TT
|
Tên học bổng
|
Tổ chức cấp
|
Số lượng (suất)
|
Trị giá
|
Đối tượng
|
Mỗi suất
|
Đơn vị
|
Tổng học bổng
|
1
|
Học bổng Toshiba, Nhật bản
|
Quỹ học bổng Toshiba, Nhật Bản
|
|
|
JPY
|
1,500,000
|
HVCH, NCS có kết quả học tập tốt, có báo cáo
|
- Học bổng toàn phần
|
|
100,000
|
|
800,000
|
- Học bổng bán phần
|
|
50,000
|
|
700,000
|
2
|
Học bổng Lotte, Hàn Quốc
|
Quỹ học bổng Lotte, Hàn Quốc
|
24
|
300
|
USD
|
7,200
|
SV giỏi ngành Hàn Quốc, Kinh tế
|
- Học kỳ 1
|
12
|
300
|
|
3,600
|
- Học kỳ 2
|
12
|
300
|
|
3,600
|
3
|
Học bổng Lawrence S.Ting
|
Quỹ hỗ trợ Cộng đồng Lawrence S.Ting
|
20
|
10,000,000
|
VND
|
200,000,000
|
SV học giỏi, có hoàn cảnh khó khăn, có hoạt động hỗ trợ cộng đồng
|
4
|
Học bổng Nữ sinh nghèo
|
Quỹ Châu Á, Trung tâm Giáo dục và Phát triển - Hội Khuyến học Việt Nam
|
40
|
500
|
USD
|
20,000
|
SV nữ khối ngành khoa học tự nhiên, công nghệ, học tốt, có hoàn cảnh khó khăn
|
- Học kỳ 1
|
40
|
250
|
|
10,000
|
- Học kỳ 2
|
40
|
250
|
|
10,000
|
5
|
Học bổng Posco, Hàn Quốc
|
Quỹ học bổng Posco, Hàn Quốc
|
15
|
500
|
USD
|
7,500
|
SV học giỏi, tham gia nghiên cứu khoa học
|
6
|
Học bổng Văn hóa Việt Nam Kumho Asiana
|
Quỹ Học bổng và Văn hóa Việt Nam Kumho Asian
|
56
|
2,000,000
|
VND
|
112,000,000
|
SV học giỏi, có hoàn cảnh khó khăn
|
- Trao tiếp
|
38
|
2,000,000
|
|
76,000,000
|
- Trao cho SV năm thứ 1
|
18
|
2,000,000
|
|
36,000,000
|
7
|
Học bổng ShinnyoEn, Nhật Bản
|
Quỹ học bổng ShinnyoEn, Nhật Bản
|
|
|
USD
|
65,000
|
|
- Học bổng cho Học sinh
|
|
200
|
|
50,000
|
|
- Học bổng cho Sinh viên
|
|
300
|
|
50,000
|
HS SV học giỏi, có hoàn cảnh khó khăn
|
- Đoàn tham quan, giao lưu tại Nhật Bản
|
|
|
|
15,000
|
|
8
|
Học bổng PonyChung, Hàn Quốc
|
Quỹ học bổng PonyChung, Hàn Quốc
|
30
|
500
|
USD
|
15,000
|
SV học giỏi, có hoàn cảnh khó khăn, HV giỏi, có bài báo, có nghiên cứu khoa học
|
9
|
Học bổng Mitsubishi, Nhật Bản
|
Quỹ Ngân hàng Tài chính Thống nhất Nhật Bản - Ngân hàng Tokyo Mitsubishi
|
30
|
310
|
USD
|
9,300
|
SV năm thứ 2, 3, có kết quả học tập khá, rèn luyện tốt (theo chỉ tiêu ĐV)
|
10
|
Học bổng Thakral-Insewa
|
Tổ chức Từ thiện InSewa, Công ty Cổ phần Lưu Hưng Phát Việt Nam
|
30
|
6,000,000
|
VND
|
180,000,000
|
SV học giỏi, có hoàn cảnh khó khăn, SV khuyết tật
|
11
|
Học bổng Tài năng trẻ Sasakawa, Nhật Bản
|
Quỹ Tài năng trẻ Sasakawa, Nhật Bản
|
12
|
1,000
|
USD
|
12,000
|
HVCH, NCS ngành môi trường, kinh tế, nhân văn có kết quả học tốt, NCKH, bài báo
|
12
|
Học bổng Nguyễn Trường Tộ
|
Quỹ Khuyến học Việt Nam
|
10
|
250
|
USD
|
2,500
|
SV khối ngành khoa học tự nhiên, công nghệ học tốt, có hoàn cảnh khó khăn
|
13
|
Học bổng Toàn cầu SMBC
|
Quỹ Học bổng Toàn cầu, Viện Giáo dục Quốc tế tại VN
|
7
|
500
|
USD
|
3,500
|
SV học giỏi
|
14
|
Học bổng Dầu khí
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
22
|
|
VND
|
140,000,000
|
SV học giỏi, có hoàn cảnh khó khăn
|
- SV nghèo vượt khó
|
20
|
5,000,000
|
|
100,000,000
|
- Thủ khoa, Á khoa
|
2
|
20,000,000
|
|
40,000,000
|
15
|
Học bổng K-T
|
Quỹ học bổng K-T
|
30
|
2,000,000
|
VND
|
60,000,000
|
SV học tốt, có hoàn cảnh khó khăn
|
16
|
Học bổng GE
|
Quỹ Học bổng GE Foundation Scholar-Leaders, Viện Giáo dục Quốc tế tại VN
|
2
|
3,450
|
USD
|
6,900
|
SV năm thứ nhất, có thành tích học tốt
|
17
|
Học bổng đi học Thạc sĩ tại ĐH Korea, Hàn Quốc
|
Quỹ Học bổng PonyChung, Hàn Quốc
|
1
|
Tiền ăn ở, sinh hoạt phí, học phí (học bổng toàn phần, học 2 năm)
|
VND
|
|
SV năm cuối, đã được nhận học bổng PonyChung, học giỏi
|
18
|
Học bổng BIDV
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
50
|
10,000,000
|
VND
|
500,000,000
|
SV học giỏi, SV nghèo vượt khó, SV các nước Lào, Campuchia, Myanma học tại ĐHQGHN
|
19
|
Học bổng du học nước ngoài
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo, Đại sứ quán các nước, các tổ chức, các trường đại học…
|
|
|
|
|
|
|