Theo chức danh khoa học và trình độ đào tạo
Trang chủ >
CÁN BỘ >
Số liệu thống kê >
Theo chức danh khoa học và trình độ đào tạo
|
Số liệu thống kê theo chức danh khoa học và trình độ đào tạo
Stt
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Tổng số
|
Chia theo trình độ đào tạo
|
Chức danh
|
Tiến sĩ
khoa học
|
Tiến sĩ
|
Thạc sĩ
|
Đại học
|
Khác
(cao đẳng,
trung cấp…)
|
Giáo sư
|
Phó Giáo sư
|
1.
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
|
715
|
0
|
368
|
211
|
111
|
25
|
22
|
117
|
2.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
528
|
04
|
267
|
181
|
54
|
22
|
15
|
92
|
3.
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
802
|
0
|
164
|
412
|
202
|
24
|
03
|
18
|
4.
|
Trường Đại học Công nghệ
|
271
|
0
|
118
|
78
|
71
|
04
|
05
|
28
|
5.
|
Trường Đại học Kinh tế
|
239
|
0
|
87
|
104
|
35
|
13
|
01
|
25
|
6.
|
Trường Đại học Giáo dục
|
200
|
0
|
65
|
80
|
52
|
03
|
04
|
19
|
7.
|
Trường Đại học Việt Nhật
|
42
|
0
|
18
|
12
|
12
|
0
|
01
|
01
|
8.
|
Khoa Luật
|
114
|
0
|
57
|
40
|
16
|
01
|
07
|
12
|
9.
|
Khoa Quốc tế
|
141
|
0
|
34
|
66
|
30
|
11
|
0
|
07
|
10.
|
Khoa Quản trị và Kinh doanh
|
61
|
0
|
14
|
24
|
14
|
09
|
01
|
06
|
11.
|
Khoa các Khoa học liên ngành
|
23
|
0
|
09
|
08
|
05
|
01
|
0
|
03
|
12.
|
Khoa Y Dược
|
94
|
0
|
28
|
42
|
20
|
4
|
04
|
12
|
13.
|
Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao
|
35
|
0
|
05
|
20
|
09
|
01
|
0
|
0
|
14.
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng
và An ninh
|
50
|
0
|
01
|
24
|
15
|
10
|
0
|
0
|
15.
|
Viện Công nghệ Thông tin
|
28
|
0
|
09
|
12
|
05
|
02
|
01
|
05
|
16.
|
Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển
|
30
|
0
|
13
|
13
|
03
|
01
|
03
|
02
|
17.
|
Viện Vi sinh vật và Công nghệ
Sinh học
|
45
|
0
|
10
|
21
|
14
|
0
|
0
|
01
|
18.
|
Viện Trần Nhân Tông
|
23
|
0
|
10
|
09
|
04
|
0
|
0
|
01
|
19.
|
Viện Tài nguyên và Môi trường
|
30
|
0
|
09
|
15
|
06
|
0
|
0
|
01
|
20.
|
Viện Quốc tế Pháp ngữ
|
23
|
0
|
06
|
12
|
05
|
0
|
0
|
0
|
21.
|
Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên
|
68
|
0
|
0
|
15
|
33
|
20
|
0
|
0
|
22.
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện
|
123
|
0
|
02
|
22
|
90
|
09
|
0
|
0
|
23.
|
Trung tâm Dự báo và phát triển nguồn nhân lực
|
11
|
0
|
02
|
08
|
01
|
0
|
0
|
0
|
24.
|
Trung tâm Chuyển giao tri thức và Hỗ trợ khởi nghiệp
|
11
|
0
|
01
|
03
|
07
|
0
|
0
|
01
|
25.
|
Trung tâm Phát triển ĐHQGHN tại Hòa Lạc
|
68
|
0
|
02
|
15
|
18
|
33
|
0
|
0
|
26.
|
Nhà Xuất bản ĐHQGHN
|
59
|
0
|
02
|
17
|
29
|
11
|
0
|
0
|
27.
|
Ban Quản lý các Dự án
|
26
|
0
|
03
|
13
|
10
|
0
|
0
|
01
|
28.
|
Bệnh viện ĐHQGHN
|
160
|
0
|
07
|
31
|
70
|
52
|
0
|
0
|
29.
|
Tạp chí Khoa học ĐHQGHN
|
08
|
0
|
01
|
07
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30.
|
Ban Quản lý Dự án Trường Đại học
Việt Nhật
|
02
|
0
|
0
|
01
|
01
|
0
|
0
|
0
|
31.
|
Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng ĐHQGHN tại Hòa Lạc
|
47
|
0
|
0
|
09
|
25
|
13
|
0
|
0
|
32.
|
Cơ quan ĐHQGHN (Văn phòng, các Ban chức năng, Khối Đảng- đoàn thể)
|
170
|
0
|
30
|
72
|
45
|
23
|
06
|
13
|
33.
|
Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục
|
15
|
0
|
04
|
05
|
06
|
0
|
0
|
0
|
34.
|
Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN
|
17
|
0
|
01
|
09
|
05
|
02
|
0
|
01
|
35.
|
Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục
|
14
|
0
|
04
|
06
|
04
|
0
|
0
|
0
|
|
Cộng
|
4.293
|
04
|
1.351
|
1.617
|
1.027
|
294
|
73
|
366
|
|
|
|
|