DANH SÁCH CÁC PHÓ GIÁO SƯ
|
|
Số liệu tính đến ngày 31/12/2023 STT | Họ và tên | Giới tính | Năm sinh | Năm được công nhận/bổ nhiệm GS | I | Cơ quan Đại học Quốc gia Hà Nội | | | | 1 | Nguyễn Hoàng Hải | Nam | 1973 | 2009/2009 | 2 | Phạm Bảo Sơn | Nam | 1977 | 2012/2012 | 3 | Nguyễn Hiệu | Nam | 1976 | 2011/2011 | 4 | Trương Vũ Bằng Giang | Nam | 1973 | 2009/2009 | 5 | Vũ Văn Tích | Nam | 1975 | 2009/2009 | 6 | Lê Thị Thu Thủy | Nữ | 1970 | 2009/2009 | 7 | Đinh Văn Dũng | Nam | 1969 | 2012/2012 | 8 | Lê Tuấn Anh | Nam | 1978 | 2015/2015 | 9 | Trần Thị Thanh Tú | Nữ | 1976 | 2014/2015 | 10 | Lê Văn Chiều | Nam | 1970 | 2017/2017 | 11 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 1977 | 2018/2018 | II | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | 1 | Trịnh Hồng Thái | Nam | 1957 | 2004/2004 | 2 | Trần Quốc Bình | Nam | 1969 | 2007/2007 | 3 | Phan Minh Giang | Nam | 1971 | 2007/2007 | 4 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 1968 | 2007/2007 | 5 | Trần Mạnh Liểu | Nam | 1957 | 2007/2007 | 6 | Phạm Quang Tuấn | Nam | 1962 | 2007/2007 | 7 | Nguyễn Văn Vượng | Nam | 1964 | 2007/2007 | 8 | Trần Thị Hồng | Nữ | 1964 | 2010/2010 | 9 | Ngô Thu Hương | Nữ | 1966 | 2010/2010 | 10 | Bùi Văn Loát | Nam | 1958 | 2010/2010 | 11 | Nguyễn Đình Minh | Nam | 1959 | 2010/2010 | 12 | Võ Thanh Quỳnh | Nam | 1959 | 2010/2010 | 13 | Trần Văn Tuấn | Nam | 1968 | 2010/2010 | 14 | Tạ Thị Thảo | Nữ | 1973 | 2010/2010 | 15 | Lê Văn Thiện | Nam | 1971 | 2010/2010 | 16 | Trần Văn Thụy | Nam | 1958 | 2010/2010 | 17 | Đỗ Quang Trung | Nam | 1962 | 2010/2010 | 18 | Nguyễn Văn Vịnh | Nam | 1966 | 2010/2010 | 19 | Vũ Đỗ Long | Nam | 1971 | 2011/2011 | 20 | Trần Ngọc Anh | Nam | 1975 | 2012/2012 | 21 | Nguyễn Tiền Giang | Nam | 1976 | 2012/2012 | 22 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | Nữ | 1974 | 2012/2012 | 23 | Lê Minh Hà | Nam | 1973 | 2012/2012 | 24 | Nguyễn Minh Huấn | Nam | 1961 | 2012/2012 | 25 | Phùng Quốc Thanh | Nam | 1961 | 2012/2012 | 26 | Bùi Thị Việt Hà | Nữ | 1975 | 2013/2013 | 27 | Lê Thu Hà | Nữ | 1971 | 2013/2013 | 28 | Nguyễn Xuân Hoàn | Nam | 1978 | 2013/2013 | 29 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 1974 | 2013/2013 | 30 | Vũ Văn Mạnh | Nam | 1974 | 2013/2013 | 31 | Trần Văn Quy | Nam | 1960 | 2013/2013 | 32 | Lê Trọng Vĩnh | Nam | 1973 | 2013/2013 | 33 | Đỗ Thị Kim Anh | Nữ | 1972 | 2013/2013 | 34 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 1976 | 2013/2013 | 35 | Đoàn Hương Mai | Nữ | 1975 | 2013/2013 | 36 | Từ Bình Minh | Nam | 1972 | 2013/2013 | 37 | Nguyễn Minh Trường | Nam | 1968 | 2013/2013 | 38 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 1975 | 2013/2013 | 39 | Ngô Thị Tường Châu | Nữ | 1973 | 2014/2014 | 40 | Vũ Thanh Hằng | Nữ | 1978 | 2014/2014 | 41 | Hoàng Thị Mỹ Nhung | Nữ | 1978 | 2014/2014 | 42 | Nguyễn Kiều Băng Tâm | Nữ | 1972 | 2014/2014 | 43 | Nguyễn Lai Thành | Nam | 1968 | 2014/2014 | 44 | Nguyễn Mậu Chung | Nam | 1957 | 2015/2015 | 45 | Trần Quang Đức | Nam | 1965 | 2015/2015 | 46 | Đinh Thị Bảo Hoa | Nữ | 1965 | 2015/2015 | 47 | Phạm Thị Ngọc Mai | Nữ | 1977 | 2015/2015 | 48 | Hoàng Thị Minh Thảo | Nữ | 1979 | 2015/2015 | 49 | Dương Hồng Anh | Nữ | 1973 | 2016/2016 | 50 | Chu Ngọc Châu | Nữ | 1979 | 2016/2016 | 51 | Trần Anh Đức | Nam | 1979 | 2016/2016 | 52 | Nguyễn Thị Hoàng Liên | Nữ | 1974 | 2016/2016 | 53 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 1979 | 2016/2016 | 54 | Phó Đức Tài | Nam | 1972 | 2016/2016 | 55 | Nguyễn Hữu Thọ | Nam | 1979 | 2016/2016 | 56 | Lê Xuân Tuấn | Nam | 1971 | 2016/2016 | 57 | Ngạc An Bang | Nam | 1971 | 2018/2018 | 58 | Nguyễn Thạc Dũng | Nam | 1980 | 2018/2018 | 59 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 1979 | 2018/2018 | 60 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 1978 | 2018/2018 | 61 | Hoàng Thị Hương Huế | Nữ | 1974 | 2018/2018 | 62 | Mạc Đình Hùng | Nam | 1982 | 2018/2018 | 63 | Mẫn Quang Huy | Nam | 1973 | 2018/2018 | 64 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 1971 | 2018/2018 | 65 | Nguyễn Thị Ánh Hường | Nữ | 1976 | 2018/2018 | 66 | Lê Đức Minh | Nam | 1973 | 2018/2018 | 67 | Đỗ Phúc Quân | Nam | 1968 | 2018/2018 | 68 | Phạm Anh Sơn | Nam | 1980 | 2018/2018 | 69 | Trần Thị Thanh Vân | Nữ | 1977 | 2018/2018 | 70 | Đinh Xuân Thành | Nam | 1974 | 2018/2018 | 71 | Nguyễn Thị Minh Thuyết | Nữ | 1976 | 2018/2018 | 72 | Đặng Thị Thanh Thủy | Nữ | 1978 | 2018/2018 | 73 | Lê Tuấn Tú | Nam | 1978 | 2018/2018 | 74 | Nguyễn Thị Hồng Minh | Nữ | 1968 | 2018/2018 | 75 | Đào Sỹ Đức | Nam | 1983 | 2019/2020 | 76 | Nguyễn Minh Phương | Nữ | 1978 | 2019/2020 | 77 | Nguyễn Thị Kim Thường | Nữ | 1978 | 2019/2020 | 78 | Trần Mạnh Trí | Nam | 1981 | 2019/2020 | 79 | Nguyễn Xuân Viết | Nam | 1981 | 2019/2020 | 80 | Hoàng Anh Lê | Nam | 1977 | 2019/2020 | 81 | Bùi Quang Thành | Nam | 1981 | 2019/2020 | 82 | Phạm Thế Hải | Nam | 1979 | 2019/2020 | 83 | Đỗ Thị Phúc | Nữ | 1980 | 2019/2020 | 84 | Nguyễn Đình Thắng | Nam | 1978 | 2019/2020 | 85 | Ngô Quốc Anh | Nam | 1983 | 2019/2020 | 86 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 1983 | 2019/2020 | 87 | Vũ Nhật Huy | Nam | 1985 | 2019/2020 | 88 | Trịnh Thị Loan | Nữ | 1980 | 2019/2020 | 89 | Nguyễn Việt Tuyên | Nam | 1984 | 2019/2020 | 90 | Bạch Hương Giang | Nữ | 1982 | 2020/2021 | 91 | Mai Hồng Hạnh | Nữ | 1984 | 2020/2021 | 92 | Nguyễn Minh Ngọc | Nam | 1978 | 2020/2021 | 93 | Phạm Chiến Thắng | Nam | 1987 | 2020/2021 | 94 | Nguyễn Trần Thuật | Nam | 1980 | 2020/2021 | 95 | Phạm Thị Thúy | Nữ | 1980 | 2020/2021 | 96 | Lê Quý Thường | Nam | 1981 | 2020/2021 | 97 | Phạm Trọng Tiến | Nam | 1985 | 2020/2021 | 98 | Trần Đình Trinh | Nam | 1978 | 2020/2021 | 99 | Trần Thanh Tuấn | Nam | 1980 | 2020/2021 | 100 | Trần Văn Tuấn | Nam | 1978 | 2020/2021 | 101 | Nguyễn Tài Tuệ | Nam | 1981 | 2020/2021 | 102 | Phạm Văn Anh | Nam | 1984 | 2020/2020 | 103 | Nguyễn Văn Lợi | Nam | 1978 | 2018/2018 | 104 | Phạm Tiến Đức | Nam | 1984 | 2022/2022 | 105 | Nguyễn Văn Hà | Nam | 1982 | 2022/2022 | 106 | Đỗ Thị Việt Hương | Nữ | 1983 | 2022/2022 | 107 | Phan Thị Tuyết Mai | Nữ | 1982 | 2022/2022 | 108 | Nguyễn Thành Nam | Nam | 1983 | 2022/2022 | 109 | Tạ Công Sơn | Nam | 1982 | 2022/2022 | 110 | Trương Thanh Tú | Nữ | 1980 | 2022/2022 | 111 | Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | 1979 | 2022/2022 | 112 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 1977 | 2022/2022 | 113 | Vũ Thị Thu | Nữ | 1982 | 2022/2022 | 114 | Đào Phương Bắc | Nam | 1982 | 2022/2022 | 115 | Trịnh Viết Dược | Nam | 1985 | 2022/2022 | 116 | Lê Hồng Phương | Nam | 1980 | 2022/2022 | 117 | Phạm Nguyên Hải | Nam | 1968 | 2022/2022 | 118 | Trần Hải Đức | Nam | 1984 | 2022/2022 | 119 | Đào Quang Duy | Nam | 1983 | 2023/2023 | 120 | Đỗ Văn Đăng | Nam | 1987 | 2023/2023 | 121 | Lê Thị Huyền | Nữ | 1985 | 2023/2023 | 122 | Hoàng Thị Thu Hương | Nữ | 1980 | 2023/2023 | 123 | Nguyễn Thị Hồng Loan | Nữ | 1982 | 2023/2023 | 124 | Trần Thị Tuyết Thu | Nữ | 1978 | 2023/2023 | 125 | Đặng Thanh Tuấn | Nam | 1979 | 2023/2023 | III | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | | | 1 | Đinh Văn Hường | Nam | 1962 | 2005/2005 | 2 | Nguyễn Phạm Hùng | Nam | 1958 | 2006/2006 | 3 | Vũ Văn Quân | Nam | 1963 | 2006/2006 | 4 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 1961 | 2007/2007 | 5 | Phạm Công Nhất | Nam | 1963 | 2009/2009 | 6 | Phan Phương Thảo | Nữ | 1962 | 2009/2009 | 7 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 1962 | 2009/2009 | 8 | Nguyễn Văn Chính | Nam | 1960 | 2010/2011 | 9 | Trương Thị Khánh Hà | Nữ | 1967 | 2010/2010 | 10 | Nguyễn Thị Minh Hằng | Nữ | 1970 | 2010/2011 | 11 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Nữ | 1963 | 2010/2011 | 12 | Trịnh Cẩm Lan | Nữ | 1970 | 2010/2011 | 13 | Lê Thị Minh Loan | Nữ | 1973 | 2010/2010 | 14 | Nguyễn Thiện Nam | Nam | 1960 | 2010/2011 | 15 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 1965 | 2012/2013 | 16 | Trần Thu Hương | Nữ | 1975 | 2012/2013 | 17 | Nguyễn Văn Sửu | Nam | 1973 | 2012/2013 | 18 | Trần Văn Hải | Nam | 1957 | 2013/2013 | 19 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Nữ | 1965 | 2013/2013 | 20 | Đặng Thị Thu Hương | Nữ | 1975 | 2013/2013 | 21 | Hoàng Thu Hương | Nữ | 1979 | 2013/2013 | 22 | Lại Quốc Khánh | Nam | 1976 | 2013/2013 | 23 | Trần Thị Kim Oanh | Nữ | 1968 | 2013/2013 | 24 | Bùi Hồng Hạnh | Nữ | 1976 | 2015/2015 | 25 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 1974 | 2015/2015 | 26 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 1965 | 2015/2015 | 27 | Phan Hải Linh | Nữ | 1970 | 2015/2015 | 28 | Trần Ngọc Liêu | Nam | 1960 | 2015/2015 | 29 | Bùi Thành Nam | Nam | 1971 | 2015/2015 | 30 | Trần Viết Nghĩa | Nam | 1977 | 2015/2015 | 31 | Trần Thiện Thanh | Nữ | 1976 | 2015/2015 | 32 | Nguyễn Thị Phương Thùy | Nữ | 1981 | 2015/2015 | 33 | Đinh Hồng Hải | Nam | 1970 | 2016/2016 | 34 | Phạm Thị Thu Hoa | Nữ | 1967 | 2016/2016 | 35 | Hoàng Văn Luân | Nam | 1962 | 2016/2016 | 36 | Bùi Thị Hồng Thái | Nữ | 1983 | 2016/2016 | 37 | Phạm Xuân Thạch | Nam | 1976 | 2016/2016 | 38 | Đào Thanh Trường | Nam | 1980 | 2016/2016 | 39 | Đinh Kiều Châu | Nữ | 1973 | 2018/2018 | 40 | Nguyễn Mạnh Dũng | Nam | 1980 | 2018/2018 | 41 | Nguyễn Văn Chiều | Nam | 1979 | 2018/2018 | 42 | Nguyễn Anh Cường | Nam | 1979 | 2018/2018 | 43 | Nguyễn Trường Giang | Nam | 1973 | 2018/2018 | 44 | Trần Thị Hạnh | Nữ | 1971 | 2018/2018 | 45 | Trần Thị Hồng Hạnh | Nữ | 1983 | 2018/2018 | 46 | Nguyễn Quang Liệu | Nam | 1968 | 2018/2018 | 47 | Trịnh Thị Linh | Nữ | 1982 | 2018/2018 | 48 | Nguyễn Văn Lượt | Nam | 1980 | 2018/2018 | 49 | Đặng Hồng Sơn | Nam | 1980 | 2018/2018 | 50 | Phạm Quốc Thành | Nam | 1977 | 2018/2018 | 51 | Đào Đức Thuận | Nam | 1978 | 2018/2018 | 52 | Nguyễn Thị Như Trang | Nữ | 1979 | 2018/2018 | 53 | Nguyễn Thị Thái Lan | Nữ | 1974 | 2019/2020 | 54 | Phạm Hồng Long | Nam | 1976 | 2019/2020 | 55 | Bùi Chí Trung | Nam | 1978 | 2019/2020 | 56 | Phạm Văn Thủy | Nam | 1982 | 2019/2020 | 57 | Lâm Minh Châu | Nam | 1986 | 2020/2021 | 58 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 1980 | 2020/2021 | 59 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 1979 | 2021/2022 | 60 | Nguyễn Thị Như Trang | Nữ | 1983 | 2022/2022 | 61 | Hoàng Cẩm Giang | Nữ | 1983 | 2023/2024 | 62 | Đỗ Văn Hùng | Nam | 1976 | 2023/2024 | 63 | Nguyễn Đình Lâm | Nam | 1980 | 2023 | IV | Trường Đại học Ngoại ngữ | | | | 1 | Phạm Ngọc Hàm | Nam | 1959 | 2009/2010 | 2 | Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | 1967 | 2010/2011 | 3 | Đinh Hồng Vân | Nam | 1962 | 2011/2012 | 4 | Lâm Quang Đông | Nam | 1967 | 2013/2014 | 5 | Nguyễn Ngọc Lưu Ly | Nữ | 1981 | 2013/2014 | 6 | Trịnh Đức Thái | Nam | 1962 | 2013/2014 | 7 | Hà Lê Kim Anh | Nữ | 1977 | 2016/2016 | 8 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 1972 | 2019/2020 | 9 | Nguyễn Đình Hiền | Nam | 1980 | 2023/2024 | V | Trường Đại học Công nghệ | | | | 1 | Nguyễn Việt Hà | Nam | 1974 | 2009/2009 | 2 | Phạm Đức Thắng | Nam | 1973 | 2011/2011 | 3 | Nguyễn Hải Châu | Nam | 1970 | 2012/2012 | 4 | Nguyễn Kiên Cường | Nam | 1959 | 2012/2012 | 5 | Đỗ Thị Hương Giang | Nữ | 1979 | 2012/2012 | 6 | Trương Ninh Thuận | Nam | 1977 | 2012/2012 | 7 | Nguyễn Linh Trung | Nam | 1973 | 2012/2012 | 8 | Đặng Thế Ba | Nam | 1965 | 2013/2013 | 9 | Mai Anh Tuấn | Nam | 1971 | 2013/2013 | 10 | Phạm Mạnh Thắng | Nam | 1973 | 2013/2013 | 11 | Trương Anh Hoàng | Nam | 1973 | 2015/2015 | 12 | Nguyễn Ngọc Hóa | Nam | 1976 | 2015/2015 | 13 | Phạm Ngọc Hùng | Nam | 1979 | 2015/2015 | 14 | Nguyễn Phương Hoài Nam | Nam | 1963 | 2015/2015 | 15 | Nguyễn Phương Thái | Nam | 1977 | 2015/2015 | 16 | Nguyễn Trí Thành | Nam | 1977 | 2015/2015 | 17 | Lê Sỹ Vinh | Nam | 1980 | 2015/2015 | 18 | Lê Thanh Hà | Nam | 1980 | 2016/2016 | 19 | Phan Xuân Hiếu | Nam | 1979 | 2016/2016 | 20 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 1977 | 2018/2018 | 21 | Nguyễn Nam Hoàng | Nam | 1974 | 2018/2018 | 22 | Nguyễn Thị Nhật Thanh | Nữ | 1980 | 2018/2018 | 23 | Trần Văn Quảng | Nam | 1982 | 2019/2020 | 24 | Nguyễn Hoài Sơn | Nam | 1976 | 2019/2020 | 25 | Bùi Thanh Tùng | Nam | 1981 | 2019/2020 | 26 | Trần Trọng Hiếu | Nam | 1978 | 2021/2022 | 27 | Hoàng Văn Xiêm | Nam | 1986 | 2021/2022 | 28 | Phạm Văn Vĩnh | Nam | 1973 | 2021/2022 | 29 | Nguyễn Đình Lãm | Nam | 1977 | 2022/2023 | 30 | Đặng Đức Hạnh | Nam | 1980 | 2023/2023 | 31 | Đinh Thị Thái Mai | Nữ | 1983 | 2023/2023 | 32 | Phạm Châu Thùy | Nữ | 1977 | 2023/2023 | VI | Trường Đại học Kinh tế | | | | 1 | Phạm Văn Dũng | Nam | 1957 | 2003/2003 | 2 | Nguyễn Văn Hiệu | Nam | 1966 | 2007/2008 | 3 | Hà Văn Hội | Nam | 1962 | 2009/2010 | 4 | Phạm Thị Hồng Điệp | Nữ | 1974 | 2013/2014 | 5 | Trần Đức Hiệp | Nam | 1973 | 2015/2015 | 6 | Nguyễn An Thịnh | Nam | 1980 | 2015/2015 | 7 | Nguyễn Trúc Lê | Nam | 1976 | 2016/2016 | 8 | Nhâm Phong Tuân | Nam | 1980 | 2016/2016 | 9 | Phan Chí Anh | Nam | 1970 | 2017/2018 | 10 | Nguyễn Đăng Minh | Nam | 1976 | 2017/2018 | 11 | Lê Trung Thành | Nam | 1976 | 2017/2018 | 12 | Nguyễn Anh Thu | Nữ | 1976 | 2017/2018 | 13 | Lê Đình Hải | Nam | 1974 | 2019/2020 | 14 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Nữ | 1976 | 2020/2021 | 15 | Lưu Quốc Đạt | Nam | 1984 | 2021/2022 | 16 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 1982 | 2021/2022 | 17 | Tô Thế Nguyên | Nam | 1977 | 2021/2022 | 18 | Vũ Văn Hưởng | Nam | 1979 | 2021/2022 | 19 | Trần Thị Hiền | Nữ | 1976 | 2023/2024 | 20 | Vũ Thanh Hương | Nữ | 1977 | 2023/2024 | 21 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 1984 | 2023/2024 | VII | Trường Đại học Giáo dục | | | | 1 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 1960 | 2002/2002 | 2 | Trịnh Văn Minh | Nam | 1956 | 2004/2004 | 3 | Mai Văn Hưng | Nam | 1960 | 2010/2010 | 4 | Đinh Thị Kim Thoa | Nữ | 1962 | 2010/2010 | 5 | Nguyễn Chí Thành | Nam | 1970 | 2012/2012 | 6 | Cao Thị Hà | Nữ | 1971 | 2013/2013 | 7 | Dương Thị Hoàng Yến | Nữ | 1973 | 2016/2016 | 8 | Phạm Văn Thuần | Nam | 1974 | 2016/2016 | 9 | Trần Doãn Vinh | Nam | 1965 | 2016/2016 | 10 | Lê Hải Anh | Nữ | 1972 | 2017/2017 | 11 | Phạm Kim Chung | Nam | 1970 | 2017/2017 | 12 | Lê Thị Thu Hiền | Nữ | 1978 | 2017/2017 | 13 | Trần Thành Nam | Nam | 1980 | 2017/2017 | 14 | Phạm Mạnh Hà | Nam | 1974 | 2017/2017 | 15 | Nguyễn Thúy Nga | Nữ | 1978 | 2017/2017 | 16 | Vũ Trọng Lưỡng | Nam | 1979 | 2018/2018 | 17 | Nguyễn Văn Hồng | Nam | 1968 | 2018/2018 | 18 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 1972 | 2020/2021 | 19 | Nguyễn Tiến Trung | Nam | 1981 | 2020/2021 | 20 | Trương Thị Bích | Nữ | 1968 | 2020/2021 | 21 | Trần Văn Công | Nam | 1983 | 2021/2022 | 22 | Lê Thái Hưng | Nam | 1982 | 2022/2022 | 23 | Lê Thị Phượng | Nữ | 1975 | 2022/2022 | 24 | Phạm Thị Thu Hiền | Nữ | 1980 | 2023/2024 | 25 | Phạm Quang Tiệp | Nam | 1980 | 2023/2024 | 26 | Phạm Đức Hiệp | Nam | 1984 | 2023/2024 | VIII | Trường Đại học Việt Nhật | | | | 1 | Phạm Thị Thu Giang | Nữ | 1978 | 2018/2018 | 2 | Nguyễn Thị Hoàng Hà | Nữ | 1982 | 2019/2020 | 3 | Nguyễn Đình Thắng | Nam | 1978 | 2019/2020 | 4 | Bùi Nguyên Quốc Trình | Nam | 1980 | 2020/2021 | IX | Trường Đại học Y Dược | | | | 1 | Đinh Đoàn Long | Nam | 1972 | 2010/2010 | 2 | Phạm Trung Kiên | Nam | 1962 | 2010/2010 | 3 | Phạm Như Hải | Nam | 1968 | 2015/2015 | 4 | Nguyễn Xuân Hùng | Nam | 1962 | 2009/2009 | 5 | Nguyễn Thanh Long | Nam | 1959 | 2009/2009 | 6 | Nguyễn Ngọc Minh | Nam | 1953 | 2009/2009 | 7 | Vũ Nam | Nam | 1965 | 2009/2009 | 8 | Phạm Đăng Khoa | Nam | 1957 | 2010/2010 | 9 | Lê Thị Luyến | Nữ | 1967 | 2011/2011 | 10 | Lương Ngọc Khuê | Nam | 1963 | 2011/2011 | 11 | Vũ Thị Bích Thủy | Nữ | 1962 | 2011/2011 | 12 | Đoàn Thị Hồng Hoa | Nữ | 1963 | 2012/2012 | 13 | Lê Minh Kỳ | Nam | 1967 | 2012/2012 | 14 | Hoàng Long | Nam | 1970 | 2012/2012 | 15 | Trần Ngọc Lương | Nam | 1961 | 2012/2012 | 16 | Trần Thu Hương | Nữ | 1975 | 2012/2012 | 17 | Nguyễn Viết Nhung | Nam | 1962 | 2012/2012 | 18 | Đào Thị Dung | Nữ | 1959 | 2013/2013 | 19 | Phạm Quốc Khánh | Nam | 1958 | 2013/2013 | 20 | Ngô Xuân Khoa | Nam | 1966 | 2013/2013 | 21 | Nguyễn Đỗ Huy | Nam | 1965 | 2013/2013 | 22 | Võ Thanh Quang | Nam | 1958 | 2013/2013 | 23 | Nguyễn Tiến Vững | Nam | 1957 | 2013/2013 | 24 | Trần Minh Điển | Nam | 1968 | 2014/2014 | 25 | Lê Thị Thu Hà | Nữ | 1965 | 2015/2015 | 26 | Lê Thị Hồng Hảo | Nữ | 1976 | 2015/2015 | 27 | Nguyễn Minh Khởi | Nam | 1964 | 2015/2015 | 28 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | 1958 | 2015/2015 | 29 | Tạ Anh Tuấn | Nam | 1962 | 2015/2015 | 30 | Nguyễn Duy Ánh | Nam | 1966 | 2016/2016 | 31 | Nguyễn Đức Chính | Nam | 1960 | 2016/2016 | 32 | Phạm Hoàng Hà | Nam | 1975 | 2016/2016 | 33 | Lê Xuân Hải | Nam | 1971 | 2016/2016 | 34 | Đặng Hồng Hoa | Nữ | 1964 | 2016/2016 | 35 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | 1976 | 2016/2016 | 36 | Nguyễn Văn Hưng | Nam | 1962 | 2016/2016 | 37 | Nguyễn Mạnh Khánh | Nam | 1975 | 2016/2016 | 38 | Vũ Ngọc Lâm | Nam | 1970 | 2016/2016 | 39 | Đặng Đức Nhu | Nam | 1977 | 2016/2016 | 40 | Mai Duy Tôn | Nam | 1976 | 2016/2016 | 41 | Ngô Thanh Tùng | Nam | 1962 | 2016/2016 | 42 | Nguyễn Thị Hương Bình | Nữ | 1974 | 2017/2017 | 43 | Đỗ Duy Cường | Nam | 1969 | 2017/2017 | 44 | Phạm Thị Thu Hiền | Nữ | 1962 | 2017/2017 | 45 | Nguyễn Xuân Hiệp | Nam | 1963 | 2017/2017 | 46 | Phạm Thị Kim Lan | Nữ | 1962 | 2017/2017 | 47 | Hoàng Thị Phượng | Nữ | 1962 | 2017/2017 | 48 | Bùi Thanh Tùng | Nam | 1982 | 2017/2017 | 49 | Đỗ Đào Vũ | Nam | 1978 | 2017/2017 | 50 | Nguyễn Quang Bình | Nam | 1967 | 2018/2018 | 51 | Trần Cao Bính | Nam | 1966 | 2018/2018 | 52 | Đào Xuân Cơ | Nam | 1973 | 2018/2018 | 53 | Vũ Văn Du | Nam | 1973 | 2018/2018 | 54 | Nguyễn Hồng Hà | Nam | 1973 | 2018/2018 | 55 | Lê Tư Hoàng | Nam | 1969 | 2018/2018 | 56 | Đặng Hùng Minh | Nam | 1970 | 2018/2018 | 57 | Trần Thúy Nga | Nữ | 1967 | 2018/2018 | 58 | Phạm Cẩm Phương | Nữ | 1978 | 2018/2018 | 59 | Nguyễn Quang | Nam | 1971 | 2018/2018 | 60 | Phạm Ngọc Đông | Nam | 1969 | 2019/2019 | 61 | Phạm Thị Nguyệt Hằng | Nữ | 1977 | 2019/2019 | 62 | Nguyễn Sinh Hiền | Nam | 1971 | 2019/2019 | 63 | Hà Văn Thúy | Nam | 1960 | 2019/2019 | 64 | Bùi Thị Vân Anh | Nữ | 1971 | 2020/2021 | 65 | Lê Xuân Cung | Nam | 1973 | 2020/2021 | 66 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 1974 | 2022/2022 | 67 | Phạm Duy Hiền | Nam | 1972 | 2020/2021 | 68 | Phạm Thu Hiền | Nữ | 1967 | 2020/2021 | 69 | Nguyễn Phạm Anh Hoa | Nữ | 1970 | 2022/2022 | 70 | Nguyễn Đình Hòa | Nam | 1983 | 2020/2021 | 71 | Võ Tường Kha | Nam | 1969 | 2021/2021 | 72 | Phùng Thị Bích Thủy | Nữ | 1976 | 2020/2021 | 73 | Nguyễn Tuyết Xương | Nữ | 1969 | 2020/2021 | 74 | Nguyễn Văn Chủ | Nam | 1973 | 2022/2022 | 75 | Vũ Chí Dũng | Nam | 1970 | 2022/2022 | 76 | Trần Thái Hà | Nam | 1977 | 2022/2022 | 77 | Nguyễn Việt Hoa | Nữ | 1969 | 2022/2022 | 78 | Ngô Mạnh Hùng | Nam | 1976 | 2022/2022 | 79 | Nguyễn Công Long | Nam | 1976 | 2022/2022 | 80 | Nguyễn Thị Hồng Minh | Nữ | 1971 | 2022/2022 | 81 | Nguyễn Huy Ngọc | Nam | 1970 | 2022/2022 | 82 | Lê Hồng Quang | Nam | 1972 | 2022/2022 | 83 | Đỗ Ngọc Sơn | Nam | 1973 | 2022/2022 | 84 | Vũ Thị Thơm | Nữ | 1983 | 2022/2022 | 85 | Tạ Anh Tuấn | Nam | 1967 | 2022/2022 | 86 | Trần Anh Tuấn | Nam | 1979 | 2022/2022 | 87 | Phạm Xuân Đà | Nam | 1970 | 2009/2009 | 88 | Phạm Văn Đếm | Nam | 1977 | 2023/2024 | 89 | Lê Thanh Dũng | Nam | 1974 | 2023/2024 | 90 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Nữ | 1973 | 2023/2024 | 91 | Võ Hồng Khôi | Nam | 1975 | 2023/2024 | 92 | Lưu Quang Thùy | Nam | 1978 | 2023/2024 | X | Trường Đại học Luật | | | | 1 | Lê Thị Hoài Thu | Nữ | 1965 | 2010/2010 | 2 | Nguyễn Cảnh Quý | Nam | 1958 | 2010/2010 | 3 | Nguyễn Ngọc Chí | Nam | 1957 | 2012/2012 | 4 | Ngô Huy Cương | Nam | 1959 | 2012/2012 | 5 | Trịnh Quốc Toản | Nam | 1957 | 2012/2012 | 6 | Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | 1973 | 2013/2013 | 7 | Nguyễn Thị Quế Anh | Nữ | 1968 | 2015/2015 | 7 | Doãn Hồng Nhung | Nữ | 1969 | 2015/2015 | 9 | Đặng Minh Tuấn | Nam | 1979 | 2016/2016 | 10 | Đỗ Đức Minh | Nam | 1968 | 2017/2018 | 11 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 1979 | 2018/2018 | 12 | Trịnh Tiến Việt | Nam | 1979 | 2018/2018 | 13 | Bùi Tiến Đạt | Nam | 1983 | 2021/2022 | 14 | Nguyễn Thị Xuân Sơn | Nữ | 1979 | 2021/2022 | 15 | Phan Thị Thanh Thủy | Nữ | 1970 | 2021/2022 | 16 | Phan Quốc Nguyên | Nam | 1977 | 2022/2023 | 17 | Lê Lan Chi | Nữ | 1979 | 2023/2024 | 18 | Nguyễn Trọng Điệp | Nam | 1974 | 2023/2024 | 19 | Trần Kiên | Nam | 1985 | 2023/2024 | 20 | Mai Văn Thắng | Nam | 1981 | 2023/2024 | XI | Trường Quốc tế | | | | 1 | Vũ Xuân Đoàn | Nam | 1955 | 2003/2003 | 2 | Nguyễn Văn Định | Nam | 1966 | 2006/2006 | 3 | Lê Trung Thành | Nam | 1980 | 2013/2013 | 4 | Hoàng Tuyết Minh | Nữ | 1971 | 2015/2015 | 5 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 1979 | 2015/2015 | 6 | Phạm Xuân Hoan | Nam | 1971 | 2016/2016 | 7 | Trần Thị Ngân | Nữ | 1981 | 2020/2021 | 8 | Lưu Thị Minh Ngọc | Nữ | 1982 | 2021/2022 | 9 | Nguyễn Như Tùng | Nam | 1982 | 2022/2022 | 10 | Trần Thị Oanh | Nữ | 1984 | 2023/2024 | 11 | Nguyễn Phương Mai | Nữ | 1981 | 2023 | XII | Trường Quản trị và kinh doanh | | | | 1 | Đỗ Trung Tuấn | Nam | 1954 | 2003/2003 | 2 | Nguyễn Thị Ngọc Huệ | Nữ | 1954 | 2007/2007 | 3 | Phạm Công Nhất | Nam | 1963 | 2007/2007 | 4 | Đinh Thị Thuý Hằng | Nữ | 1959 | 2009/2009 | 5 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 1956 | 2010/2010 | 6 | Trần Ngọc Ca | Nam | 1955 | 2011/2011 | 7 | Hoàng Đình Phi | Nam | 1969 | 2012/2012 | 8 | Nguyễn Thị Trường Giang | Nữ | 1978 | 2013/2013 | 9 | Phạm Quý Long | Nam | 1961 | 2013/2013 | 10 | Nguyễn Hoàng Việt | Nam | 1980 | 2013/2013 | 11 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 1974 | 2014 | 12 | Ngô Thị Phượng | Nữ | 1962 | 2014 | 13 | Nguyễn Ngọc Thế | Nam | 1957 | 2014/2014 | 14 | Đỗ Khắc Hải | Nam | 1963 | 2015/2015 | 15 | Trần Văn Hòa | Nam | 1955 | 2015/2015 | 16 | Nguyễn Ngọc Thắng | Nam | 1977 | 2015/2015 | 17 | Đỗ Cảnh Thìn | Nam | 1958 | 2015/2015 | 18 | Nguyễn Xuân Toản | Nam | 1959 | 2016/2016 | 19 | Phạm Thị Thanh Hoà | Nữ | 1980 | 2019/2019 | 20 | Trần Quang Vinh | Nam | 1976 | 2020/2020 | 21 | Nguyễn Vân Hà | Nữ | 1976 | 2021/2022 | XIII | Khoa Các Khoa học liên ngành | | | | 1 | Nguyễn Hồng Thục | Nữ | 1964 | 2002/2002 | 2 | Trần Thị An | Nữ | 1964 | 2007/2007 | 3 | Nguyễn Văn Hiệu | Nam | 1973 | 2010/2010 | 4 | Nguyễn Ngọc Trực | Nam | 1981 | 2019/2020 | 5 | Nguyễn Việt Khôi | Nam | 1979 | 2014/2015 | 6 | Phạm Quỳnh Phương | Nữ | 1972 | 2015/2015 | 7 | Hoàng Mạnh Nguyên | Nam | 1968 | 2016/2016 | 8 | Khuất Tân Hưng | Nam | 1965 | 2016/2016 | 9 | Đào Thế Anh | Nam | 1964 | 2019/2019 | 10 | Trần Trọng Dương | Nam | 1980 | 2020/2020 | XIV | Viện Công nghệ thông tin | | | | 1 | Nguyễn Hà Nam | Nam | 1976 | 2011/2011 | 2 | Lê Hoàng Sơn | Nam | 1984 | 2017/2017 | 3 | Vũ Việt Vũ | Nam | 1978 | 2019/2020 | XV | Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | | | | 1 | Phạm Văn Lợi | Nam | 1964 | 2015/2015 | XVI | Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học | | | | 1 | Đinh Thúy Hằng | Nữ | 1970 | 2021/2022 | XVII | Viện Trần Nhân Tông | | | | 1 | Nguyễn Tiến Vinh | Nam | 1974 | 2018/2018 | 2 | Dương Thị Thu Hà | Nữ | 1979 | 2020/2021 | XVIII | Viện Tài nguyên và Môi trường | | | | 1 | Lưu Thế Anh | Nam | 1978 | 2018/2018 | 2 | Bùi Ngọc Quý | Nam | 1980 | 2018/2018 | XIX | Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục | | | | 1 | Nghiêm Xuân Huy | Nam | 1977 | 2023 | XX | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục | | | | 1 | Đinh Văn Toàn | Nam | 1967 | 2021/2022 | XXI | Trung tâm chuyển giao tri thức và Hỗ trợ khởi nghiệp | | | | 1 | Trương Ngọc Kiểm | Nam | 1983 | 2022/2022 | XXII | Bệnh viện ĐHQGHN | | | | 1 | Trịnh Hoàng Hà | Nam | 1965 | 2015/2015 | XXIII | Ban Quản lý dự án Trường Đại học Việt Nhật | | | | 1 | Nguyễn Minh Hải | Nam | 1985 | 2020/2021 | Danh sách bao gồm 459 Phó Giáo sư./. |
|
In bài viết
Gửi cho bạn bè
|
|
Từ khóa :
|
- Không có bài nào mới hơn !
|
|
Xem tin bài theo thời gian :
|
Ngày 02/06/2021, trong Bảng xếp hạng các trường đại học khu vực Châu Á năm 2021 do tạp chí Times Higher Education (THE Châu Á) công bố, ĐHQGHN tiếp tục có mặt trong năm thứ hai với vị trí trong nhóm 251 – 300, đứng đầu Việt Nam. Tiếp tục duy trì vị thế đứng đầu Việt Nam trong năm thứ hai tham bảng xếp hạng các trường đại học Châu Á của THE năm 2021, với tổng số điểm cao nhất trong số ba cơ sở giáo dục đại học Việt Nam (26,9–29,6), ĐHQGHN còn có điểm cao nhất về 4/5 tiêu chí xếp hạng (Giảng dạy, Nghiên cứu, Trích dẫn và Triển vọng Quốc tế), trong khi ĐHQG Tp.HCM có điểm cao nhất về tiêu chí Thu nhập từ chuyển giao tri thức và công nghệ.
Theo kết quả xếp hạng ngày 09/6/2021, ĐHQGHN lần thứ 4 liên tiếp đứng trong nhóm 801-1000 các trường đại học tốt nhất toàn cầu. Mặc dù liên tục duy trì ở nhóm thứ hạng này trên bảng xếp hạng, nhưng điểm xếp hạng của ĐHQGHN ngày càng gia tăng, dẫn tới thứ hạng tuyệt đối trong bảng xếp hạng cũng dần được nâng cao. Cụ thể, trong ba lần xếp hạng trước, ĐHQGHN đứng trong nhóm 78,5% (2019), 74,9% (2020), 67,5% (2021) các trường đại học hàng đầu. Ở lần xếp hạng lần này, ĐHQGHN vươn lên đứng trong nhóm 61,6% các trường đại học hàng đầu thế giới.
|
|