|
|
60720306
|
155. Y học chức năng
|
|
|
|
|
60720311
|
156. Kỹ thuật hình ảnh y học
|
|
|
|
|
60720405
|
157. Dược lý và Dược lâm sàng
|
|
|
Khoa Quốc tế
|
52210402
|
105. Thiết kế công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
60340102
|
158. Quản trị kinh doanh (định hướng Kinh doanh quốc tế
|
62340102
|
130. Quản trị kinh doanh (định hướng Kinh doanh quốc tế
|
52340120
|
106. Kinh doanh quốc tế
|
|
|
|
|
52340303
|
107. Kế toán, phân tích và kiểm toán
|
|
|
|
|
52340405
|
108. Hệ thống thông tin quản lí
|
60340405
|
159. Hệ thống thông tin quản lí
|
62340405
|
131. Hệ thống thông tin quản lí
|
52580105
|
109. Quy hoạch vùng và đô thị
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
110. Khoa học, quản trị và công nghệ dịch vụ (SSME)
|
|
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
160. Quản trị tài chính
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
161. Khoa học lãnh đạo và quản lý
|
|
|
Khoa Sau đại học
|
|
|
Thí điểm
|
162. Biến đổi khí hậu
|
Thí điểm
|
132. Biến đổi khí hậu
|
|
|
Thí điểm
|
163. Khoa học bền vững
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
164. Khoa học di sản
|
|
|
Khoa Quản trị kinh doanh
|
|
|
51340101
|
165. Quản trị kinh doanh
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
166. An ninh phi truyền thống
|
|
|
Viện Việt Nam học và Khoa học Phát triển
|
|
|
|
|
62220113
|
133. Việt Nam học
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
134. Khoa học phát triển
|
Viện Vi sinh và Công nghệ sinh học
|
|
|
|
|
62420201
|
135. Công nghệ sinh học
|
Viện Công nghệ thông tin
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
136. Máy tính và Khoa học tính toán
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
137. Kỹ thuật và công nghệ xử lý đa Phương tiện
|
Viện Tin học Pháp ngữ
|
|
|
Thí điểm
|
167. Truyền dữ liệu và mạng máy tính
|
|
|
|
|
Thí điểm
|
168. Hệ thống thông minh đa phương tiện
|
|
|
Tổng
|
110
|
|
168
|
|
137
|