Số liệu tính đến ngày 31/12/2018 STT | Số lượng | Họ và tên | Năm sinh | Năm công nhận GS | Nam | Nữ | I. Cơ quan ĐHQGHN | 1 | 1 | Đào Trọng Thi | 1951 | | 1989 | 2 | 2 | Mai Trọng Nhuận | 1952 | | 1996 | 3 | 3 | Vũ Minh Giang | 1951 | | 2002 | 4 | 4 | Nguyễn Hữu Đức | 1958 | | 2004 | 5 | 5 | Nguyễn Đình Đức | 1963 | | 2013 | II. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 6 | 1 | Nguyễn Văn Mậu | 1949 | | 1996 | 7 | 2 | Phạm Kỳ Anh | 1949 | | 2002 | 8 | 3 | Nguyễn Quang Báu | 1954 | | 2002 | 9 | 4 | Nguyễn Xuân Hãn | 1948 | | 2002 | 10 | 5 | Nguyễn Hữu Việt Hưng | 1954 | | 2002 | 11 | 6 | Nguyễn Hoàng Lương | 1953 | | 2002 | 12 | 7 | Trần Tân Tiến | 1949 | | 2002 | 13 | 8 | Phạm Hùng Việt | 1953 | | 2003 | 14 | 9 | Nguyễn Cao Huần | 1952 | | 2005 | 15 | 10 | Đinh Văn Ưu | 1950 | | 2005 | 16 | 11 | Nguyễn Hữu Dư | 1954 | | 2006 | 17 | 12 | Bạch Thành Công | 1952 | | 2007 | 18 | 13 | Nguyễn Huy Sinh | 1950 | | 2007 | 19 | 14 | Đặng Hùng Thắng | 1953 | | 2007 | 20 | 15 | Phan Văn Tân | 1955 | | 2011 | 21 | 16 | Lưu Tuấn Tài | 1950 | | 2011 | 22 | 17 | Hà Huy Bằng | 1961 | | 2012 | 23 | 18 | Lưu Văn Bôi | 1952 | | 2013 | 24 | 19 | Phan Tuấn Nghĩa | 1959 | | 2013 | 25 | 20 | Nguyễn Đình Thành | 1959 | | 2013 | 26 | 22 | Triệu Thị Nguyệt | | 1962 | 2014 | 27 | 21 | Hoàng Xuân Cơ | 1950 | | 2015 | 28 | 23 | Phạm Chí Vĩnh | 1956 | | 2015 | 29 | 24 | Tạ Hòa Phương | 1949 | | 2016 | 30 | 25 | Nguyễn Xuân Cự | 1952 | | 2018 | 31 | 26 | Nguyễn Văn Nội | 1959 | | 2018 | III. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | 32 | 1 | Trần Trí Dõi | 1953 | | 2005 | 33 | 2 | Mai Ngọc Chừ | 1950 | | 2006 | 34 | 3 | Nguyễn Văn Khánh | 1955 | | 2007 | 35 | 4 | Trần Thị Minh Đức | | 1954 | 2010 | 36 | 5 | Vũ Đức Nghiệu | 1954 | | 2012 | 37 | 6 | Trần Ngọc Vương | 1956 | | 2013 | 38 | 7 | Nguyễn Văn Kim | 1962 | | 2015 | 39 | 8 | Nguyễn Hữu Thụ | 1952 | | 2015 | 40 | 9 | Phạm Quang Minh | 1962 | | 2016 | 41 | 10 | Hoàng Bá Thịnh | 1956 | | 2016 | 42 | 11 | Trần Nho Thìn | 1951 | | 2016 | 43 | 12 | Lâm Thị Mỹ Dung | | 1959 | 2017 | 44 | 13 | Hoàng Khắc Nam | 1962 | | 2017 | 45 | 14 | Nguyễn Vũ Hảo | 1958 | | 2017 | IV. Trường Đại học Ngoại Ngữ | 46 | 1 | Nguyễn Hòa | 1956 | | 2007 | 47 | 2 | Hoàng Văn Vân | 1955 | | 2007 | 48 | 3 | Nguyễn Văn Quang | 1955 | | 2009 | V. Trường Đại học Công nghệ | | | | 49 | 1 | Nguyễn Năng Định | 1950 | | 2007 | 50 | 2 | Nguyễn Thanh Thủy | 1960 | | 2010 | 51 | 3 | Bạch Gia Dương | 1950 | | 2016 | VI. Trường Đại học Kinh tế | | | | 52 | 1 | Phan Huy Đường | 1950 | | 2015 | VII. Trường Đại học Giáo dục | 53 | 1 | Nguyễn Hữu Châu | 1948 | | 2005 | 54 | 2 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | | 1955 | 2010 | 55 | 3 | Vũ Văn Hùng | 1957 | | 2007 | 56 | 4 | Lê Ngọc Hùng | 1959 | | 2011 | 57 | 5 | Nguyễn Quý Thanh | 1965 | | 2016 | VIII. Trường Đại học Việt Nhật | 58 | 1 | Furuta Motoo | 1949 | | 1995 | IX. Khoa Luật | 59 | 1 | Đỗ Ngọc Quang | 1953 | | 2002 | 60 | 2 | Đào Trí Úc | 1948 | | 2002 | 61 | 3 | Phạm Hồng Thái | 1953 | | 2007 | 62 | 4 | Lê Văn Cảm | 1954 | | 2009 | 63 | 5 | Nguyễn Đăng Dung | 1952 | | 2009 | 64 | 6 | Hoàng Thị Kim Quế | | 1955 | 2009 | 65 | 7 | Phan Trung Lý | 1954 | | 2011 | 66 | 8 | Nguyễn Bá Diến | 1956 | | 2016 | X. Khoa Y Dược | 67 | 1 | Lê Ngọc Thành | 1961 | | 2015 | 68 | 2 | Trần Bình Giang | 1962 | | 2015 | 69 | 3 | Trịnh Đình Hải | 1959 | | 2018 | XI. Khoa Quản trị và Kinh doanh | 70 | 1 | Nguyễn Bách Khoa | 1950 | | 2005 | XII. Viện Công nghệ Thông tin | 71 | 1 | Đinh Dũng | 1951 | | 1991 | 72 | 2 | Vũ Đức Thi | 1949 | | 2011 | XIII. Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | 73 | 1 | Nguyễn Quang Ngọc | 1952 | | 2007 | 74 | 2 | Trương Quang Hải | 1952 | | 2007 | 75 | 3 | Phạm Hồng Tung | 1963 | | 2015 | Ghi chú: Danh sách các nhà giáo đạt tiêu chuẩn chức danh PGS kèm theo Quyết định số 06/QĐ-HĐCDGSNN ngày 05/3/2018 của Chủ tịch Hội đồng Chức danh giáo sư nhà nước và Quyết định số 11/QĐ-HĐCDGSNN ngày 03/4/2018 của Chủ tịch Hội đồng chức danh giáo sư nhà nước. |