Tên chuyên ngành đào tạo hiện tại
|
Tên chuyên ngành đào tạo theo Danh mục 2012
|
Tên chuyên ngành
|
Mã số
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
6014
|
Khoa học giáo dục
|
Khoa học giáo dục
|
601401
|
Quản lí giáo dục
|
Quản lí giáo dục
(Education Management)
|
60140114
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn Toán)
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn Toán)
(Teaching and Learning Methodology Majoring in Mathematics)
|
60140111
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn Vật lí)
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn Vật lí)
(Teaching and Learning Methodology Majoring in Physics)
|
60140111
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn Hóa học)
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn Hóa học)
(Teaching and Learning Methodology Majoring in Chemistry)
|
60140111
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn Sinh học)
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn Sinh học)
(The Degree of Master in Biology Education)
|
60140111
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn Lịch sử)
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn Lịch sử)
(The Degree of Master in History Education)
|
60140111
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn Ngữ văn)
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn Ngữ văn)
(Teaching and Learning Methodology Majoring in Linguistic and Literature)
|
60140111
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Nga)
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Nga)
(Russian Teaching Methodology)
|
60140111
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Trung Quốc)
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Trung Quốc)
(Chinese Teaching Methodology)
|
60140111
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Anh)
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Anh)
(English Teaching Methodology)
|
60140111
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Pháp)
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Pháp)
(French Teaching Methodology)
|
60140111
|
Nhân văn
|
Nhân văn
|
6022
|
Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam
|
Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam
|
602201
|
Hán Nôm
|
Hán Nôm
(Sino – Nom)
|
60220104
|
Việt Nam học
|
Việt Nam học
(Vietnamese Studies)
|
60220113
|
Lí luận văn học
|
Lí luận văn học
(Literary theories)
|
60220120
|
Văn học Việt Nam
|
Văn học Việt Nam
(Vietnamese Literature)
|
60220121
|
Văn học dân gian
|
Văn học dân gian
(Folk Literature)
|
60220125
|
Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài
|
Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài
|
602202
|
Ngôn ngữ Anh
|
Ngôn ngữ Anh
(English Linguistics)
|
60220201
|
Ngôn ngữ Nga
|
Ngôn ngữ Nga
(Rusian Linguistics)
|
60220202
|
Ngôn ngữ Pháp
|
Ngôn ngữ Pháp
(French Linguistics)
|
60220203
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
(Chinese Linguistics)
|
60220204
|
Ngôn ngữ học
|
Ngôn ngữ học
(Linguistics)
|
60220240
|
Nhân văn khác
|
Nhân văn khác
|
602203
|
Triết học
|
Triết học
(Philosophy)
|
60220301
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
(Scientific Socialism)
|
60220308
|
Tôn giáo học
|
Tôn giáo học
(Religious Studies)
|
60220309
|
Lịch sử thế giới
|
Lịch sử thế giới
(World History)
|
60220311
|
Lịch sử Việt Nam
|
Lịch sử Việt Nam
(National History of Vietnam)
|
60220313
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
(History of the Communist Party of Vietnam)
|
60220315
|
Lịch sử sử học và sử liệu học
|
Lịch sử sử học và sử liệu học
(Historiography and Historical Documents)
|
60220316
|
Khảo cổ học
|
Khảo cổ học
(Archaeology)
|
60220317
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
6031
|
Kinh tế học
|
Kinh tế học
|
603101
|
Kinh tế chính trị
|
Kinh tế chính trị
(Political Economy)
|
60310101
|
Kinh tế thế giới và quan hệ kinh tế quốc tế
|
Kinh tế quốc tế
(International Economics)
|
60310106
|
Khoa học chính trị
|
Khoa học chính trị
|
603102
|
Chính trị học
|
Chính trị học
(Politics)
|
60310201
|
Hồ Chí Minh học
|
Hồ Chí Minh học
(Ho Chi Minh Studies)
|
60310204
|
Quan hệ quốc tế
|
Quan hệ quốc tế
(International Relations)
|
60310206
|
Xã hội học và nhân học
|
Xã hội học và nhân học
|
603103
|
Xã hội học
|
Xã hội học
(Sociology)
|
60310301
|
Dân tộc học
|
Dân tộc học
(Ethnology)
|
60310310
|
Tâm lí học
|
Tâm lí học
|
603104
|
Tâm lí học
|
Tâm lí học
(Psychology)
|
60310401
|
Địa lí học
|
Địa lí học
|
603105
|
Địa lí học
|
Địa lí học
(Geography)
|
60310501
|
Khu vực học và văn hóa học
|
Khu vực học và văn hóa học
|
603106
|
Châu Á học
|
Châu Á học
(Asian Studies)
|
60310601
|
Báo chí và thông tin
|
Báo chí và thông tin
|
6032
|
Báo chí và truyền thông
|
Báo chí và truyền thông
|
603201
|
Báo chí học
|
Báo chí học
(Journalism)
|
60320101
|
Thông tin thư viện
|
Thông tin thư viện
|
603202
|
Khoa học thư viện
|
Khoa học thông tin-thư viện
(Library and Information Science)
|
60320203
|
Văn thư - lưu trữ - bảo tàng
|
Văn thư - lưu trữ - bảo tàng
|
603203
|
Lưu trữ
|
Lưu trữ học
(Archivology)
|
60320301
|
Kinh doanh và quản lí
|
Kinh doanh và quản lí
|
6034
|
Kinh doanh
|
Kinh doanh
|
603401
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
(Business Administration)
|
60340102
|
Tài chính – Ngân hàng - Bảo hiểm
|
Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
|
603402
|
Tài chính và ngân hàng
|
Tài chính - ngân hàng
(Finance - Banking)
|
60340201
|
Quản trị - Quản lí
|
Quản trị - Quản lí
|
603404
|
Quản lí khoa học và công nghệ
|
Quản lí khoa học và công nghệ
(Science and Technology Management)
|
60340412
|
Quản lí kinh tế
|
Quản lí kinh tế
(Economic Management)
|
60340410
|
Pháp luật
|
Pháp luật
|
6038
|
Luật
|
Luật
|
603801
|
Lí luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
Lí luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
(Theory and history of state and law)
|
60380101
|
Luật dân sự
|
Luật dân sự và tố tụng dân sự
(Civil law and Civil procedure law)
|
60380103
|
Luật hình sự
|
Luật hình sự và tố tụng hình sự
(Crimilaw Law and Criminal Procedure Law)
|
60380104
|
Luật kinh tế
|
Luật kinh tế
(Economic law)
|
60380107
|
Luật quốc tế
|
Luật quốc tế
(International law)
|
60380108
|
Khoa học sự sống
|
Khoa học sự sống
|
6042
|
Sinh học
|
Sinh học
|
604201
|
Nhân chủng học
|
Nhân chủng học
(Biological Anthropology)
|
60310302
|
Động vật học
|
Động vật học
(Zoology)
|
60420103
|
Thực vật học
|
Thực vật học
(Botany)
|
60420111
|
Sinh học thực nghiệm
|
Sinh học thực nghiệm
(Experimental Biology)
|
60420114
|
Sinh thái học
|
Sinh thái học
(Ecology)
|
60420120
|
Di truyền học
|
Di truyền học
(Genetics)
|
60420121
|
Sinh học ứng dụng
|
Sinh học ứng dụng
|
604202
|
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
(Biotechnology)
|
60420201
|
Khoa học tự nhiên
|
Khoa học tự nhiên
|
6044
|
Khoa học vật chất
|
Khoa học vật chất
|
604401
|
Vật lí lí thuyết và vật lí toán
|
Vật lí lí thuyết và vật lí toán
(Theoretical and Mathematical Physics)
|
60440103
|
Vật lí chất rắn
|
Vật lí chất rắn
(Solid State Physics)
|
60440104
|
Vật lí vô tuyến và điện tử
|
Vật lí vô tuyến và điện tử
(Radio Physics and Electronics Engineering)
|
60440105
|
Quang học
|
Quang học
(Optics)
|
60440109
|
Vật lí địa cầu
|
Vật lí địa cầu
(Physics of the Earth)
|
60440111
|
Hóa vô cơ
|
Hóa vô cơ
(Inorganic Chemistry)
|
60440113
|
Hóa hữu cơ
|
Hóa hữu cơ
(Organic Chemistry)
|
60440114
|
Hóa phân tích
|
Hóa phân tích
(Analytical Chemistry)
|
60440118
|
Hóa lí thuyết và hóa lí
|
Hóa lí thuyết và hóa lí
(Theoretical and Physical Chemistry)
|
60440119
|
Hóa môi trường
|
Hóa môi trường
(Environmental Chemistry)
|
60440120
|
Khoa học trái đất
|
Khoa học trái đất
|
604402
|
Địa chất học
|
Địa chất học
(Geology)
|
60440201
|
Địa vật lí
|
Địa vật lí
(Geophysics)
|
60442010
|
Địa lí tự nhiên
|
Địa lí tự nhiên
(Physical Geography)
|
60440217
|
Địa mạo và cổ địa lí
|
Địa mạo và cổ địa lí
(Geomorphology and Paleogeography)
|
60440218
|
Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lí
|
Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lí
(Cartography, Remote sensing and GIS)
|
60440214
|
Khí tượng và khí hậu học
|
Khí tượng và khí hậu học
(Meteorology and Climatology)
|
60440222
|
Thủy văn học
|
Thủy văn học
(Hydrology)
|
60440225
|
Hải dương học
|
Hải dương học
(Oceanography)
|
60440228
|
Khoa học môi trường
|
Khoa học môi trường
|
604403
|
Khoa học môi trường
|
Khoa học môi trường
(Environmental Sciences)
|
60440301
|
Toán và thống kê
|
Toán và thống kê
|
6046
|
Toán học
|
Toán học
|
604601
|
Toán giải tích
|
Toán giải tích
(Mathematical Analysis)
|
60460102
|
Đại số và lí thuyết số
|
Đại số và lí thuyết số
(Algebra and Number Theory)
|
60460104
|
Hình học và tôpô
|
Hình học và tôpô
(Geometry and Topology)
|
60460105
|
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học
|
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học
(Theory of Probability and Mathematical Statistic)
|
60460106
|
Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống tính toán
|
Cơ sở toán cho tin học
(Mathematical Foundation for Computers)
|
60460110
|
Phương pháp toán sơ cấp
|
Phương pháp toán sơ cấp
(Elementary Mathematics Methods)
|
60460113
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
6048
|
Máy tính
|
Máy tính
|
604801
|
Khoa học máy tính
|
Khoa học máy tính
(Computer Science)
|
60480101
|
Công nghệ phần mềm
|
Kĩ thuật phần mềm
(Software Engineering)
|
60480103
|
Hệ thống thông tin
|
Hệ thống thông tin
(Information Systems)
|
60480104
|
Kĩ thuật cơ khí và cơ kĩ thuật
|
Kĩ thuật cơ khí và cơ kĩ thuật
|
605201
|
Cơ học kĩ thuật
|
Cơ kĩ thuật
(Engineering Machanics)
|
60520101
|
Kĩ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
Kĩ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
605202
|
Kĩ thuật điện tử
|
Kĩ thuật điện tử
(Electronic Engineering)
|
60520203
|
Kĩ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
Kĩ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
605203
|
Hóa kĩ thuật
|
Kĩ thuật hóa học
(Chemical Engineering)
|
60520301
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
6062
|
Nông nghiệp
|
Nông nghiệp
|
606201
|
Khoa học đất
|
Khoa học đất
(Soil Science)
|
60620103
|
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
6085
|
Kiểm soát và bảo vệ môi trường
|
Kiểm soát và bảo vệ môi trường
|
608501
|
Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường
|
Quản lí tài nguyên và môi trường
(Managementof Resources and Environment)
|
60850101
|
Địa chính
|
Quản lí đất đai
(Land Administration)
|
60850103
|
Khác
|
Khác
|
6090
|
Công tác xã hội
|
Công tác xã hội
(Social Work)
|
60900101
|