BẬC THẠC SĨ
|
BẬC TIẾN SĨ
|
Tên ngành / chuyên ngành
|
Mã số
|
Tên ngành / chuyên ngành
|
Mã số
|
Ngành Quản lí giáo dục
|
|
Ngành Quản lí giáo dục
|
|
|
|
|
|
Đo lường và đánh giá trong giáo dục *
|
|
|
|
Ngành Sư phạm Toán
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành Sư phạm Vật lí
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành Sư phạm Hóa học
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành Sư phạm Sinh học
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành Sư phạm Lịch sử
|
|
|
|
Lí luận và phương pháp dạy học
(bộ môn Lịch sử)
|
60 14 10
|
|
|
Ngành Sư phạm Ngữ văn
|
|
|
|
Lí luận và phương pháp dạy học
(bộ môn Ngữ văn)
|
60 14 10
|
|
|
Ghi chú:
* Chuyên ngành đào tạo thí điểm
** Chuyên ngành đào tạo đã có từ trước nhưng chưa có mã số |