Bậc Thạc sĩ
|
Mã số
|
Bậc Tiến sĩ
|
Mã số
|
Ngành Tiếng Nga
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành Tiếng Trung Quốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành Tiếng Anh
|
|
Ngành Tiếng Anh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành Tiếng Pháp
|
|
Ngành Tiếng Pháp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành Tiếng Nhật Bản
|
|
|
|
Ngôn ngữ Nhật Bản*
|
|
|
|
Ghi chú:
* Chuyên ngành đào tạo thí điểm
** Chuyên ngành đào tạo đã có từ trước nhưng chưa có mã số |