| | | | |
| |
| | | | Số liệu tính đến ngày 01/01/2020 |
STT | Số lượng | Họ và tên | Năm sinh | Năm công nhận GS | Ghi chú |
Nam | Nữ |
I. Cơ quan ĐHQGHN | | | | |
1 | 1 | Đào Trọng Thi | 1951 | | 1989 | |
2 | 2 | Mai Trọng Nhuận | 1952 | | 1996 | |
3 | 3 | Vũ Minh Giang | 1951 | | 2002 | |
4 | 4 | Nguyễn Hữu Đức | 1958 | | 2004 | |
5 | 5 | Nguyễn Đình Đức | 1963 | | 2013 | |
6 | 6 | Nguyễn Tiến Thảo | 1977 | | 2019 | |
II. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | | | |
7 | 1 | Nguyễn Quang Báu | 1954 | | 2002 | |
8 | 2 | Nguyễn Hữu Việt Hưng | 1954 | | 2002 | |
9 | 3 | Nguyễn Hoàng Lương | 1953 | | 2002 | |
10 | 4 | Phạm Hùng Việt | 1953 | | 2003 | |
11 | 5 | Nguyễn Cao Huần | 1952 | | 2005 | |
12 | 6 | Đinh Văn Ưu | 1950 | | 2005 | |
13 | 7 | Nguyễn Hữu Dư | 1954 | | 2006 | |
14 | 8 | Bạch Thành Công | 1952 | | 2007 | |
15 | 9 | Nguyễn Huy Sinh | 1950 | | 2007 | |
16 | 10 | Đặng Hùng Thắng | 1953 | | 2007 | |
17 | 11 | Phan Văn Tân | 1955 | | 2011 | |
18 | 12 | Lưu Tuấn Tài | 1950 | | 2011 | |
19 | 13 | Hà Huy Bằng | 1961 | | 2012 | |
20 | 14 | Lưu Văn Bôi | 1952 | | 2013 | |
21 | 15 | Phan Tuấn Nghĩa | 1959 | | 2013 | |
22 | 16 | Nguyễn Đình Thành | 1959 | | 2013 | |
23 | 17 | Triệu Thị Nguyệt | | 1962 | 2014 | |
24 | 18 | Hoàng Xuân Cơ | 1950 | | 2015 | |
25 | 19 | Phạm Chí Vĩnh | 1956 | | 2015 | |
26 | 20 | Nguyễn Xuân Cự | 1952 | | 2018 | |
27 | 21 | Nguyễn Văn Nội | 1959 | | 2018 | |
28 | 22 | Lê Thanh Sơn | 1970 | | 2019 | |
III. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | | | |
29 | 1 | Trần Chí Dõi | 1953 | | 2005 | |
30 | 2 | Mai Ngọc Chừ | 1950 | | 2006 | |
31 | 3 | Nguyễn Văn Khánh | 1955 | | 2007 | |
32 | 4 | Trần Thị Minh Đức | | 1954 | 2010 | |
33 | 5 | Vũ Đức Nghiệu | 1954 | | 2012 | |
34 | 6 | Trần Ngọc Vương | 1956 | | 2013 | |
35 | 7 | Nguyễn Văn Kim | 1962 | | 2015 | |
36 | 8 | Nguyễn Hữu Thụ | 1952 | | 2015 | |
37 | 9 | Phạm Quang Minh | 1962 | | 2016 | |
38 | 10 | Hoàng Bá Thịnh | 1956 | | 2016 | |
39 | 11 | Trần Nho Thìn | 1951 | | 2016 | |
40 | 12 | Lâm Thị Mỹ Dung | | 1959 | 2017 | |
41 | 13 | Hoàng Khắc Nam | 1962 | | 2017 | |
42 | 14 | Nguyễn Vũ Hảo | 1958 | | 2017 | |
43 | 15 | Hoàng Anh Tuấn | 1976 | | 2019 | |
IV. Trường Đại học Ngoại Ngữ | | | | |
44 | 1 | Nguyễn Hòa | 1956 | | 2007 | |
45 | 2 | Hoàng Văn Vân | 1955 | | 2007 | |
46 | 3 | Nguyễn Văn Quang | 1955 | | 2009 | |
V. Trường Đại học Công nghệ | | | | |
47 | 1 | Nguyễn Năng Định | 1950 | | 2007 | |
48 | 2 | Nguyễn Thanh Thủy | 1960 | | 2010 | |
49 | 3 | Bạch Gia Dương | 1950 | | 2016 | |
50 | 4 | Hoàng Nam Nhật | 1962 | | 2019 | |
51 | 5 | Chử Đức Trình | 1976 | | 2019 | |
VI. Trường Đại học Kinh tế | | | | |
52 | 1 | Phan Huy Đường | 1950 | | 2015 | |
VII. Trường Đại học Giáo dục | | | | |
53 | 1 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | | 1955 | 2010 | |
54 | 2 | Vũ Văn Hùng | 1957 | | 2007 | |
55 | 3 | Lê Ngọc Hùng | 1959 | | 2011 | |
56 | 4 | Nguyễn Quý Thanh | 1965 | | 2016 | |
VIII. Trường Đại học Việt Nhật | | | | |
57 | 1 | Furuta Motoo | 1949 | | 1995 | |
IX. Khoa Luật | | | | |
58 | 1 | Đỗ Ngọc Quang | 1953 | | 2002 | |
59 | 2 | Phạm Hồng Thái | 1953 | | 2007 | |
60 | 3 | Lê Văn Cảm | 1954 | | 2009 | |
61 | 4 | Nguyễn Đăng Dung | 1952 | | 2009 | |
62 | 5 | Hoàng Thị Kim Quế | | 1955 | 2009 | |
63 | 6 | Phan Trung Lý | 1954 | | 2011 | |
64 | 7 | Nguyễn Bá Diến | 1956 | | 2016 | |
X. Khoa Y Dược | | | | |
65 | 1 | Lê Ngọc Thành | 1961 | | 2015 | |
66 | 2 | Trần Bình Giang | 1962 | | 2015 | |
67 | 3 | Trịnh Đình Hải | 1959 | | 2018 | |
68 | 4 | Nguyễn Thanh Hải | 1965 | | 2019 | |
XI. Khoa Quản trị và Kinh doanh | | | | |
69 | 1 | Nguyễn Xuân Yêm | 1957 | | 2002 | |
XII. Viện Công nghệ Thông tin | | | | |
70 | 1 | Đinh Dũng | 1951 | | 1991 | |
XIII. Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | | | | |
71 | 1 | Nguyễn Quang Ngọc | 1952 | | 2007 | |
72 | 2 | Trương Quang Hải | 1952 | | 2007 | |
73 | 3 | Phạm Hồng Tung | 1963 | | 2015 | |
| | Tổng | 68 | 5 | | |
Ghi chú: Danh sách các nhà giáo đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư theo Quyết định số 68/QĐ- HĐGSNN ngày 27/11/2019 của Chủ tịch Hội đồng giáo sư nhà nước. |
| | | | | | | | | | |