Lưu ý: - Điểm ngưỡng xét tuyển là tổng điểm 3 môn/bài thi (với thang điểm 30) đối với thí sinh thuộc khu vực 3 (KV3), được làm tròn đến hai chữ số thập phân - Điểm tối thiểu cho mỗi môn thi/bài thi trong tổ hợp xét tuyển phải lớn hơn 1,0 điểm; Đối với các Chương trình đào tạo Chất lượng cao điểm tiếng Anh tối thiểu đạt từ 4/10 trở lên.
| Mã trường | Mã ngành/Nhóm ngành | Tên nhóm ngành/ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển | Mức điểm nhận ĐKXT theo tổ hợp | Tổ hợp môn xét tuyển | Mức điểm nhận ĐKXT theo tổ hợp | Tổ hợp môn xét tuyển | Mức điểm nhận ĐKXT theo tổ hợp | Tổ hợp môn xét tuyển | Mức điểm nhận ĐKXT theo tổ hợp | Ghi chú | Theo KQ thi THPT QG | Theo PT khác | 1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ, ĐHQGHN | 1,310 | 150 | | | | | | Nhóm ngành (CN1): Công nghệ thông tin (370 chỉ tiêu) | 1 | QHI | CN1 | Công nghệ thông tin | 180 | 70 | A00 | 20 | A01 | 20 | | | | | | 2 | QHI | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản | 55 | 5 | | | | | 3 | QHI | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 57 | 3 | | | | | | Nhóm ngành (CN2): Máy tính và Robot (160 chỉ tiêu) | 4 | QHI | CN2 | Kỹ thuật máy tính | 97 | 3 | A00 | 17 | A01 | 17 | | | | | | 5 | QHI | Kỹ thuật Robot | 58 | 2 | | | | | | Nhóm ngành (CN3): Vật lí kĩ thuật (120 chỉ tiêu) | | | | | | | | | | | | 6 | QHI | CN3 | Kỹ thuật năng lượng | 58 | 2 | A00 | 17 | A01 | 17 | | | | | | 7 | QHI | Vật lý kỹ thuật | 58 | 2 | | | | | 8 | QHI | CN4 | Cơ kỹ thuật | 78 | 2 | A00 | 17 | A01 | 17 | | | | | | 9 | QHI | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 98 | 2 | A00 | 17 | A01 | | | | | | 10 | QHI | CN7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ | 58 | 2 | A00 | 17 | A01 | 17 | | | | | | 11 | QHI | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 57 | 3 | A00 | 17 | A01 | | | | | | 12 | QHI | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | 58 | 2 | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | | | | | Nhóm ngành (CN8): Công nghệ thông tin (CTĐT CLC theo TT23/2014/TT-BGDĐT) - 450 chỉ tiêu | 13 | QHI | CN8 | Khoa học Máy tính (CTĐT CLC TT23 | 115 | 35 | A00 | 20 | A01 | 20 | | | | | | 14 | QHI | Hệ thống thông tin (CTĐT CLC TT23) | 57 | 3 | | | | | | 15 | QHI | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CTĐT CLC TT23) | 113 | 7 | A00 | 17 | A01 | 17 | | | | | | 16 | QHI | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT CLC TT23) | 113 | 7 | A00 | 17 | A01 | 17 | | | | | | 2. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN (1.540 chỉ tiêu) | 1,510 | 30 | | | | | | | | | | 1 | QHT | QHT01 | Toán học | 47 | 3 | A00 | 17 | A01 | 17 | D07 | 17 | D08 | 17 | | 2 | QHT | QHT02 | Toán tin | 49 | 1 | A00 | 17 | A01 | 17 | D07 | 17 | D08 | 17 | | 3 | QHT | QHT90 | Máy tính và khoa học thông tin* | 48 | 2 | A00 | 18 | A01 | 18 | D07 | 18 | D08 | 18 | | 4 | QHT | QHT40 | Máy tính và khoa học thông tin (CTĐT CLC TT23) | 80 | | A00 | 17 | A01 | 17 | D07 | 17 | D08 | 17 | | 5 | QHT | QHT03 | Vật lí học | 95 | 5 | A00 | 17 | A01 | 17 | B00 | 17 | C01 | 17 | | 6 | QHT | QHT04 | Khoa học vật liệu | 50 | | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | C01 | 16 | | 7 | QHT | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | 30 | | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | C01 | 16 | | 8 | QHT | QHT06 | Hoá học | 67 | 3 | A00 | 18 | B00 | 18 | D07 | 18 | | | | 9 | QHT | QHT41 | Hoá học** (CTĐT Tiên tiến) | 50 | | A00 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | | | 10 | QHT | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 49 | 1 | A00 | 18 | B00 | 18 | D07 | 18 | | | | 11 | QHT | QHT42 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (CTĐT CLC TT23) | 40 | | A00 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | | | 12 | QHT | QHT43 | Hoá dược (CTĐT CLC TT23) | 79 | 1 | A00 | 18 | B00 | 18 | D07 | 18 | | | | 13 | QHT | QHT08 | Sinh học | 76 | 4 | A00 | 17 | A02 | 17 | B00 | 17 | D08 | 17 | | 14 | QHT | QHT09 | Công nghệ sinh học | 76 | 4 | A00 | 18 | A02 | 18 | B00 | 18 | D08 | 18 | | 15 | QHT | QHT44 | Công nghệ sinh học (CTĐT CLC TT23) | 80 | | A00 | 17 | A02 | 17 | B00 | 17 | D08 | 17 | | 16 | QHT | QHT10 | Địa lí tự nhiên | 38 | 2 | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D10 | 16 | | 17 | QHT | QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian | 40 | | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D10 | 16 | | 18 | QHT | QHT12 | Quản lý đất đai | 70 | | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D10 | 16 | | 19 | QHT | QHT13 | Khoa học môi trường | 68 | 2 | A00 | 17 | A01 | 17 | B00 | 17 | D07 | 17 | | 20 | QHT | QHT45 | Khoa học môi trường (CTĐT tiên tiến) | 40 | | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | 21 | QHT | QHT14 | Khoa học đất | 30 | | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | 22 | QHT | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 50 | | A00 | 17 | A01 | 17 | B00 | 17 | D07 | 17 | | 23 | QHT | QHT46 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CTĐT CLC TT23) | 40 | | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | 24 | QHT | QHT16 | Khí tượng và khí hậu học | 40 | | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | 25 | QHT | QHT17 | Hải dương học | 30 | | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | 26 | QHT | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | 40 | | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | 27 | QHT | QHT18 | Địa chất học | 30 | | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | 28 | QHT | QHT19 | Kỹ thuật địa chất | 30 | | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | 29 | QHT | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 48 | 2 | A00 | 16 | A01 | 16 | B00 | 16 | D07 | 16 | | 3. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN, ĐHQGHN (1.950 chỉ tiêu) | 1,625 | 325 | | | | | 1 | QHX | QHX01 | Báo chí | 85 | 15 | A00 | 17 | C00 | 19 | D01, D03, D04 | 18 | D78, D82, D83 | 18 | | 2 | QHX | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC TT23) | 25 | 5 | A00 | 16 | C00 | 17 | D01, D03, D04 | 15 | D78, D82, D83 | 15 | | 3 | QHX | QHX02 | Chính trị học | 60 | 10 | A00 | 15 | C00 | 17 | D01, D03, D04 | 16 | D78, D82, D83 | 16 | | 4 | QHX | QHX03 | Công tác xã hội | 70 | 10 | A00 | 16 | C00 | 18 | D01, D03, D04 | 17 | D78, D82, D83 | 17 | | 5 | QHX | QHX04 | Đông Nam Á học | 45 | 5 | A00 | 16 | C00 | 18 | D01, D03, D04 | 17 | D78, D82, D83 | 17 | | 6 | QHX | QHX05 | Đông phương học | 80 | 20 | | | C00 | 19 | D01, D03, D04 | 18 | D78, D82, D83 | 18 | | 7 | QHX | QHX06 | Hán Nôm | 25 | 5 | | | C00 | 17 | D01, D03, D04 | 16 | D78, D82, D83 | 16 | | 8 | QHX | QHX07 | Khoa học quản lý | 75 | 15 | A00 | 16 | C00 | 18 | D01, D03, D04 | 17 | D78, D82, D83 | 17 | | 9 | QHX | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC TT23) | 30 | 10 | A00 | 16 | C00 | 17 | D01, D03, D04 | 15 | D78, D82, D83 | 15 | | 10 | QHX | QHX08 | Lịch sử | 65 | 15 | | | C00 | 17 | D01, D03, D04 | 16 | D78, D82, D83 | 16 | | 11 | QHX | QHX09 | Lưu trữ học | 50 | 10 | A00 | 15 | C00 | 17 | D01, D03, D04 | 16 | D78, D82, D83 | 16 | | 12 | QHX | QHX10 | Ngôn ngữ học | 65 | 15 | | | C00 | 18 | D01, D03, D04 | 17 | D78, D82, D83 | 17 | | 13 | QHX | QHX11 | Nhân học | 50 | 10 | A00 | 15 | C00 | 17 | D01, D03, D04 | 16 | D78, D82, D83 | 16 | | 14 | QHX | QHX13 | Quan hệ công chúng | 60 | 15 | | | C00 | 19 | D01, D03, D04 | 18 | D78, D82, D83 | 18 | | 15 | QHX | QHX14 | Quản lý thông tin | 50 | 10 | A00 | 15 | C00 | 17 | D01, D03, D04 | 16 | D78, D82, D83 | 16 | | 16 | QHX | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC TT23) | 25 | 5 | A00 | 16 | C00 | 17 | D01, D03, D04 | 15 | D78, D82, D83 | 15 | | 17 | QHX | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 70 | 20 | | | | | D01, D03, D04 | 18 | D78, D82, D83 | 18 | | 18 | QHX | QHX16 | Quản trị khách sạn | 65 | 15 | | | | | D01, D03, D04 | 18 | D78, D82, D83 | 18 | | 19 | QHX | QHX17 | Quản trị văn phòng | 65 | 15 | A00 | 16 | C00 | 18 | D01, D03, D04 | 17 | D78, D82, D83 | 17 | | 20 | QHX | QHX18 | Quốc tế học | 90 | 15 | A00 | 16 | C00 | 18 | D01, D03, D04 | 17 | D78, D82, D83 | 17 | | 21 | QHX | QHX19 | Tâm lý học | 90 | 20 | A00 | 17 | C00 | 19 | D01, D03, D04 | 18 | D78, D82, D83 | 18 | | 22 | QHX | QHX20 | Thông tin – thư viện | 50 | 5 | A00 | 15 | C00 | 17 | D01, D03, D04 | 16 | D78, D82, D83 | 16 | | 23 | QHX | QHX21 | Tôn giáo học | 50 | 5 | A00 | 15 | C00 | 17 | D01, D03, D04 | 16 | D78, D82, D83 | 16 | | 24 | QHX | QHX22 | Triết học | 60 | 10 | A00 | 15 | C00 | 17 | D01, D03, D04 | 16 | D78, D82, D83 | 16 | | 25 | QHX | QHX23 | Văn học | 75 | 15 | | | C00 | 17 | D01, D03, D04 | 16 | D78, D82, D83 | 16 | | 26 | QHX | QHX24 | Việt Nam học | 65 | 15 | | | C00 | 18 | D01, D03, D04 | 17 | D78, D82, D83 | 17 | | 27 | QHX | QHX25 | Xã hội học | 60 | 10 | A00 | 16 | C00 | 18 | D01, D03, D04 | 17 | D78, D82, D83 | 17 | | 28 | QHX | QHX12 | Nhật Bản học | 25 | 5 | | | | | D01, D04, D06 | 18 | D78, D81, D83 | 18 | | 4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐHQGHN (1.485 chỉ tiêu) | 1,349 | 136 | | | | | 1 | QHF | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 108 | 12 | D01 | 16 | D78 | 16 | D90 | 16 | | | | 2 | QHF | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 159 | 16 | D01 | 18 | D78 | 18 | D90 | 18 | | | | 3 | QHF | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 69 | 6 | D01 | 16 | D02 | 16 | D78 | 16 | D90 | 16 | | 4 | QHF | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 69 | 6 | D01 | 16 | D03 | 16 | D78 | 16 | D90 | 16 | | 5 | QHF | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | 18 | 2 | D01 | 18 | D04 | 18 | D78 | 18 | D90 | 18 | | 6 | QHF | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 45 | 5 | D01 | 16 | D05 | 16 | D78 | 16 | D90 | 16 | | 7 | QHF | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 18 | 2 | D01 | 18 | D06 | 18 | D78 | 18 | D90 | 18 | | 8 | QHF | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 18 | 2 | D01 | 18 | D78 | 18 | D90 | 18 | | | | 9 | QHF | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 27 | 3 | D01 | 16 | D78 | 16 | D90 | 16 | | | | 10 | QHF | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (CTĐT CLC TT23) | 203 | 22 | D01 | 16 | D78 | 16 | D90 | 16 | | | | 11 | QHF | 7220203CLC | Ngôn ngữ Pháp (CTĐT CLC TT23) | 69 | 6 | D01 | 16 | D03 | 16 | D78 | 16 | D90 | 16 | | 12 | QHF | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (CTĐT CLC TT23) | 159 | 16 | D01 | 16 | D04 | 16 | D78 | 16 | D90 | 16 | | 13 | QHF | 7220205CLC | Ngôn ngữ Đức (CTĐT CLC TT23) | 69 | 6 | D01 | 16 | D05 | 16 | D78 | 16 | D90 | 16 | | 14 | QHF | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật (CTĐT CLC TT23) | 159 | 16 | D01 | 16 | D06 | 16 | D78 | 16 | D90 | 16 | | 15 | QHF | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc (CTĐT CLC TT23) | 159 | 16 | D01 | 16 | D78 | 16 | D90 | 16 | | | | 5. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐHQGHN (1.200 chỉ tiêu) | 1,080 | 120 | | | | | 1 | QHE | QHE01 | Kinh tế phát triển | 221 | 25 | A00 | 16 | A01 | 16 | D01 | 16 | C04 | 16 | | 2 | QHE | QHE40 | Quản trị kinh doanh (CTĐT CLC TT23) | 162 | 18 | A01 | 16 | D01 | 16 | D09 | 16 | D10 | 16 | điểm môn Tiếng Anh đạt từ 4.0/10.0 trở lên | 3 | QHE | QHE41 | Tài chính - Ngân hàng (CTĐT CLC TT23) | 130 | 14 | A01 | 16 | D01 | 16 | D09 | 16 | D10 | 16 | 4 | QHE | QHE42 | Kế toán (CTĐT CLC TT23) | 130 | 14 | A01 | 16 | D01 | 16 | D09 | 16 | D10 | 16 | 5 | QHE | QHE43 | Kinh tế quốc tế (CTĐT CLC TT23) | 216 | 24 | A01 | 16 | D01 | 16 | D09 | 16 | D10 | 16 | 6 | QHE | QHE44 | Kinh tế (CTĐT CLC TT23) | 221 | 25 | A01 | 16 | D01 | 16 | D09 | 16 | D10 | 16 | 6. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC, ĐHQGHN (575 chỉ tiêu) | 541 | 34 | | | | | Nhóm ngành (GD1): Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên | 187 | 13 | | 1 | QHS | GD1 | Sư phạm Toán | 90 | A00 | 18 | A16 | 18 | B00 | 18 | D90 | 18 | | 2 | QHS | Sư phạm Vật lí | 10 | 3 | QHS | Sư phạm Hóa học | 10 | 4 | QHS | Sư phạm Sinh học | 10 | 5 | QHS | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 80 | Nhóm ngành (GD2): Sư phạm Ngữ văn và Khoa học xã hội | 94 | 6 | | 6 | QHS | GD2 | Sư phạm Ngữ văn | 90 | C00 | 18 | D01 | 18 | D78 | 18 | C15 | 18 | | 7 | QHS | Sư phạm Lịch sử | 10 | Nhóm ngành (GD3): Khoa học Giáo dục | 260 | 15 | | 8 | QHS | GD3 | Quản trị trường học | 52 | 3 | A00 | 16 | A16 | 16 | D01 | 16 | C15 | 16 | | 9 | QHS | Quản trị Công nghệ giáo dục | 52 | 3 | 10 | QHS | Quản trị chất lượng giáo dục | 52 | 3 | 11 | QHS | Tham vấn học đường | 52 | 3 | 12 | QHS | Khoa học giáo dục | 52 | 3 | 7. KHOA LUẬT, ĐHQGHN (600 chỉ tiêu) | 570 | 30 | | 1 | QHL | 7380101 | Luật học | 320 | 10 | C00 | 17 | A00 | 17 | D01, D03 | 17 | D78, D82 | 17 | | 2 | QHL | 7380101CLC | Luật học (CTĐT CLC TT23) | 45 | 5 | A01 | 16.5 | D01 | 16.5 | D07 | 16.5 | D78 | 16.5 | 3 | QHL | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | 45 | 5 | A00 | 17 | A01 | 17 | D01 | 17 | D78, D82 | 17 | 4 | QHL | 7380110 | Luật kinh doanh | 160 | 10 | A00 | 17 | A01 | 17 | D01,D03 | 17 | D78, D82 | 17 | 8. KHOA Y DƯỢC, ĐHQGHN (350 chỉ tiêu) | 317 | 33 | | 1 | QHY | 7720101 | Y khoa | 91 | 9 | B00 | 21 | | | | | | | | 2 | QHY | 7720201 | Dược học | 91 | 9 | A00 | 20 | | | | | | | 3 | QHY | 7720501CLC | Răng - Hàm - Mặt (CTĐT CLC theo đặc thù đơn vị) | 45 | 5 | B00 | 21 | Tiếng Anh là môn điều kiện, đạt tối thiểu 4/10 điểm | 4 | QHY | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | 45 | 5 | B00 | 18 | | | | | | | | 5 | QHY | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh Y học | 45 | 5 | B00 | 18 | | | | | | | 9. KHOA QUỐC TẾ, ĐHQGHN (580 chỉ tiêu) | 557 | 23 | | | | | 1 | QHQ | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế (đào tạo bằng tiếng Anh) | 250 | 10 | A00 | 16 | A01 | 16 | D01, D03, D06 | 16 | D96, D97, DD0 | 16 | | 2 | QHQ | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | 163 | 7 | A00 | 15 | A01 | 15 | D01, D03, D06 | 15 | D96, D97, DD0 | 15 | 3 | QHQ | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý (đào tạo bằng tiếng Anh) | 67 | 3 | A00 | 15 | A01 | 15 | D01, D03, D06 | 15 | D96, D97, DD0 | 15 | 4 | QHQ | QHQ04 | Tin học và Kĩ thuật máy tính (Chương trình LKĐT do ĐHQGHN cấp bằng) | 48 | 2 | A00 | 15 | A01 | 15 | D01, D03, D06 | 15 | D90, D91, D94 | 15 | 5 | QHQ | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh (Chương trình LKĐT do ĐHQGHN cấp bằng) | 29 | 1 | A00 | 15 | A01 | 15 | D01-06 | 15 | D96, D97, DD0 | 15 | 9. KHOA QUẢN TRỊ VÀ KINH DOANH (100 chỉ tiêu) | 95 | 5 | | 1 | QHD | 7900101 | Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ | 95 | 5 | A00 | 16 | A01 | 16 | D01, D03, D04 | 16 | D90, D91, D95 | 16 | | | | Tổng chỉ tiêu toàn ĐHQGHN: 9.840 (chỉ tiêu) | 8,954 | 886 | | >>> Tham khảo - Điểm trúng tuyển đại học chính quy năm 2018 của ĐHQGHN |