STT
|
Đơn vị
|
Tổng số
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Học hàm
|
Trình độ
|
Cán bộ cơ hữu
|
LĐ HĐ các loại
|
CB
GD
|
CBQL
|
CBHC
|
GS
|
PGS
|
TSKH, TS
|
ThS
|
1
|
Cơ quan ĐHQGHN
|
111
|
82
|
29
|
19
|
33
|
49
|
4
|
9
|
24
|
24
|
2
|
Trường ĐHKHTN
|
674
|
486
|
188
|
396
|
150
|
54
|
14
|
109
|
221
|
146
|
3
|
Trường ĐHKHXH&NV
|
486
|
446
|
40
|
349
|
161
|
91
|
5
|
67
|
134
|
173
|
4
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
759
|
527
|
232
|
621
|
118
|
77
|
4
|
18
|
69
|
282
|
5
|
Trường Đại học Công nghệ
|
256
|
179
|
77
|
171
|
45
|
32
|
2
|
18
|
91
|
57
|
6
|
Trường Đại học Kinh tế
|
184
|
92
|
92
|
81
|
45
|
11
|
0
|
11
|
37
|
45
|
7
|
Trường Đại học Giáo dục
|
68
|
53
|
15
|
37
|
20
|
17
|
2
|
6
|
23
|
18
|
8
|
Viện Công nghệ Thông tin
|
26
|
19
|
7
|
2
|
3
|
8
|
1
|
1
|
6
|
5
|
9
|
Viện VN học và KHPT
|
11
|
10
|
1
|
7
|
4
|
4
|
2
|
0
|
2
|
6
|
10
|
Viện Vi sinh vật và CNSH
|
37
|
23
|
14
|
1
|
3
|
2
|
0
|
0
|
6
|
5
|
11
|
Viện Đảm bảo CL Giáo dục
|
15
|
12
|
3
|
3
|
5
|
6
|
0
|
1
|
4
|
3
|
12
|
Khoa Luật
|
77
|
40
|
37
|
34
|
18
|
7
|
5
|
3
|
20
|
14
|
13
|
Khoa Sau đại học
|
23
|
21
|
2
|
8
|
10
|
9
|
2
|
1
|
8
|
8
|
14
|
Khoa Quốc tế
|
77
|
31
|
46
|
48
|
11
|
9
|
0
|
3
|
9
|
14
|
15
|
Khoa Quản trị Kinh doanh
|
74
|
23
|
51
|
11
|
20
|
43
|
0
|
1
|
5
|
13
|
16
|
Trung tâm ĐT-BD GV LLCT
|
30
|
24
|
6
|
20
|
9
|
3
|
0
|
3
|
6
|
15
|
17
|
Trung tâm Giáo dục QP-AN
|
7
|
6
|
1
|
2
|
2
|
4
|
0
|
0
|
0
|
2
|
18
|
Trung tâm Giáo dục TC&TT
|
35
|
34
|
1
|
32
|
7
|
2
|
0
|
0
|
2
|
18
|
19
|
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên
|
78
|
64
|
14
|
4
|
14
|
50
|
0
|
0
|
0
|
4
|
20
|
Trung tâm Thông tin Thư viện
|
89
|
89
|
0
|
1
|
20
|
69
|
0
|
0
|
1
|
10
|
21
|
Trung tâm Phát triển hệ thống
|
22
|
14
|
8
|
3
|
2
|
10
|
0
|
0
|
2
|
8
|
22
|
Trung tâm HTĐT và PTĐTĐH
|
16
|
8
|
8
|
0
|
3
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23
|
Trung tâm Nghiên cứu TN&MT
|
36
|
35
|
1
|
1
|
7
|
2
|
0
|
0
|
10
|
13
|
24
|
Trung tâm Nghiên cứu về phụ nữ
|
8
|
8
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
4
|
25
|
Trung tâm Hỗ trợ NC Châu Á
|
4
|
2
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
1
|
26
|
Trung tâm Công nghệ ĐT&HTVL
|
122
|
2
|
120
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
27
|
Trung tâm Truyền thông và QHCC
|
14
|
7
|
7
|
1
|
2
|
5
|
0
|
0
|
1
|
0
|
28
|
Tạp chí Khoa học
|
4
|
4
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29
|
Nhà Xuất bản ĐHQGHN
|
27
|
26
|
1
|
2
|
8
|
18
|
0
|
2
|
3
|
4
|
30
|
Nhà In ĐHQGHN
|
27
|
26
|
1
|
0
|
1
|
25
|
0
|
0
|
0
|
1
|
31
|
Trung tâm NC Biển và đảo
|
16
|
2
|
14
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
32
|
Trung tâm QTNCBĐ toàn cầu
|
10
|
1
|
9
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3
|
33
|
Ban Quản lý và Phát triển Dự án
|
3
|
3
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
Cộng
|
3426
|
2399
|
1025
|
1858
|
724
|
623
|
41
|
254
|
687
|
899
|
Ghi chú: Chưa tính các đơn vị mới thành lập: Trung tâm Nghiên cứu Đô thị, Trung tâm Ứng dụng CNTT, Khoa Y Dược, Văn phòng hợp tác ĐHQGHN và ĐH Kyoto, Quỹ Khoa học - Công nghệ.
|