Bậc Thạc sĩ
|
Bậc Tiến sĩ
|
Ngành Kinh tế chính trị
|
Mã số
|
Ngành Kinh tế chính trị
|
Mã số
|
|
|
|
|
Ngành Kinh tế đối ngoại
|
|
|
|
|
|
Kinh tế thế giới và quan hệ kinh tế quốc tế
|
62 31 07 01
|
Ngành Quản trị kinh doanh
|
|
|
|
Quản lí kinh tế
|
60 34 01
|
|
|
|
|
Quản trị kinh doanh
|
62 34 05 01
|
Ngành Tài chính – Ngân hàng
|
|
|
|
Tài chính và ngân hàng
|
60 34 20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
* Chuyên ngành đào tạo thí điểm
** Chuyên ngành đào tạo đã có từ trước nhưng chưa có mã số
|