1. Phân chia theo nhóm đối tượng, vị trí việc làm
TT
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Tổng số
|
Chia theo nhóm đối tượng, vị trí việc làm
|
Nhân lực giảng dạy cơ hữu
|
Nhân lực giảng dạy HĐ
|
Nhân lực nghiên cứu cơ hữu
|
Nhân lực nghiên cứu hợp đồng
|
Kỹ sư, Bác sĩ, KTV
|
Nhân lực hành chính HĐ
|
Cán bộ quản lý, chuyên viên hành chính
|
Nhân lực phục vụ giảng dạy
|
Nhân lực thuộc nhóm khác
|
1
|
Trường Đại học Khoa học
Tự nhiên
|
723
|
327
|
70
|
70
|
67
|
15
|
40
|
61
|
30
|
43
|
2
|
Trường Đại học Khoa học
Xã hội và Nhân văn
|
527
|
316
|
52
|
07
|
04
|
03
|
0
|
123
|
06
|
16
|
3
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
769
|
368
|
184
|
0
|
0
|
03
|
34
|
111
|
69
|
0
|
4
|
Trường Đại học Công nghệ
|
216
|
102
|
31
|
07
|
25
|
0
|
05
|
44
|
02
|
0
|
5
|
Trường Đại học Kinh tế
|
251
|
77
|
28
|
0
|
0
|
0
|
42
|
35
|
10
|
59
|
6
|
Trường Đại học Giáo dục
|
142
|
50
|
21
|
01
|
0
|
0
|
0
|
70
|
0
|
0
|
7
|
Trường Đại học Việt Nhật (Ban Quản lý Trường)
|
11
|
03
|
02
|
0
|
0
|
0
|
02
|
04
|
0
|
0
|
8
|
Khoa Quốc tế
|
112
|
52
|
02
|
0
|
0
|
02
|
09
|
45
|
02
|
0
|
9
|
Khoa Luật
|
123
|
41
|
34
|
0
|
0
|
0
|
0
|
48
|
0
|
0
|
10
|
Khoa Sau đại học
|
14
|
02
|
03
|
0
|
0
|
0
|
0
|
07
|
0
|
02
|
11
|
Khoa Quản trị Kinh doanh
|
31
|
02
|
06
|
02
|
06
|
0
|
05
|
10
|
0
|
0
|
12
|
Khoa Y Dược
|
70
|
18
|
12
|
0
|
3
|
4
|
13
|
4
|
15
|
01
|
13
|
Viện Công nghệ Thông tin
|
46
|
0
|
0
|
12
|
3
|
0
|
3
|
5
|
17
|
6
|
14
|
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học
|
42
|
0
|
0
|
16
|
22
|
01
|
0
|
03
|
0
|
0
|
15
|
Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển
|
32
|
06
|
02
|
13
|
03
|
0
|
0
|
07
|
0
|
01
|
16
|
Viện Đảm bảo chất lượng
giáo dục
|
21
|
03
|
0
|
03
|
01
|
0
|
02
|
07
|
0
|
05
|
17
|
Viện Quốc tế Pháp ngữ
|
09
|
02
|
0
|
02
|
0
|
0
|
0
|
05
|
0
|
00
|
18
|
Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực
|
13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
08
|
03
|
0
|
02
|
19
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng- An ninh
|
37
|
16
|
01
|
0
|
0
|
0
|
12
|
07
|
0
|
01
|
20
|
Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao
|
31
|
21
|
03
|
0
|
0
|
0
|
01
|
03
|
03
|
0
|
21
|
Trung tâm Hợp tác và
Chuyển giao tri thức
|
08
|
01
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
02
|
0
|
05
|
22
|
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên
|
80
|
0
|
0
|
0
|
0
|
01
|
0
|
48
|
0
|
31
|
23
|
Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục
|
07
|
0
|
0
|
01
|
0
|
0
|
03
|
03
|
0
|
0
|
24
|
Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường
|
31
|
01
|
0
|
21
|
05
|
0
|
0
|
0
|
0
|
04
|
25
|
Trung tâm Nghiên cứu Đô thị
|
23
|
01
|
0
|
0
|
02
|
0
|
01
|
05
|
0
|
14
|
26
|
Trung tâm Phát triển ĐHQGHN
|
38
|
0
|
0
|
01
|
01
|
0
|
01
|
09
|
0
|
26
|
27
|
Trung tâm Thông tin-Thư viện
|
124
|
02
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
82
|
30
|
10
|
28
|
Ban Quản lý các dự án
|
28
|
01
|
0
|
0
|
0
|
0
|
01
|
06
|
0
|
20
|
29
|
Bệnh viện ĐHQGHN
|
65
|
0
|
02
|
0
|
0
|
23
|
16
|
17
|
0
|
07
|
30
|
Nhà Xuất bản
|
69
|
01
|
0
|
0
|
0
|
0
|
09
|
19
|
0
|
40
|
31
|
Tạp chí Khoa học ĐHQGHN
|
10
|
01
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
03
|
0
|
06
|
32
|
Cơ quan ĐHQGHN
|
149
|
20
|
0
|
0
|
01
|
0
|
04
|
85
|
01
|
38
|
|
Cộng
|
3852
|
1434
|
453
|
156
|
143
|
52
|
211
|
881
|
185
|
337
|
2. Phân chia theo chức danh và trình độ đào tạo
TT
|
Tên đơn vị
|
Tổng số
|
Chia theo trình độ đào tạo
|
Chức danh
|
Tiến sĩ
khoa học
|
Tiến sĩ
|
Thạc sĩ
|
Đại học
|
Khác
|
Giáo sư
|
Phó
giáo sư
|
1
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
|
723
|
09
|
305
|
220
|
157
|
32
|
23
|
115
|
2
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và
Nhân văn
|
527
|
0
|
209
|
220
|
73
|
25
|
08
|
94
|
3
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
769
|
01
|
97
|
419
|
216
|
36
|
03
|
23
|
4
|
Trường Đại học Công nghệ
|
216
|
0
|
91
|
75
|
45
|
05
|
02
|
35
|
5
|
Trường Đại học Kinh tế
|
251
|
0
|
77
|
80
|
76
|
18
|
01
|
20
|
6
|
Trường Đại học Giáo dục
|
142
|
0
|
53
|
48
|
36
|
05
|
02
|
12
|
7
|
Trường Đại học Việt Nhật
(Ban Quản lý Trường)
|
11
|
0
|
05
|
03
|
03
|
0
|
0
|
01
|
8
|
Khoa Quốc tế
|
112
|
01
|
18
|
56
|
24
|
13
|
0
|
06
|
9
|
Khoa Luật
|
123
|
02
|
50
|
42
|
27
|
02
|
06
|
13
|
10
|
Khoa Sau đại học
|
14
|
0
|
03
|
08
|
02
|
01
|
0
|
0
|
11
|
Khoa Quản trị Kinh doanh
|
31
|
0
|
06
|
09
|
16
|
0
|
0
|
02
|
12
|
Khoa Y Dược
|
70
|
0
|
17
|
24
|
26
|
03
|
02
|
05
|
13
|
Viện Công nghệ Thông tin
|
46
|
01
|
10
|
15
|
16
|
04
|
02
|
02
|
14
|
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học
|
42
|
0
|
12
|
12
|
17
|
01
|
0
|
01
|
15
|
Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển
|
32
|
0
|
08
|
18
|
05
|
01
|
03
|
02
|
16
|
Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục
|
21
|
0
|
05
|
08
|
04
|
04
|
0
|
01
|
17
|
Viện Quốc tế Pháp ngữ
|
09
|
0
|
04
|
03
|
02
|
00
|
0
|
01
|
18
|
Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực
|
13
|
0
|
0
|
04
|
09
|
0
|
0
|
0
|
19
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
37
|
0
|
0
|
09
|
27
|
01
|
0
|
0
|
20
|
Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao
|
31
|
0
|
01
|
18
|
09
|
03
|
0
|
0
|
21
|
Trung tâm Hợp tác và Chuyển giao tri thức
|
08
|
0
|
01
|
04
|
03
|
0
|
0
|
0
|
22
|
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên
|
80
|
0
|
0
|
10
|
41
|
29
|
0
|
0
|
23
|
Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục
|
07
|
0
|
0
|
03
|
04
|
0
|
0
|
0
|
24
|
Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và
Môi trường
|
31
|
0
|
07
|
15
|
07
|
02
|
0
|
01
|
25
|
Trung tâm Nghiên cứu Đô thị
|
23
|
01
|
0
|
04
|
10
|
08
|
0
|
01
|
26
|
Trung tâm Phát triển ĐHQGHN
|
38
|
0
|
01
|
04
|
14
|
19
|
0
|
0
|
27
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện
|
124
|
0
|
02
|
15
|
95
|
12
|
0
|
0
|
28
|
Ban Quản lý các dự án
|
28
|
0
|
02
|
06
|
19
|
01
|
0
|
0
|
29
|
Bệnh viện ĐHQGHN
|
65
|
0
|
06
|
05
|
35
|
19
|
0
|
02
|
30
|
Nhà Xuất bản
|
69
|
0
|
02
|
10
|
39
|
18
|
0
|
0
|
31
|
Tạp chí Khoa học ĐHQGHN
|
10
|
0
|
02
|
04
|
04
|
0
|
0
|
0
|
32
|
Cơ quan ĐHQGHN
|
149
|
02
|
30
|
62
|
40
|
15
|
04
|
12
|
|
Cộng
|
3852
|
17
|
1024
|
1433
|
1101
|
277
|
56
|
349
|
|