TT
|
Tên học bổng
|
Tổ chức cấp
|
Số lượng (suất)
|
Trị giá
|
Đối tượng
|
Thời gian dự kiến trao học bổng
|
Mỗi suất
|
Đơn vị
|
Tổng học bổng
|
1
|
Học bổng Posco, Hàn Quốc
|
Quỹ học bổng Posco, Hàn Quốc
|
15
|
500
|
USD
|
7,500
|
SV có thành tích tốt trong học tập và rèn luyện
|
10/2017
|
2
|
Học bổng Toshiba, Nhật bản
|
Quỹ học bổng Toshiba, Nhật Bản
|
|
|
JPY
|
1,500,000
|
HVCH, NCS có kết quả học tập tốt, có báo cáo khoa học
|
Lần 1: 10/2017
Lần 2: 3/2018
|
- Học bổng toàn phần
|
|
200,000
|
|
|
- Học bổng bán phần
|
|
100,000
|
|
|
3
|
Học bổng Yamada, Nhật Bản
|
Quỹ học bổng Yamada, Nhật Bản
|
50
|
200
|
USD
|
10,000
|
SV có thành tích tốt trong học tập và rèn luyện, có hoàn cảnh khó khăn
|
10/2017
|
4
|
Học bổng Kumho Asiana
|
Quỹ học bổng và Văn hóa Việt Nam Kumho Asiana
|
30
|
2,150,000
|
VNĐ
|
64,500,000
|
SV có thành tích tốt trong học tập và rèn luyện, duy trì được kết quả học tập
|
|
- Học kỳ 1
|
|
|
|
|
10/2017
|
- Học kỳ 2
|
|
|
|
|
5/2018
|
5
|
Học bổng PonyChung, Hàn Quốc
|
Quỹ học bổng PonyChung, Hàn Quốc
|
30
|
500
|
USD
|
15,000
|
SV có thành tích tốt trong học tập và rèn luyện
|
11/2017
|
6
|
Học bổng Lawrence S.Ting
|
Quỹ hỗ trợ Cộng đồng Lawrence S.Ting
|
18
|
10,000,000
|
VNĐ
|
180,000,000
|
SV học giỏi, có hoàn cảnh khó khăn, có hoạt động hỗ trợ cộng đồng
|
|
- Học kỳ 1
|
|
5,000,000
|
|
|
9/2017
|
- Học kỳ 2
|
|
5,000,000
|
|
|
|
3/2018
|
7
|
Học bổng Lotte, Hàn Quốc
|
Quỹ học bổng Lotte, Hàn Quốc
|
|
|
|
7,800
|
SV giỏi ngành Hàn Quốc, Kinh tế
|
|
- Học kỳ 1
|
18
|
200
|
USD
|
3,600
|
9/2017
|
- Học kỳ 2
|
18
|
200
|
USD
|
3,600
|
3/2018
|
8
|
Học bổng Shinnyo, Nhật Bản
|
Quỹ học bổng ShinnyoEn, Nhật Bản
|
|
|
USD
|
65,000
|
HS SV có thành tích tốt trong học tập và rèn luyện, có hoàn cảnh khó khăn
|
12/2017
|
- Học bổng cho Học sinh
|
130
|
200
|
|
26,000
|
- Học bổng cho Sinh viên
|
80
|
300
|
|
24,000
|
- Đoàn đi tham quan tại Nhật Bản
|
|
|
|
15,000
|
HSSV xuất sắc
|
9
|
Học bổng Vừ A Dính
|
Quỹ học bổng Vừ A Dính
|
85
|
1,500,000
|
VNĐ
|
127,500,000
|
HS SV là người dân tộc thiểu số có kết quả học tập đạt từ loại khá trở lên và rèn luyện đạt loại tốt, có hoàn cảnh khó khăn
|
12/2017
|
10
|
Học bổng Mitsubishi, Nhật Bản
|
Quỹ Ngân hàng Tài chính Thống nhất Nhật Bản - Ngân hàng Tokyo Mitsubishi
|
30
|
310
|
USD
|
9,300
|
SV có thành tích tốt trong học tập và rèn luyện
|
12/2017
|
11
|
Học bổng Nguyễn Trường Tộ
|
Quỹ Khuyến học Việt Nam
|
20
|
250
|
USD
|
5,000
|
SV có thành tích tốt trong học tập và rèn luyện, có hoàn cảnh khó khăn
|
3/2018
|
12
|
Tạp chí doanh nghiệp và Hội nhập
|
Tạp chí doanh nghiệp và Hội nhập
|
10
|
2,000,000
|
VNĐ
|
20,000,000
|
SV có thành tích tốt trong học tập và rèn luyện, có hoàn cảnh khó khăn
|
1/2018
|
13
|
Học bổng Toàn cầu SMBC
|
Quỹ Học bổng Toàn cầu, Viện Giáo dục Quốc tế tại VN
|
7
|
500
|
USD
|
3,500
|
SV có thành tích tốt trong học tập và rèn luyện,
|
6/2018
|
14
|
Học bổng đi học Thạc sĩ tại ĐH Korea, Hàn Quốc
|
Quỹ Học bổng PonyChung, Hàn Quốc
|
1
|
Tiền ăn ở, sinh hoạt phí, học phí (học bổng toàn phần, học 2 năm)
|
VNĐ
|
|
SV năm cuối/đã tốt nghiệp, đã được nhận học bổng PonyChung, có kết quả học tập tốt
|
3/2018
|
15
|
Học bổng GE
|
Quỹ Học bổng GE Foundation Scholar-Leaders, Viện Giáo dục Quốc tế tại VN
|
3
|
3,000
|
USD
|
9,000
|
SV năm thứ nhất, có thành tích học tốt
|
6/2018
|
16
|
Học bổng Tài năng trẻ Sasakawa, Nhật Bản
|
Quỹ Tài năng trẻ Sasakawa, Nhật Bản
|
|
|
USD
|
10,000
|
HVCH, NCS ngành môi trường, kinh tế, nhân văn có kết quả học tốt, có nghiên cứu khoa học/bài báo
|
|
HB cho học viên cao học
|
|
2,000
|
|
|
HB cho nghiên cứu sinh
|
|
3,000
|
|
|
17
|
Học bổng K-T
|
Quỹ học bổng K-T
|
|
2,000,000
|
VNĐ
|
|
SV có thành tích tốt trong học tập và rèn luyện, có hoàn cảnh khó khăn
|
|
18
|
Học bổng du học nước ngoài
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo, Đại sứ quán các nước, các tổ chức, các trường đại học nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|