Tên chuyên ngành đào tạo hiện tại
|
Tên chuyên ngành đào tạo theo Danh mục 2012
|
Tên chuyên ngành
|
Mã số
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
6214
|
Khoa học giáo dục
|
Khoa học giáo dục
|
621401
|
Quản lí giáo dục
|
Quản lí giáo dục
(Education Management)
|
62140114
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Nga)
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Nga)
(Russian Teaching Methodology)
|
62140111
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Trung Quốc)
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Trung Quốc)
(Chinese Teaching Methodology)
|
62140111
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Anh)
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Anh)
(English Teaching Methodology)
|
62140111
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Pháp)
|
Lí luận và phương pháp dạy học (bộ môn tiếng Pháp)
(French Teaching Methodology)
|
62140111
|
Nhân văn
|
Nhân văn
|
6222
|
Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam
|
Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam
|
622201
|
Hán Nôm
|
Hán Nôm
(Sino – Nom)
|
62220104
|
Việt ngữ học
|
Ngôn ngữ Việt Nam
(Vietnamese Linguistics)
|
62220102
|
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam
(Vietnamese Ethnic Languages)
|
60220109
|
Lí luận văn học
|
Lí luận văn học
(Literary theories)
|
62220120
|
Văn học Việt Nam
|
Văn học Việt Nam
(Vietnamese Literature)
|
62220121
|
Văn học dân gian
|
Văn học dân gian
(Folk Literature)
|
62220125
|
Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài
|
Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài
|
622202
|
Ngôn ngữ Anh
|
Ngôn ngữ Anh
(English Linguistics)
|
62220201
|
Ngôn ngữ Nga
|
Ngôn ngữ Nga
(Russian Linguistics)
|
62220202
|
Ngôn ngữ Pháp
|
Ngôn ngữ Pháp
(French Linguistics)
|
62220203
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
(Chinese Linguistics)
|
62220204
|
Lí luận ngôn ngữ
|
Ngôn ngữ học
(Linguistics)
|
62220240
|
Ngôn ngữ học so sánh lịch sử
|
Ngôn ngữ học so sánh - đối chiếu
|
Ngôn ngữ học so sánh - đối chiếu
(Contrastive – comparative Linguistics)
|
62220241
|
Văn học Nga
|
Văn học nước ngoài
(Foreign Literature)
|
62220245
|
Văn học Trung Quốc
|
Văn học Anh
|
Văn học Pháp
|
Văn học Bắc Mĩ
|
Nhân văn khác
|
Nhân văn khác
|
622203
|
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử
|
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử
(Dialectical Materialism and Historical Materialism)
|
62220302
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
(Scientific Socialism)
|
62220308
|
Lịch sử thế giới cận đại và hiện đại
|
Lịch sử thế giới
(World History)
|
62220311
|
Lịch sử Việt Nam cổ đại và trung đại
|
Lịch sử Việt Nam
(National History of Vietnam)
|
62220313
|
Lịch sử Việt Nam cận đại và hiện đại
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
(History of the Communist Party of Vietnam)
|
62220315
|
Lịch sử sử học và sử liệu học
|
Lịch sử sử học và sử liệu học
(Historiography and Historical Documents)
|
62220316
|
Khảo cổ học
|
Khảo cổ học
(Archaeology)
|
62220317
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
6231
|
Kinh tế học
|
Kinh tế học
|
623101
|
Kinh tế chính trị
|
Kinh tế chính trị
(Political Economy)
|
62310101
|
Kinh tế thế giới và quan hệ kinh tế quốc tế
|
Kinh tế quốc tế
(International Economics)
|
62310106
|
Khoa học chính trị
|
Khoa học chính trị
|
623102
|
Chính trị học
|
Chính trị học
(Politics)
|
62310201
|
Hồ Chí Minh học
|
Hồ Chí Minh học
(Ho Chi Minh Studies)
|
62310204
|
Xã hội học và Nhân học
|
Xã hội học và Nhân học
|
623103
|
Xã hội học
|
Xã hội học
(Sociology)
|
62310301
|
Dân tộc học
|
Dân tộc học
(Ethnology)
|
62310310
|
Tâm lí học
|
Tâm lí học
|
623104
|
Tâm lí học xã hội
|
Tâm lí học
(Psychology)
|
62310401
|
Khu vực học và văn hóa học
|
Khu vực học và văn hóa học
|
623106
|
Trung Quốc học
|
Trung Quốc học
(Chinese Studies)
|
62310602
|
Đông Nam Á học
|
Đông Nam Á học
(Southeast Asia Studies)
|
62310610
|
Báo chí và thông tin
|
Báo chí và thông tin
|
6232
|
Báo chí và truyền thông
|
Báo chí và truyền thông
|
623201
|
Báo chí học
|
Báo chí học
(Journalism)
|
62320101
|
Văn thư - lưu trữ - bảo tàng
|
Văn thư - lưu trữ - bảo tàng
|
623203
|
Lưu trữ
|
Lưu trữ học
(Archivology)
|
62320301
|
Kinh doanh và quản lí
|
Kinh doanh và quản lí
|
6234
|
Kinh doanh
|
Kinh doanh
|
623401
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
(Business Administration)
|
62340102
|
Quản trị - Quản lí
|
Quản trị - Quản lí
|
623404
|
Pháp luật
|
Pháp luật
|
6238
|
Luật
|
Luật
|
623801
|
Lí luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
Lí luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
(Theory and history of state and law)
|
62380101
|
Luật hình sự
|
Luật hình sự và tố tụng hình sự
(Crimilaw Law and Criminal Procedure Law)
|
62380104
|
Luật kinh tế
|
Luật kinh tế
(Economic law)
|
62380107
|
Luật quốc tế
|
Luật quốc tế
(International law)
|
62380108
|
Khoa học sự sống
|
Khoa học sự sống
|
6242
|
Sinh học
|
Sinh học
|
624201
|
Nhân chủng học
|
Nhân chủng học
(Biological Anthropology)
|
62310302
|
Động vật học
|
Động vật học
(Zoology)
|
62420103
|
Sinh lí học người và động vật
|
Sinh lí học người và động vật
(Human and Animal Physiology)
|
62420104
|
Vi sinh vật học
|
Vi sinh vật học
(Microbiology)
|
62420107
|
Thủy sinh vật học
|
Thủy sinh vật học
(Hydrobiology)
|
62420108
|
Thực vật học
|
Thực vật học
(Botany)
|
62420111
|
Sinh lí học thực vật
|
Sinh lí học thực vật
(Plant Physiology)
|
62420112
|
Lí sinh học
|
Lí sinh học
(Biophysics)
|
62420115
|
Hóa sinh học
|
Hóa sinh học
(Biochemistry)
|
62420116
|
Mô - phôi và tế bào học
|
Mô - phôi và tế bào học
(Empryology - Histology and Cytology)
|
62420117
|
Sinh thái học
|
Sinh thái học
(Ecology)
|
62420120
|
Di truyền học
|
Di truyền học
(Genetics)
|
62420121
|
Khoa học tự nhiên
|
Khoa học tự nhiên
|
6244
|
Khoa học vật chất
|
Khoa học vật chất
|
624401
|
Vật lí lí thuyết và vật lí toán
|
Vật lí lí thuyết và vật lí toán
(Theoretical and Mathematical Physics)
|
62440103
|
Vật lí chất rắn
|
Vật lí chất rắn
(Solid State Physics)
|
62440104
|
Vật lí vô tuyến và điện tử
|
Vật lí vô tuyến và điện tử
(Radio Physics and Electronics Engineering)
|
62440105
|
Quang học
|
Quang học
(Optics)
|
62440109
|
Vật lí địa cầu
|
Vật lí địa cầu
(Physics of the Earth)
|
62440111
|
Hóa vô cơ
|
Hóa vô cơ
(Inorganic Chemistry)
|
62440113
|
Hóa hữu cơ
|
Hóa hữu cơ
(Organic Chemistry)
|
62440114
|
Hóa dầu và xúc tác hữu cơ
|
Hóa dầu
(Petrochemistry)
|
62440115
|
Hóa phân tích
|
Hóa phân tích
(Analytical Chemistry)
|
62440118
|
Hóa lí thuyết và hóa lí
|
Hóa lí thuyết và hóa lí
(Theoretical and Physical Chemistry)
|
62440119
|
Hóa môi trường
|
Hóa môi trường
(Environmental Chemistry)
|
62440120
|
Khoa học trái đất
|
Khoa học trái đất
|
624402
|
Địa kiến tạo
|
Địa chất học
(Geology)
|
62440201
|
Cổ sinh và địa tầng
|
Địa vật lí
|
Địa vật lí
(Geophysics)
|
62440210
|
Địa lí tự nhiên
|
Địa lí tự nhiên
(Physical Geography)
|
62440217
|
Địa mạo và cổ địa lí
|
Địa mạo và cổ địa lí
(Geomorphology and Paleogeography)
|
62440218
|
Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lí
|
Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lí
(Cartography, Remote sensing and GIS)
|
62440214
|
Khí tượng học
|
Khí tượng và khí hậu học
(Meteorology and Climatology)
|
62440221
|
Khí hậu học
|
Thủy văn học
|
Thủy văn học
(Hydrology)
|
62440225
|
Thủy thạch động lực học biển
|
Hải dương học
(Oceanography)
|
62440228
|
Hóa học biển
|
Khoa học môi trường
|
Khoa học môi trường
|
624403
|
Môi trường không khí
|
Khoa học môi trường
(Environmental Sciences)
|
62440301
|
Môi trường đất và nước
|
Môi trường đất và nước
(Soil and Water Environment)
|
62440303
|
Toán và thống kê
|
Toán và thống kê
|
6246
|
Toán học
|
Toán học
|
624601
|
Toán giải tích
|
Toán giải tích
(Mathematical Analysis)
|
62460102
|
Phương trình vi phân và tích phân
|
Phương trình vi phân và tích phân
(Differential and Integral Equations)
|
62460103
|
Đại số và lí thuyết số
|
Đại số và lí thuyết số
(Algebra and Number Theory)
|
62460104
|
Hình học và tôpô
|
Hình học và tôpô
(Geometry and Topology)
|
62460105
|
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học
|
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học
(AppliedMathematical)
|
62460106
|
Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống tính toán
|
Cơ sở toán cho tin học
(Mathematical Foundation for Computers)
|
62460110
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
6248
|
Máy tính
|
Máy tính
|
624801
|
Khoa học máy tính
|
Khoa học máy tính
(Computer Science)
|
62480101
|
Công nghệ phần mềm
|
Kĩ thuật phần mềm
(Software Engineering)
|
62480103
|
Hệ thống thông tin
|
Hệ thống thông tin
(Information Systems)
|
62480104
|
Kĩ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
Kĩ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
625202
|
Kĩ thuật điện tử
|
Kĩ thuật điện tử
(Electronic Engineering)
|
62520203
|
Kĩ thuật viễn thông
|
Kĩ thuật viễn thông
(Communication Engineering)
|
62520208
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
6262
|
Nông nghiệp
|
Nông nghiệp
|
626201
|
Đất và dinh dưỡng cây trồng
|
Khoa học đất
(Soil Science)
|
62620103
|
Quy hoạch và sử dụng đất nông nghiệp
|
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
6285
|
Kiểm soát và bảo vệ môi trường
|
Kiểm soát và bảo vệ môi trường
|
628501
|
Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường
|
Quản lí tài nguyên và môi trường
(Management of Resources and Environment)
|
62850101
|