Trường/ Ngành
|
Chỉ tiêu
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển đợt 1
|
Chỉ tiêu xét tuyển đợt 2
|
Mức điểm nhận hồ sơ đợt 2
|
Trường Đại học Công nghệ
|
700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Công nghệ thông tin
|
210
|
A, A1
|
22
|
-
|
-
|
- Khoa học máy tính
|
80
|
A, A1
|
22
|
-
|
-
|
- Hệ thống thông tin
|
50
|
A, A1
|
22
|
-
|
-
|
- Truyền thông và mạng máy tính
|
50
|
A, A1
|
22
|
-
|
-
|
- Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
90
|
A,A1
|
19,5
|
-
|
-
|
- Vật lý kỹ thuật
|
60
|
A
|
18
|
-
|
-
|
- Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
80
|
A
|
18
|
-
|
-
|
- Cơ kỹ thuật
|
80
|
A
|
18
|
-
|
-
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
|
1.170
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Toán học
|
60
|
A, A1
|
21
|
-
|
-
|
- Toán cơ
|
30
|
A
|
20
|
-
|
-
|
- Máy tính và khoa học thông tin
|
80
|
A,A1
|
21,5
|
-
|
-
|
- Vật lý học
|
90
|
A,A1
|
20,5
|
-
|
-
|
- Khoa học vật liệu
|
30
|
A,A1
|
20,5
|
-
|
-
|
- Công nghệ hạt nhân
|
50
|
A,A1
|
22
|
-
|
-
|
- Khí tượng học
|
40
|
A,A1
|
20
|
-
|
-
|
- Thủy văn
|
30
|
A,A1
|
20
|
-
|
-
|
- Hải dương học
|
30
|
A,A1
|
20
|
-
|
-
|
- Hoá học
|
50
|
A,A1
|
23
|
-
|
-
|
- Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
70
|
A
|
23
|
-
|
-
|
- Hoá dược
|
50
|
A,A1
|
24
|
-
|
-
|
- Địa lý tự nhiên
|
30
|
A,A1
|
20
|
-
|
-
|
- Quản lý đất đai
|
60
|
A,A1
|
20
|
-
|
-
|
- Địa chất học
|
40
|
A
|
20
|
-
|
-
|
- Kỹ thuật địa chất
|
30
|
A,A1
|
20
|
-
|
-
|
- Quản lý tài nguyên và môi trường
|
50
|
A,A1
|
20
|
-
|
-
|
- Sinh học
|
90
|
A,A1
B
|
21
22
|
-
|
-
|
- Công nghệ sinh học
|
90
|
A,A1
B
|
23
24
|
-
|
-
|
- Khoa học môi trường
|
80
|
A,A1
B
|
21
22
|
-
|
-
|
- Khoa học đất
|
30
|
A,A1
B
|
20
22
|
-
|
-
|
- Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
60
|
A, A1
|
21
|
-
|
-
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
1500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Báo chí
|
100
|
A, D
C
|
21
22
|
-
|
-
|
- Chính trị học
|
70
|
A
C
D
|
18
|
-
|
-
|
- Công tác xã hội
|
80
|
A,D
C
|
19
19,5
|
-
|
-
|
- Đông phương học
|
120
|
C
D
|
22
19,5
|
-
|
-
|
- Hán Nôm
|
30
|
C,D
|
18
|
-
|
-
|
- Khoa học quản lý
|
100
|
A,C,D
|
18
|
A (10), C (10), D (23)
|
18
|
- Lịch sử
|
90
|
C,D
|
18
|
C (10), D (7)
|
18
|
- Khoa học quản lý
|
50
|
A,C,D
|
18
|
C (14), D (10)
|
18
|
- Ngôn ngữ học
|
80
|
A,C,D
|
18
|
C (10), D (11)
|
18
|
- Nhân học
|
50
|
A,C,D
|
18
|
C (15), D (10)
|
18
|
- Quan hệ công chúng
|
50
|
A, D
C
|
21
22
|
-
|
-
|
- Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành
|
100
|
A, D
C
|
21
21,5
|
-
|
-
|
- Quản trị văn phòng
|
50
|
A,C,D
|
18
|
-
|
-
|
- Quốc tế học
|
90
|
A,D
C
|
20
20,5
|
-
|
-
|
- Tâm lý học
|
90
|
A
B
C
D
|
21
22
20
19,5
|
-
|
-
|
- Thông tin học
|
60
|
A,C,D
|
18
|
C (20), D (15)
|
18
|
- Triết học
|
70
|
A,C,D
|
18
|
A (10), C (22), D (22)
|
18
|
- Văn học
|
90
|
C,D
|
18
|
C (15), D (12)
|
18
|
- Việt Nam học
|
60
|
C,D
|
18
|
C (8), D (10)
|
18
|
- Xã hội học
|
70
|
A,C
|
18
|
C (8)
|
18
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
1120
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Ngôn ngữ Anh, SP tiếng Anh
|
490
|
D1
|
28
|
-
|
-
|
- Ngôn ngữ Nga, SP tiếng Nga
|
60
|
D1,D2
|
25
|
-
|
-
|
- Ngôn ngữ Pháp
- Sư phạm tiếng Pháp
|
125
|
D1,D3
D1,D3
|
29
25
|
-
|
-
|
- Ngôn ngữ Trung Quốc
- Sư phạm Trung Quốc
|
150
|
D1,D4
D1,D4
|
26
27
|
-
|
-
|
- Ngôn ngữ Đức
- Sư phạm tiếng Đức
|
75
|
D1,D5
D1,D5
|
29
25
|
-
|
-
|
- Ngôn ngữ Nhật
- Sư phạm tiếng Nhật
|
125
|
D1, D6
D1, D6
|
29
27
|
-
|
-
|
- Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
75
|
D1
|
30,5
|
-
|
-
|
- Ngôn ngữ Ả rập
|
20
|
D1
|
25,5
|
-
|
-
|
Trường Đại học Kinh tế
|
500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Kinh tế
|
60
|
A
A1
D1
|
22,5
23
22
|
-
|
-
|
- Kinh tế quốc tế
|
100
|
A
D1
A1
|
24
23,5
25
|
-
|
-
|
- Quản trị kinh doanh
|
100
|
A
A1
D1
|
22,5
23
22
|
-
|
-
|
- Tài chính - Ngân hàng
|
110
|
A
A1
D1
|
22,5
23
22
|
-
|
-
|
- Kinh tế phát triển
|
60
|
A
A1
D1
|
22,5
23
22
|
-
|
-
|
- Kế toán
|
70
|
A
A1
|
23,5
23
|
-
|
-
|
Trường Đại học Giáo dục
|
270
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Sư phạm Toán
|
50
|
A, A1
|
22
|
-
|
-
|
- Sư phạm Vật lý
|
45
|
A, A1
|
20,5
|
-
|
-
|
- Sư phạm Hóa học
|
45
|
A, A1
|
20
|
-
|
-
|
- Sư phạm Sinh học
|
40
|
A, A1, B
|
20
|
-
|
-
|
- Sư phạm Ngữ văn
|
50
|
C, D
|
19
|
-
|
-
|
- Sư phạm Lịch sử
|
40
|
C,D
|
18
|
10
|
18
|
Khoa Luật
|
300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Luật học
|
220
|
A,A1,C
D1
D3
|
20
20
20,5
|
-
|
-
|
- Luật kinh doanh
|
80
|
A, A1
D1, D3
|
22
21,5
|
-
|
-
|
Khoa Y Dược
|
100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Y đa khoa
|
50
|
B
|
24,5
|
-
|
-
|
- Dược học
|
50
|
A
|
21,5
|
-
|
-
|
|